Hôm Nay Bạn Có Rảnh Không In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hôm nay bạn có rảnh không
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
hôm nay bạn có bận không
English
but tomorrow night i'm completely free.
Last Update: 2023-07-19 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
hôm nay bạn có vui không?
English
are you happy?
Last Update: 2020-10-22 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có rảnh không
English
bạn có rảnh bây giờ không?
Last Update: 2020-05-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bạn có rảnh không?
English
can i ask you a question?
Last Update: 2022-08-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hôm nay bạn có đi học không
English
Last Update: 2024-04-30 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hôm nay bạn có làm việc không?
English
what time is it in your side
Last Update: 2024-04-08 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hôm nay bạn khoẻ không
English
how are you today
Last Update: 2014-07-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hôm nay bạn có bận việc gì không
English
are you busy with anything
Last Update: 2023-03-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
English
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
Last Update: 2019-12-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thứ 7 bạn có rảnh không
English
are you free on saturday
Last Update: 2022-07-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hôm nay bạn có kế hoạch gi không?
English
do you have any plans future?
Last Update: 2024-11-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cuối tuần sau bạn có rảnh không
English
are you free on the weekend
Last Update: 2022-03-07 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hôm nay bạn không đi làm hả?
English
no work tomorrow
Last Update: 2020-02-21 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- anh có rảnh không?
English
- are you busy?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tối mai bạn rảnh không
English
are you free tomorrow evening?
Last Update: 2011-04-14 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
hôm nay bạn có dạy k
English
send me a picture of me
Last Update: 2022-09-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chiều bạn có rảnh đi cà phê không
English
do you have time to go to coffee in the afternoon
Last Update: 2024-11-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
rảnh không?
English
-you got a minute?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
(tiếng pháp) hôm nay bạn có tới paris không?
English
es-tu aujourd'hui a paris?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
bây giờ chị có rảnh không?
English
are you free now?
Last Update: 2021-12-20 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,284,571,665 human contributions
Users are now asking for help:
unser team kümmert sich um ihre kinder (German>Italian)nautod in english (Tagalog>English)bowed (English>Latin)preparedness (English>Portuguese)schoolwork (English>Chinese (Simplified))svegliati (Italian>Albanian)nvcomment (French>English)most memorable moment day of my life (English>Telugu)just have your lunch on time (English>Hindi)umbu (English>Tamil)pangalatok to tagalog translation (Tagalog>English)destape (Spanish>English)gusto ikaw lagi na susunod (Tagalog>English)sta creando (Italian>English)husban niece (English>Spanish)uray man (Tagalog>English)dope (Polish>English)prediction in science (English>Tagalog)at the expense (English>Greek)so what are you up to now then (English>Bengali) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Thứ 7 Anh Có Rảnh Không
-
2001 - Vũ Trụ Chia Thành 4 Chiều Chiều Thứ 7 Này Anh Có... | Facebook
-
1001 Câu Status Thả Thính Ngày Valentine
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Chiều Thứ 7 Anh Rãnh Không | TikTok
-
Thứ 7 Bạn Có Rảnh Không In English With Examples
-
Cap Hay Khi đăng ảnh Bắt TREND TIKTOK ÉT Ô ÉT - Kicdo
-
Tối Thứ Bảy Này Bạn Có Rảnh Không. Dịch
-
Trần Cẩm Như (@camnhuuu) • Instagram Photos And Videos
-
100+ Status Thả Thính Crush Cực Vui Và Hài Hước Phù Hợp Cho Giới Trẻ ...
-
Như's Tweet - "Vũ Trụ Chia Thành 4 Chiều Chiều Thứ 7 Này Anh Có Rảnh ...
-
Vũ Trụ Chia Thành 4 Chiều ... Chiều Nay Em Có Rảnh Không ? - Cười Đã
-
Top 15 Em Có Rảnh Không 2022
-
تويتر \ Thu Huyền على تويتر: "Vũ Trụ Chia Thành 4 Chiều ... Chiều ...