Honda CR V 2014
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
- Tóm tắt về model này
- Hình ảnh
- Thông số kỹ thuật và tiện nghi
- Đánh giá tổng hợp
Chọn năm 2013 2014 Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Honda CR V 2.0 2WD 2013
Honda CR V 2.0 2WD 2014
Honda CR V 2.4 2WD 2014 Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản Honda CR V 2.4 2WD 2014 Động cơ
Loại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 2.4 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 87 x 99 |
Tỷ số nén | 10 |
Công suất cực đại | 187.7bhp tại 7000 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 22.6kg.m tại 4400 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Điều khiển van biến thiên | i-VTEC |
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đô thị (l/100km) | 12 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu - đường trường (l/100km) | 6.7 |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 | |
Chế độ vận hành ECO | |
Hộp số tự động (A/T) | |
Cấp số 5 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 2.65 |
Tỷ số truyền số 2 | 1.52 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.04 |
Tỷ số truyền số 4 | 0.74 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.54 |
Số lùi | 2.00 |
Tỷ số truyển cuối | 4.44 |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Hộp số điều khiển điện tử | |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực điện | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.54 |
Hệ thống phanh dẫn động thủy lực, điều khiển mạch kép |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa đặc |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại gas nén | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại gas nén | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) | |
Kích thước La Zăng (inch) 18 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 225/60R18 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 225/60R18 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nhỏ |
Công suất và hiệu suất
Số chỗ | 5 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 190 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1925 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4535 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1820 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1685 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1565 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1565 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 170 |
Góc thoát trước (độ) | 28 |
Góc thoát sau (độ) | 21 |
Góc thoát trong (độ) | 16 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 1053 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1049 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 965 |
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) | 1384 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1488 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 973 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 980 |
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) | 1349 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1433 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Tiêu chuẩn |
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ neo xe, khởi hành ngang dốc | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ vị trí giữa loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Chốt gắn ghế trẻ em | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ tựa đầu cho vị trí giữa | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Còi báo động (Panic alarm) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Đèn lái ban ngày | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Bạt cuộn che khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Chốt ràng trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Xenon (HID) | Tiêu chuẩn |
Đèn pha tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ tự động | Tiêu chuẩn |
+ tự tắt đèn theo cài đặt sau khi tắt động cơ | Tiêu chuẩn |
+ tự điều chỉnh độ cao vùng sáng | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gián đoạn hoặc liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính màu nhẹ | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo áp suất dầu | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn dầu thắng (phanh) | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - lên & xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa kính tấm | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách) | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa bằng điện | Tiêu chuẩn |
+ màn che dạng tấm | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
+ đàm thoại rảnh tay | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay cao/ thấp cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ gập điện | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12 volt | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
+ cổng AUX | Tiêu chuẩn |
+ cổng USB | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Kết nối Bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp với nóc xe | Tiêu chuẩn |
6 loa | Tiêu chuẩn |
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở hướng lên | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2025 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Hình ảnh Crv 2014
-
Honda CRV 2014 Cũ Giá Rẻ 07/2022
-
Hình ảnh Thực Tế Honda CRV-2014 Lên Màng Hình DVD Android ...
-
Đánh Giá Honda CRV Cũ đời 2014: Còn Gì Sau 6 Năm Lăn Bánh?
-
Với 1,2 Tỷ đồng, Bạn Chọn Honda CRV 2014 Hay Mazda CX-5 2014?
-
Sau 40.000 Km, Honda CR-V 2.0AT 2014 Giá Bán Chỉ Còn 780 Triệu ...
-
Bán Honda Crv 2.4L 2014 Tư Nhân 1 Chủ Cực đẹp, Giá Cực Kỳ Tốt.!
-
Đánh Giá Xe Honda Crv 2014
-
Đánh Giá Có Nên Mua Honda CR-V 2014 Cũ Không? - Ô Tô
-
[VMS 2014] Hình ảnh Chi Tiết Honda CR-V Bản Nâng ...
-
Đồng Nghiệp Bán Lại Honda CR-V, Nói Tự Khảo Giá: Có Nên Mua?
-
[VMS 2014] Hình ảnh Chi Tiết Honda CR-V Bản Nâng Cấp ...
-
Bộ Màn Hình Cho Xe HONDA CRV 2014-2017, RAM 1G, ROM 16G ...
-
HONDA CRV