Hoẹt - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hwɛ̰ʔt˨˩ | hwɛ̰k˨˨ | hwɛk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hwɛt˨˨ | hwɛ̰t˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 穴: hoét, huyệt, hoẹt
- 𠱇: hoẹt
Động từ
hoẹt
- Nói hão, nói mà không làm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hoẹt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hoẹt Họe
-
Từ điển Tiếng Việt "hoẹt" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "hoạnh Họe" - Là Gì?
-
Hoẹt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hoạnh Họe Bằng Tiếng Anh
-
Danh Sách âm Tiết Tiếng Việt Xếp Theo Vần - Lựợm.TV
-
Hoè Hoẹt Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Hương-hoạnh-hoẹ Profiles | Facebook
-
Nghiên Cứu Bản Chất Phương Pháp Khử Sắt Trong Thiếc Bằng Than ...
-
HOẠNH HỌE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tia Sáng, Số 550, 8 Tháng Sáu 1950 — Page 3 - Thư Viện Báo Chí
-
Xuất Chinh Là Gì, Nghĩa Của Từ Xuất Chinh | Từ điển Việt - Anh - Rung ...
-
Dictionaries/Vietnamese_vi_VN.dic At Master - GitHub
-
Trường TH Số 1 Liên Thủy - Huyện Lệ Thủy - Tỉnh Quảng Bình