HỐI TIẾC CẢ ĐỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

HỐI TIẾC CẢ ĐỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hối tiếcregretsorryremorserepentlamentcả đờiwhole lifelifetimeall my lifelifelongentire life

Ví dụ về việc sử dụng Hối tiếc cả đời trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hắn sẽ hối tiếc cả đời!He will regret his entire life.Nếu không mình sẽ phải hối tiếc cả đời.".Otherwise I would regret it my whole life'.Hắn sẽ hối tiếc cả đời!He would regret it his entire life.Đúng là một sai lầm mà Stella sẽ hối tiếc cả đời.A mistake he will regret for the rest of his life.Anh sẽ hối tiếc cả đời nếu anh không nhận món quà này và tận hưởng khoảnh khắc này.”.You're going to regret this for the rest of your life if you don't take this gift and just live in the moment.'.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsự cố đáng tiếctai nạn đáng tiếccảm giác hối tiếcSử dụng với trạng từrất tiếcthật tiếcchẳng tiếccũng tiếchơi tiếcSử dụng với động từđáng tiếc thay cảm thấy hối tiếcNếu không, cháu sẽ hối tiếc cả đời.If you don't, you will regret it for the rest of your life.Quyết định sai sẽ dẫn đến hối tiếc cả đời.Making an unwise decision will result in regretting throughout the rest of your life.Nếu con bỏanh ấy ra đi… con sẽ hối tiếc cả đời mình.If I leave him now I will regret it forever.Án tử hình hay cả đời hối tiếc.Take action in life or regret whole life.Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.I don't want to spend the rest of my life regretting it.Nhú đây trở thành hối tiếc một đời?Is this situation gonna turn into one of life's regrets?Bạn có điều gì hối tiếc trong đời không?Have you any regrets in life?Mày sẽ phải hối tiếc suốt quãng đời còn lại.You're gonna regret this the rest of your life.Hoặc cậu sẽ hối tiếc suốt cả quãng đời còn lại của mình.”.Or you will regret it for the rest of your life.”.Không được ở cạnh hắn đã từng là hối tiếc lớn nhất đời nàng.Not kissing her would have been my biggest regret.Nếu bạn không làm như thế, bạn sẽ hối tiếc suốt phần đời còn lại giống như tôi.Please do not do it, you will regret it for the rest of your life as me.Nếu bạn không làm như thế, bạn sẽ hối tiếc suốt phần đời còn lại giống như tôi.If you don't you will regret it for the rest of your life like I do.Có bao giờ chị hối tiếc điều gì trong đời không?Have you ever regretted anything in life?Anh đã nhận ra mình hối tiếc 10 năm trong đời?I instantly regretted the last ten years of my life?Vì thế, tôi luôn cố gắng khônglàm bất cứ điều gì khiến mình hối tiếc trong đời, đặc biệt là với những bộ phim mà tôi tham gia.".So I try not to have any regrets in life, certainly not about the movies I have made.".Một người đậy đồ lại, lớn tiếng rao mời kẻ qua người lại mua hàng,nói rằng nếu họ để mất dịp mua nầy họ sẽ hối tiếc suốt đời.One conceals his goods and calls out to people, very loudly, to come and buy them,saying that if they miss this opportunity they will regret it for the rest of their lives.Vì nếu ngày mai không bao giờ đến, thì chắc chắn ta sẽ hối tiếc suốt phần đời còn lại của mình!”.Because if tomorrow never comes, you certainly will regret for the rest of your life.Bill Gates không biết ngoại ngữ nào, và ông thổ lộ rằng tính đến giờ, đó là điều hối tiếc lớn nhất đời ông.Gates doesn't know any foreign languages and it is his biggest regret in life so far.Bạn sẽ hối tiếc rất nhiều điều trong đời, nhưng bạn sẽ không bao giờ hối tiếc vì đã quá tốt hay quá công bằng.You will regret many things in life but you will never regret being too kind or too fair.”.Và cha có cả một đời hối tiếc, con ơi.And I got a lifetime of regrets, boy.Cô có hối tiếc về cuộc đời mình?Do you have any regret about your life?Đây là sự hối tiếc trong cuộc đời của bà.It is a regret in her life.Điều hối tiếc nhất cuộc đời là tôi để bà nội phải đau lòng.The biggest regret that I have is that I made my mother hurt.Tôi sợ rằng tôi sẽ hối tiếc suốt cuộc đời về quyết định này”.I am afraid that I will regret my decision for the rest of my life.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 349, Thời gian: 0.0231

Từng chữ dịch

hốidanh từexchangeforexregrethốiđộng từurgedhốiFXtiếctính từsorrytiếctrạng từunfortunatelysadlytiếcdanh từregretpitycảngười xác địnhbothcảtính từwholeentirecảtrạng từevencảat all hối tiếc sau nàyhối tiếc vì đã không

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hối tiếc cả đời English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếc Cả đời