Hỏi Dò Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hỏi dò" thành Tiếng Anh
interrogate, interrogatory, investigate là các bản dịch hàng đầu của "hỏi dò" thành Tiếng Anh.
hỏi dò + Thêm bản dịch Thêm hỏi dòTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
interrogate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
interrogatory
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
investigate
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hỏi dò " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hỏi dò" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dò Bài Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dò Bài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'dò Bài' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dò Bài' Trong Từ điển Từ ... - Cồ Việt
-
Dò Bài Tiếng Anh Là Gì
-
Dò Bài Cũ Tiếng Anh Là Gì
-
10 Cụm động Từ Tiếng Anh Về Các Hoạt động Trên Lớp - VnExpress
-
Dò Bài Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"trả Bài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ngôn Ngữ Lớp Học Bằng Tiếng Anh Thường Dùng
-
Step Up English - Bật Mí Với Các Bạn 1 Chút Là Mình đã đạt điểm ...
-
6 Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả Hàng đầu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bài Viết Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
KIỂM TRA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển