Lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan · Lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) · Chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố · Hang (chuột, chồn...) · Túp lều tồi tàn, nhà ...
Xem chi tiết »
Phát âm hole · danh từ. lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan. lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi). chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố · danh từ. o giếng ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · hole ý nghĩa, định nghĩa, hole là gì: 1. an empty space in an object, usually with an opening to the object's surface, or an opening that… HOLE IN THE WALL · BE IN A HOLE · A HOLE IN ONE · Hole punch
Xem chi tiết »
Từ: hole · lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan · lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) · chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố · hang (chuột, chồn...) · túp lều ...
Xem chi tiết »
They hope to embed tiny semiconductors in the air holes and dissolve away the keratin that holds them together. English Cách sử dụng "black hole" trong một câu.
Xem chi tiết »
Hole nghĩa là gì ? hole /'houl/ * danh từ - lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan - lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi) - chỗ sâu, chỗ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ holes tiếng Anh nghĩa là gì. hole /'houl/ * danh từ - lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan - lỗ đáo; lỗ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'hole' trong từ điển Lạc Việt. ... Boiboi2310; 16:34:23; @KrispyKreme: bài đấy là bài gì, học bài mà viết câu tụt ngủn vậy ai biết cái gì ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · hole la gi. 01. Jun. hole là gì. Hole in one đc biết đến là một trong các các thuật ngữ căn bản của môn thể thao golf. Một cú đánh Hole in ...
Xem chi tiết »
| hole hole (hōl) noun 1. A cavity in a solid. 2. a. An opening or a perforation: a hole in the clouds. b. Sports. An opening in a defensive formation, ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2014 · The global recession has left many countries in the hole. Which ones are likely to regain prosperity? Xin lưu ý. Nếu bạn 'pick holes in ...
Xem chi tiết »
a-hole có nghĩa là. Brian: John, một lỗ là một lỗ là một lỗ. Nó không quan trọng họ là gì, tình dục là tình dục. John: Bạn đúng.
Xem chi tiết »
I really like that style of comedy (hài kịch). I like to dig myself into a hole in front of the audience, then watch them as they watch me try to climb out of ...
Xem chi tiết »
Q: ... a hole in your pocket (idiom) có nghĩa là gì? A: Usually 'burn' is added before the idiom. Essentially it means that you have used too much of your ...
Xem chi tiết »
hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hole.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hole Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề hole nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu