Translations · Hồi giáo {adjective} · người Hồi Giáo {proper noun} · vua cái nước hồi giáo {noun} · khăn đội đầu của đàn ông Hồi giáo {noun}.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh Hồi giáo tịnh tiến thành: Islam, Muslim, Islamic . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy Hồi giáo ít nhất 4.875 lần.
Xem chi tiết »
Nó có nghĩa gì để nói rằng có một chế độ dân chủ Hồi giáo? What does it mean to say that there's an Islamic democracy? GlosbeMT_RnD. Less frequent translations
Xem chi tiết »
I learned by questioning those who had participated in this battle that the sultan lost all confidence in the situation. more_vert.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, Hồi giáo được gọi là Islam (phát âm /ˈɪz.lɑːm/), nguyên nghĩa của từ này trong tiếng Ả Rập có nghĩa là “quy phục thượng đế”. Người theo Hồi ...
Xem chi tiết »
Đạo hồi hay còn gọi là Hồi giáo, là một tôn giáo khởi nguồn từ Abraham, độc thần, dạy rằng chỉ có một Thiên Chúa ( chúa Jesus) , và Muhammad là sứ giả của ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · (a person) of the religion known as Islam. tín đồ Hồi giáo. (Bản dịch của Muslim ...
Xem chi tiết »
Thế giới Hồi giáo 90% dân chúng ghét Mỹ. · Ninty-two percent of all Muslims hate United States.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hồi giáo. mohammedanism; muhammadanism; islam; moslem; muslim; islamic. ramadan : tháng thứ chín trong lịch hồi giáo ramadan : the ninth ...
Xem chi tiết »
Hồi giáo. một tôn giáo khởi nguồn từ Abraham, độc thần, dạy rằng chỉ có một Thiên Chúa, và Muhammad là sứ giả của Thượng Đế.
Xem chi tiết »
Islamic banks adhere to the concepts of Islamic law. 2. Gần đó, nhà thờ Hồi giáo Haroon là trung tâm của một cộng đồng Hồi giáo. Nearby, the Haroon Mosque is ...
Xem chi tiết »
Nhà thờ Hồi giáo từ tiếng anh đó là: mosque. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2015 · Al- Baghdadi tự xưng là giáo chủ của Vương quốc Hồi giáo cuối cùng, ... Một số dùng tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ để rao giảng, tuyển bộ chiến ...
Xem chi tiết »
Christianity. /,kristi'æniti/. Cơ đốc giáo. Roman Catholicism. Thiên chúa giáo, công giáo. Buddhism. /'budizm/. Phật giáo. Islam. /'izlɑ:m/. Hồi giáo (dựa ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... hồi giáo. noun. Mohammedanism, Islam ... Tôn giáo do Ma-hô-mét sáng lập ở thế kỉ VII, thịnh hành ở Trung Đông, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hồi Giáo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hồi giáo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu