Hoe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Danh từ
hoe (số nhiều hoes)
- Cái cuốc. weeding hoecuốc để giẫy cỏ
- (từ lóng) Dạng viết khác của ho (“con đĩ”).
Từ dẫn xuất
- action hoe
- adze hoe
- adz hoe
- backhoe
- clam hoe
- collineal hoe
- collinear hoe
- double hoe
- draw hoe
- drill hoe
- Dutch hoe
- eye hoe
- flower hoe
- fork hoe
- grab hoe
- grubbing hoe
- grub hoe
- hand hoe
- hoedad
- hoe-farming
- hoe nightshade
- hoop hoe
- horse hoe
- Italian hoe
- mortar hoe
- pattern hoe
- Paxton hoe
- prong hoe
- ridging hoe
- scuffle hoe
- swivel hoe
- Warren hoe
- wheel hoe
Từ khóa » Cái Cuốc Tiếng Anh
-
CÁI CUỐC - Translation In English
-
CÁI CUỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Cuốc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI CUỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cái Cuốc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cái Cuốc" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cái Cuốc - Từ điển Việt - Anh
-
Cái Cuốc Tiếng Anh Là Gì
-
Hoe | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
'cuốc Bàn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Cây Xẻng Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cuốc đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Cuốc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số