Hỏi - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
      • 1.3.3 Từ liên hệ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Tày Hiện/ẩn mục Tiếng Tày
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Động từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hɔ̰j˧˩˧hɔj˧˩˨hɔj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hɔj˧˩hɔ̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 哙: hỏi, gọi, gũi, còn, khoái
  • 唉: hởi, ai, hỏi, hẽ, hễ, hãy, hãi, hĩ, hỡi, hơi
  • 噲: gỏi, hỏi, gọi, gũi, còn, khoái, hội, khoải
  • 𠳨: hỏi, mòi

Động từ

hỏi

  1. nói hoặc viết để yêu cầu ai trả lời.

Đồng nghĩa

  • chất vấn

Dịch

  • Tiếng Ả Rập: سأل (sa'ala) (1), رجا (radjā) (2)
  • Bản mẫu:bns: pagpakiana, pagusisa, panginsayod
  • Tiếng Bosnia: pitati
  • Tiếng Bulgari: питам (pitam) (1), моля (molya) (2)
  • Tiếng Miến Điện: ေမးတဟ္ (metah)
  • Tiếng Trung Quốc: 问 (wèn), 询问 (xúnwèn)
  • Tiếng Đan Mạch: spøre
  • Tiếng Hà Lan: vragen
  • Tiếng Anh cổ: frâgian (1), frignan (1), biddan (2)
  • Tiếng Anh: ask, inquire
  • Quốc tế ngữ: demandi (1), peti (2)
  • Tiếng Estonia: küsima (1), paluma (2)
  • Tiếng Ba Tư: سؤال کردن
  • Tiếng Phần Lan: kysyä (1), pyytää (2)
  • Tiếng Pháp: demander
  • Tiếng Đức: fragen (1), bitten (2)
  • Tiếng Đức cao địa trung đại: vrâgen (1)
  • Tiếng Đức cao địa cổ: frâhên (1), bitten (2)
  • Tiếng Hy Lạp: ρωτώ (rotó) (1), παρακαλώ (parakaló) (2), ζητώ (zitó) (2)
  • Tiếng Hawaii: nīnau, ui, noi
  • Tiếng Do Thái: שאל (sha'al) (1), ביקש (bikeish)
  • Tiếng Hindi: पूछना (pūchanā), माँगना (mãganā)
  • Tiếng Hungary: kérdezni (1), kérni (2)
  • Tiếng Iceland: spyrja
  • Tiếng Indonesia: tanya (1), minta (2)
  • Tiếng Ireland: ceistigh (1), fiafraigh (1), iarr (1, 2), pléigh (2)
  • Tiếng Nhật: 聞く (きく, kiku) / 尋ねる (たずねる, tazuneru) (1), 頼む (たのむ, tanomu)
  • Tiếng Kannada: ಕೇಳು (kēḷu)
  • Tiếng Khmer: សួរ (suer) (1), សុំ (som)
  • Bản mẫu:tlh: tlhob
  • Tiếng Triều Tiên: 묻다 (mutda), 질문하다 (jilmunhada), 구하다 (guhada)
  • Tiếng Latinh: quaerere (1), rogare (2), precari (2)
  • Tiếng Luxembourg: froen (1), bieden (2)
  • Tiếng Na Uy (Nynorsk): fregna (1)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: pedir
  • Tiếng Nga: спрашивать (sprashivat'), просить (prosit')
  • Tiếng Phạn: पृच्छ् (pṛcch)
  • Tiếng Slovak: pýtať sa (1); žiadať, prosiť (2)
  • Tiếng Tây Ban Nha: preguntar (1), pedir (2)
  • Tiếng Swahili: kuuliza (1), kuomba (2)
  • Tiếng Thụy Điển: fråga (1), be om (2)
  • Tiếng Thái: ถาม (thām), ถามหา (thāmhā)
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: sormak (1), dilemek (2)
  • Tiếng Wales: gofyn, holi, ceisio
  • Tiếng Xhosa: ukubuza (1), ukucela (2)
  • Tiếng Yiddish: פֿרעגן (fregn) (1), בעטן (betn) (2)
  • Tiếng Zulu: buza, nxusa, ncenga, cela

Từ liên hệ

  • câu hỏi
  • hỏi thăm

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [hɔj˨˩˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [hɔj˨˦]

Danh từ

[sửa]

hỏi

  1. Cái móc treo. Nghé hỏi sle hỏi pjạcái móc để treo dao.

Động từ

[sửa]

hỏi

  1. treo. hỏi khửn phatreo lên vách

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hỏi&oldid=2282398” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
  • Mục từ tiếng Tày
  • Danh từ tiếng Tày
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
  • Động từ tiếng Tày
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hỏi 15 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Hỏi Wiktionary