Đồng nghĩa của hold up. Noun. obstacle barrier blockage congestion hindrance impediment snag ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "hold up" là: delay. trì hoãn. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "emphasize" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. delay , detain , hinder , hold off , impede , interfere ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · hold up ý nghĩa, định nghĩa, hold up là gì: 1. to remain strong or successful: 2. to delay someone or something: 3. to steal from someone…
Xem chi tiết »
4 ngày trước · For the supplier, however, a contract may just be one amongst many and mean it can issue a credible threat of hold-up.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: defy, delay, detain, endure, go, hold, hold out, hold water, last, live, live on, stand up, stick up, support, survive, sustain, withstand, ...
Xem chi tiết »
Hold up là gì: đưa lên cao, Kỹ thuật chung: chống đỡ, đỡ, giữ lại, Kinh tế: đứng yên ở mức cao, trì hoãn, Từ đồng nghĩa: verb,...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · ... Clean up = tidy up (dọn dẹp); Carry out = execute (tiến hành); Look back on = remember (nhớ lại); Bring up = raise (nuôi dưỡng); Hold on ...
Xem chi tiết »
"Hold up" thường được sử dụng trong Tiếng Anh với ý nghĩa: trì hoãn hoặc chống đỡ cái gì đó/ giữ, ... Hold with: Chấp nhận, đồng ý (thường tiêu cực).
Xem chi tiết »
Hold up - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb hold up.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · 1. Hold Up nghĩa là gì? "Hold up" thường xuyên được áp dụng trong Tiếng Anh cùng với ý nghĩa: trì hoãn hoặc kháng đỡ đồ vật gi đó/ giữ lại, ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · "Hold up" thường xuyên được thực hiện trong Tiếng Anh cùng với chân thành và ý nghĩa trì hoãn hoặc phòng đỡ… 2. Cấu trúc với biện pháp dùng ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm hold-up. Từ điển Đồng nghĩa - noun: The robbers escaped with my gold watch in the hold-up, The cause of the hold-up was an overturned van.
Xem chi tiết »
Study with Quizlet and memorize flashcards terms like Hold up, To keep up with, Lobby and more.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hold Up đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề hold up đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu