HƠI TỰ ÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HƠI TỰ ÁI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hơi
slightlylittlebitvaporsomewhattự ái
narcissisticnarcissismself-lovepride
{-}
Phong cách/chủ đề:
That's why I'm a little touchy about it.VẬy chứ thầy cho là chúng ta đang ở đâu?” harry hỏi, hơi tự ái một chút.
Well, where do you think we are?" asked Harry, a little defensively.Quá nhiều tự ái.
Too much ego, too much pride.Một cảm giác tự ái và.
A feeling of self-pride and.Tôi nổi lên nỗi tự ái rất.
I grew up very self-loathing.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtham áiái dục ái lực gắn kết Đàn ông có đôi bàn tay này rất tự tin vàthậm chí hơi dễ tự ái một chút.
The men with these hands are very confident andcan even be a little narcissistic.Còn hơn mất người mình yêu vì tự ái.
Than to lose the one you love because of ego.Một người sẽ nói dối nhiều lần vì tự ái.
Many times, a person will lie because of pride.Trong ghen tuông có nhiều tự ái hơn là tình yêu.
In jealousy there is more self-love than love.Thomas tự ái nói.
Thomas says it himself.Ví dụ về tự ái?.
For instance for self-defense?Tự ái đã được vuốt ve.
That Self has been touched.Chúng ta đừng tự ái..
Let's not scandalize ourselves.Chẳng có tự ái nào cao hơn.
There is no higher self.Câu hỏi chạm tự ái hắn.
Questions fling themselves at him.Kurogane bắt đầu cảm thấy tự ái..
Cordarro Law is starting to feel himself.Tu chấp nê tự ái là lầm.
Therefore clinging to the self is wrong.Vì con người ai cũng đầy tự ái..
Because people are too full of themselves.Lời khuyên ấy đã khiến tôi tự ái..
That advice is self-defeating to me.Tôi không muốn chạm tự ái của bất cứ ai, nhưng cái đống rác này hơi… dị thường.
I don't wanna hurt anybody's feelings, but this dump is a little… unusual.Nếu ông ấy tự ái thì sao?
What if he behaves himself?Nếu ông ấy tự ái thì sao?
So what if he has contradicted himself?Trời, đừng ra vẻ tự ái..
Gosh, don't look so wounded.Những Hổ Cáp sin từ 13/ 11 đến 22/ 11 hơi dễ tự ái và phản ứng lại, nhưng vẫn khá tương hợp với bạn.
Scorpios born between 13 November and 22 November are a little touchy and reactive, but still quite compatible with you.Anh làm vỡ nát cả tự ái của tôi.
You have already ruined my self-esteem.Nếu lãnh đạm quá,cô sẽ tự ái..
If you get too convoluted,you will hate yourself.Tôi không bao giờ tự ái vì điều đó.
I shall never forgive myself for that..Những người tự ái có xu hướng bao quanh mình với những người tự ái khác.
Self-destructive people often surround themselves with other self-destructive people.Anh hơi ưu ái cái phòng này nhỉ?
You went a little overboard on this room, don't you think?Phút giây tự hào của Nhân Ái.
Another moment of great personal pride.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1146698, Thời gian: 0.2654 ![]()
hơi thở cuộc sốnghơi thở đã

Tiếng việt-Tiếng anh
hơi tự ái English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Hơi tự ái trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hơitrạng từslightlylittlesomewhathơidanh từbitvaportựđại từthemselvesyourselfitselfhimselftựdanh từselfáidanh từlovecharitycravingáikindTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tự ái Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tự ái - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Tự ái In English - Glosbe Dictionary
-
TỰ ÁI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tự ái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TỰ ÁI - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Tự ái Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tự ái' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tự ái Là Gì? Dấu Hiệu Người Có Tính Tự ái Và Cách Khắc Phục?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tự ái' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"tự ái" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tự ái Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Lòng Tự ái Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Tự ái Là Gì? - Luật Hoàng Phi