Hỏi - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hɔ̰j˧˩˧ | hɔj˧˩˨ | hɔj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hɔj˧˩ | hɔ̰ʔj˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 哙: hỏi, gọi, gũi, còn, khoái
- 唉: hởi, ai, hỏi, hẽ, hễ, hãy, hãi, hĩ, hỡi, hơi
- 噲: gỏi, hỏi, gọi, gũi, còn, khoái, hội, khoải
- 𠳨: hỏi, mòi
Động từ
hỏi
- nói hoặc viết để yêu cầu ai trả lời.
Đồng nghĩa
- chất vấn
Dịch
- Tiếng Ả Rập: سأل (sa'ala) (1), رجا (radjā) (2)
- Bản mẫu:bns: pagpakiana, pagusisa, panginsayod
- Tiếng Bosnia: pitati
- Tiếng Bulgari: питам (pitam) (1), моля (molya) (2)
- Tiếng Miến Điện: ေမးတဟ္ (metah)
- Tiếng Trung Quốc: 问 (wèn), 询问 (xúnwèn)
- Tiếng Đan Mạch: spøre
- Tiếng Hà Lan: vragen
- Tiếng Anh cổ: frâgian (1), frignan (1), biddan (2)
- Tiếng Anh: ask, inquire
- Quốc tế ngữ: demandi (1), peti (2)
- Tiếng Estonia: küsima (1), paluma (2)
- Tiếng Ba Tư: سؤال کردن
- Tiếng Phần Lan: kysyä (1), pyytää (2)
- Tiếng Pháp: demander
- Tiếng Đức: fragen (1), bitten (2)
- Tiếng Đức cao địa trung đại: vrâgen (1)
- Tiếng Đức cao địa cổ: frâhên (1), bitten (2)
- Tiếng Hy Lạp: ρωτώ (rotó) (1), παρακαλώ (parakaló) (2), ζητώ (zitó) (2)
- Tiếng Hawaii: nīnau, ui, noi
- Tiếng Do Thái: שאל (sha'al) (1), ביקש (bikeish)
- Tiếng Hindi: पूछना (pūchanā), माँगना (mãganā)
- Tiếng Hungary: kérdezni (1), kérni (2)
- Tiếng Iceland: spyrja
- Tiếng Indonesia: tanya (1), minta (2)
- Tiếng Ireland: ceistigh (1), fiafraigh (1), iarr (1, 2), pléigh (2)
- Tiếng Nhật: 聞く (きく, kiku) / 尋ねる (たずねる, tazuneru) (1), 頼む (たのむ, tanomu)
- Tiếng Kannada: ಕೇಳು (kēḷu)
- Tiếng Khmer: សួរ (suer) (1), សុំ (som)
- Bản mẫu:tlh: tlhob
- Tiếng Triều Tiên: 묻다 (mutda), 질문하다 (jilmunhada), 구하다 (guhada)
- Tiếng Latinh: quaerere (1), rogare (2), precari (2)
- Tiếng Luxembourg: froen (1), bieden (2)
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): fregna (1)
- Tiếng Bồ Đào Nha: pedir
- Tiếng Nga: спрашивать (sprashivat'), просить (prosit')
- Tiếng Phạn: पृच्छ् (pṛcch)
- Tiếng Slovak: pýtať sa (1); žiadať, prosiť (2)
- Tiếng Tây Ban Nha: preguntar (1), pedir (2)
- Tiếng Swahili: kuuliza (1), kuomba (2)
- Tiếng Thụy Điển: fråga (1), be om (2)
- Tiếng Thái: ถาม (thām), ถามหา (thāmhā)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: sormak (1), dilemek (2)
- Tiếng Wales: gofyn, holi, ceisio
- Tiếng Xhosa: ukubuza (1), ukucela (2)
- Tiếng Yiddish: פֿרעגן (fregn) (1), בעטן (betn) (2)
- Tiếng Zulu: buza, nxusa, ncenga, cela
Từ liên hệ
- câu hỏi
- hỏi thăm
Tham khảo
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hɔj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hɔj˨˦]
Danh từ
[sửa]hỏi
- Cái móc treo. Nghé hỏi sle hỏi pjạ ― cái móc để treo dao.
Động từ
[sửa]hỏi
- treo. hỏi khửn pha ― treo lên vách
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
- Động từ tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Hỏi Wiktionary
-
Hỏi - Wiktionary
-
Gạn Hỏi - Wiktionary Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
What – Wiktionary Tiếng Việt - Hỏi Gì 247
-
HOI - Wikipedia
-
Look Up LTD Or Ltd In Wiktionary
-
You – Wiktionary Tiếng Việt - Blog Hỏi Đáp
-
Buza Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Zulu-Tiếng Việt | Glosbe
-
Even – Wiktionary Tiếng Việt - Chickgolden
-
Sẵn – Wiktionary Tiếng Việt - Hỏi Đáp MMO
-
An – Wiktionary Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
That – Wiktionary Tiếng Việt
-
You - Wiktionary Tiếng Việt Mới Nhất Năm 2022 | Bắp
-
Serbian Pronunciation According To Wiktionary, Some Forms Of Nouns ...
-
Có Ai đã Phân Tích Cú Pháp Wiktionary? [đóng Cửa]