HỜN DỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HỜN DỖI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từTính từDanh từhờn dỗisulkhờn dỗisulkyhờn dỗirầu rĩsưng sỉabuồn rầusulkinghờn dỗipoutingbĩu môihờn dỗisulkedhờn dỗipoutsbĩu môihờn dỗi
Ví dụ về việc sử dụng Hờn dỗi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hờnđộng từgotdỗiđộng từgetsulkingpouting STừ đồng nghĩa của Hờn dỗi
bĩu môi hơn donald trumphơn dramTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hờn dỗi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hay Dỗi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hay Dỗi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Người Hay Dỗi Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hay Dỗi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dỗi Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hay Dỗi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
HỜN DỖI - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Sulky Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HỜN DỖI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sulk | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 20 Kẻ Hờn Dỗi Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Giận Dỗi Tiếng Anh Là Gì
-
Giận Dỗi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe