HỘI ĐỒNG KỶ LUẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HỘI ĐỒNG KỶ LUẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hội đồng kỷ luật
disciplinary board
hội đồng kỷ luậtdisciplinary council
{-}
Phong cách/chủ đề:
The conclusion reached by the disciplinary board.Cuối cùng, anh ấy đã phải đối diện với hội đồng kỷ luật..
And he has yet to face his disciplinary board.Thành phố sẽ lập hội đồng kỷ luật mới để xem xét lại.
City staff will prepare new ordinance for consideration.Mức độ xử lý“ d” và“ e” chỉ được quyết định và thông qua bởi Hội Đồng Kỷ Luật của nhà trường.
Levels d& e are decided and approved by Disciplinary Committee of the university.Hội đồng kỷ luật của VFF đã đình chỉ Quảng Ngãi tham dự giải hạng Nhất quốc gia 2009 và nộp khoản tiền phạt 70 triệu đồng( 3.900 USD).
The VFF's disciplinary board suspended Quảng Ngãi from the First Division and slapped a fine of VND70 million(US$3,900).Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từluật mới luật đó luật riêng kỷ luật hơn Sử dụng với động từhọc luậttheo luật định luật cấm thiết quân luậtluật pháp hiện hành luật pháp yêu cầu luật sư di trú luật sư nói pháp luật bảo vệ theo quy luậtHơnSử dụng với danh từluật pháp pháp luậtluật sư đạo luậtdự luậtkỷ luậtquy luậtluật lệ trường luậtcông ty luậtHơnHiện Lin đối mặt với buổi điều trần trước Hội đồng kỷ luật y tế vào ngày 11/ 10 ở Chicago.
Line will attend a hearing before the Medical Disciplinary Board on October 11 in Chicago.Tuy nhiên, hội đồng kỷ luật của trường Al- Azhar đã quyết định đuổi học nữ sinh này, ông Ahmed Zarie, phát ngôn viên của trường nói.
Nevertheless the disciplinary council of the Al-Azhar University decided to expel the young girl, university spokesman Ahmed Zarie told AFP.Quyết định có hiệu lực ngay sau khi được thông báo", Claudio Sulser,chủ tịch Hội đồng kỷ luật của FIFA cho biết.
The decision comes into force as soon it is communicated,” said Claudio Sulser,chairman of the FIFA Disciplinary Committee.Hội đồng Kỷ luật quyết định phạt Denny Kwam không được tham gia vào bất kỳ hoạt động nào của ngành giải trí trong 1 năm, như đóng phim, các chương trình biểu diễn ca nhạc trên TV”.
The council members decided to punish Denny Kwan by not having any activities in the entertainment industry for one year, such as filming, karaoke and singing performances on TV.”.Nếu ai đó bị khai thác hoặc lạm dụng bởi một nhà trị liệu,họ nên làm một báo cáo cho hội đồng kỷ luật chuyên nghiệp thích hợp.
If someone is exploited or abused by a therapist,they should make a report to the appropriate professional disciplinary board.Theo quyết định của hội đồng kỷ luật vào tháng 4 vừa rồi, bác sĩ Fernandes Mark Lee bị kết luận là đã không thể giải thích chính xác về kết quả kiểm tra sức khỏe cho bệnh nhân.
In the grounds of decision released by the Disciplinary Tribunal in April, Dr Fernandes Mark Lee was charged with failing to accurately communicate test results of the patient's health screening.Có 43 sinh viên đang theo học và đã tốt nghiệpcủa Đại học Macquarie được gửi đến cho hội đồng kỷ luật của trường, và những cuộc họp sẽ được tổ chức vào vài tuần tới.
Forty-three current and recently graduated Macquarie University studentshave been referred to the university's disciplinary committee, with hearings to be held over the next few weeks.Việc kiểm tra lại những mẫu xét nghiệm của Carter ở Bắc Kinh 2008 cho thấy những dấu vết của chất cấm vàsố phận của anh giờ nằm trong tay hội đồng kỷ luật của Ủy ban Olympic quốc tế( IOC).
Retests of the sprinter's Beijing 2008 doping samples found traces of a banned stimulant andhis fate now rests in the hands of an International Olympic Committee(IOC) disciplinary panel.Chàng trai trong đoạn clip cũng có thể đối mặt với nhiều hình phạt, một phát ngôn viên của Đại học Mansoura tuyên bố,đồng thời cho biết hội đồng kỷ luật của trường sẽ họp để quyết định về hình phạt đối với chàng trai này.
The young man who appeared in the video could also face sanctions, a spokesman for Mansoura University said,adding that the school's disciplinary council will meet on Monday to decide his“punishment.”.Tất cả sinh viên tốt nghiệp chương trình này đăng ký làm kỹ sư tốt nghiệpsẽ được đăng ký theo kỷ luật kỹ thuật điện với Hội đồng Kỹ sư Malaysia( BEM)…[-].
All graduates of this programme who apply for registration as graduate engineerswill be registered under the electrical engineering discipline with the Board of Engineers Malaysia(BEM).( Phê chuẩn 11/ 87, Tu chính1/ 99) Tiêu Chuẩn Hành Nghề 14- 4 Người REALTORS không được cố ý cản trở tiến trình điều tra hoặc kỷ luật của hội đồng bằng cách nộp nhiều đơn khiếu nại đạo đức căn cứ trên cùng sự việc hoặc thương vụ.
Standard of Practice 14-4:Realtors® shall not intentionally impede the Board's investigative or disciplinary proceedings by filing multiple ethics complaints based on the same event or transaction.Biện pháp kỷ luật: Không có biện pháp kỷ luật nào áp dụng cho thành viên của Hội đồng Cố Vấn ngoại trừ chấm dứt nhiệm vụ bởi Hội Đồng Chấp Hành.
No disciplinary measures applied to the members of the Advisory Council except for termination of duties by the Board of Executives.Hội đồng quyết định đưa vụ việc trở lại phòng xét xử CFCB vì CLB đã yêu cầu vụ kiện được chuyển trở lại UEFA và vì cho rằng phòng xét xử ở vị trí tốt hơn CAS khi đưa ra các biện pháp kỷ luật trên cơ sở tình hình tài chính của CLB”.
The Panel decided to refer the case back to the Adjudicatory Chamber of the UEFA CFCB because the Club had requested that the case be referred back to UEFA and because it considers that the Adjudicatory Chamber is in a better position than the CAS Panel to issue a new proportionate disciplinary measure on the basis of the current financial situation of the Club.”.CNA đã báo cáo ngày 8 tháng 10 rằng Đức Hồng Y Sarah, cùng với Đức Hồng Y Peter Turkson và những người khác,đã thúc giục trong diễn đàn của Thượng Hội Đồng rằng kỷ luật độc thân linh mục của GiáoHội phải được tuân giữ trong khu vực Amazon.
CNA reported Oct. 8 that Cardinal Sarah, along with Cardinal Peter Turkson and others,had urged from the synod floor that the Church's discipline of priestly celibacy in the Amazon region be maintained.Các thẩm phánvà công tố viên phải do một hội đồng tư pháp độc lập bầu ra; hội đồng này cũng có thẩm quyền điều tra các khiếu tố và kỷ luật những thẩm phán và công tố viên vi phạm đạo đức nghề nghiệp;
Judges andprosecutors should be appointed by an independent judicial commission with the power to investigate complaints and discipline judges and prosecutors who violate a professional code of conduct.Một thuật ngữ trước đây được sửdụng để có nghĩa là một hội đồng giáo hội kỷ luật.
Court(Church)- A term formerly used to mean a Church disciplinary council.Eggers đã chán nản và đánh vào mặt Rothstein và vì thế đã bị hội đồng nhà trường kỷ luật Donson, p.
Eggers was fed up and struck Rothstein in the face for which he was disciplined by the school board Donson, p.Vào những năm 1960,rất giống như xã hội lúc đó và sau Công đồng Vatican II, Giáo hội đơn thuần đã buông lơi cuộc sống kỷ luật của mình.
In the 1960s,like much of society and after the Second Vatican Council, the Church simply abandoned her disciplinary life.Các hội đồng đánh giá cuốn sách stud xem xét hiệu suất của ngựa trong kỷ luật của họ mong muốn: cưỡi, lái xe, đua khai thác, hoặc các sự kiện ngựa làm việc.
The stud book evaluationboard considers the performance of horses in their desired discipline: riding, driving, harness racing, or workhorse events.Nếu điều này có nghĩa gì khác,thì nó có nghĩa là trao cho các hội đồng giám mục quyền lực để áp dụng kỷ luật và thậm chí cả những giáo lý vốn khác nhau ở những hội nghị khác.
If this means anything,it means giving the episcopal conferences the power to adopt disciplines and even doctrines that are different from those of other conferences.Dưới áp lực từ chính quyền, Giáo hội Phật giáo Thái Lan( Hội đồng Tối cao Tăng Già) đã cố gắng tự thanh lọc các hoạt động nội bộ từ năm ngoái, bằng cách thi hành kỷ luật hơn 300.000 tăng sĩ.
Under pressure from the junta, Thailand's body of Buddhist monks has been trying to clean up its own act since last year, by enforcing tougher discipline for more than 300,000 monks.Thông qua Chương trình này, trong nhiều năm qua,tính kỷ luật và ứng xử vì cộng đồng đã trở thành đặc trưng của sinh viên TDTU, luôn được các nhà tuyển dụng và xã hội đánh giá rất cao.
Through this program, for many years, discipline and public behavior have become typical characteristic of TDTU students, which are always highly appreciated by recruiters and society.Trong khi người Palestine kỷ niệm 70 năm ngày Nakba( Catastrophe)- thảm họa về sự trục xuất, chối bỏ và bất công, chính quyền Hoa Kỳ đã xúc phạm thêm vết thương tại Jerusalem bằng việc chống lại luật pháp quốc tế và chối từ các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hiệp Quốc liên quan đến quyền của người Palestine, đặc biệt là những người ở Jerusalem.
As the Palestinian people commemorate seventy years since the onset of their Nakba(Catastrophe) of dispossession, denial, and injustice, the US Administration added insult to injury in Jerusalem by defying international law and rejecting UN Security Council resolutions relevant to Palestinian rights, especially in Jerusalem.Đây chính làmột thách thức đối với hệ thống hội đồng nhân dân của Trung Quốc, với dân chủ xã hội và với pháp luật, kỷ cương của đảng”.
This is a challenge to China's system of people's congresses, socialist democracy, law and Party discipline.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0262 ![]()
hội đồng học sinhhội đồng hồi giáo

Tiếng việt-Tiếng anh
hội đồng kỷ luật English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hội đồng kỷ luật trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hộidanh từsocietyassemblyassociationconferencecouncilđồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongkỷdanh từcenturyyearsrecorddisciplinekỷđộng từcelebratingluậtdanh từlawlegislationactrulecodeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Hội đồng Xử Lý Kỷ Luật Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "hội đồng Kỷ Luật" - Là Gì?
-
Định Nghĩa Của Từ 'hội đồng Kỷ Luật' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Vi Phạm Kỷ Luật Là Gì? Lợi ích Và Các Hình Thức Xử Lý Kỷ Luật?
-
Xử Lý Vi Phạm Kỷ Luật Lao động Là Gì? Các Hình Thức Xử Lý Kỷ Luật Lao ...
-
Nghị định 97/1998/NĐ-CP - Bộ Nội Vụ
-
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT _ Tra Cứu, Nắm Bắt Pháp Luật Việt Nam
-
Nghị định 112/2020/NĐ-CP Xử Lý Kỷ Luật Cán Bộ Công Chức Viên Chức
-
Giải Quyết Tranh Chấp Lao động - Luật Việt An
-
HỘI ĐỒNG KỶ LUẬT - Thuật Ngữ Pháp Lý
-
Các Hình Thức Xử Lý Kỷ Luật đối Với Cán Bộ, Công Chức
-
Tòa án Nhân Dân Tối Cao: Cổng Thông Tin điện Tử
-
Doanh Nghiệp được Xử Lý Kỷ Luật Sa Thải Người Lao động Khi Nào?