Honda FTR 223 – 2006 | 4Phương
Có thể bạn quan tâm
Honda FTR 233 – 2006 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda FTR233 – 2006 specifications (technical data) and pictures

| Thông tin cơ bản | General information | ||
|---|---|---|---|
| Dòng: | Model: | Honda JBK-MC34 | |
| Năm: | Year: | 2001 | |
| Thể loại: | Category: | Custom | |
| Động cơ và truyền động | Engine and transmission | ||
| Phân khối: | Displacement | 223cc | |
| Loại động cơ: | Engine type: | MD33E, single cylinder, 4-stroke | |
| Sức mạnh tối đa: | Max Power: | 16 HP (12 kW) @ 7,000 RPM | |
| Tỉ lệ nén: | Compression ration: | 9:0:1 | |
| Mô men xoắn cực đại | Max Torque | 18 Nm (1.8 kgf-m) @ 5,500 RPM | |
| Nòng & Dên | Bore & Stroke | 65.5 x 66.2 mm | |
| Tốc độ tối đa: | Top speed: | ||
| Van mỗi xy-lanh: | Valves per cylinder: | 2 | |
| Điều khiển van: | Valve control: | OHC | |
| Hệ thống xăng: | Fuel system: | VE3DC Keihin | |
| Hệ thống bơm nhớt: | Lubrication system: | Pumping splash combination formula | |
| Hệ thống làm mát: | Cooling system: | Air | |
| Hộp số: | Transimission | 5-speed return | |
| Bộ ly hợp: | Clutch | Wet multi-plate coil spring | |
| Loại truyền động: | Final drive: | Chain | |
| Tiêu thụ nhiên liệu: | Fuel consumption: | 43km/l | |
| Khí thải: | Greenhouse gases: | ||
| Hệ thống giảm thanh: | Exhaust system: | ||
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe | Chassis, suspension, brakes and wheels | ||
| Khung sườn: | Frame: | A semi-double cradle | |
| Độ nghiêng chảng ba: | Rake/Trail: | 25 ° 45 ‘/84 mm | |
| Giảm sóc trước: | Front suspension: | 35mm Telescopic fork | |
| Giảm sóc sau: | Rear suspension: | Swing arm | |
| Loại bánh trước: | Front tyre dimensions: | 120 / 90-18M C65P | |
| Loại bánh sau: | Rear tyre dimensions: | 120 / 90-18M C65P | |
| Thắng trước: | Front brakes: | Hydraulic disc | |
| Thắng sau: | Rear brakes: | Mechanical leading trailing | |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa | Physical measures and capacities | ||
| Trọng lượng khô: | Dry weight: | 128 kg | |
| Sức mạnh/tỉ lệ : | Power/weight ratio: | ||
| Chiều cao tổng thể: | Overall height: | 1,090 mm | |
| Khoảng cách sàn: | Ground clearance: | 175 mm | |
| Chều cao đến yên: | seat height: | 780 mm (30.7 in) | |
| Chiều dài tổng thể: | Overall length: | 2,080 mm | |
| Chiều rộng tổng thể: | Overall width: | 830 mm | |
| Khoảng cách hai bánh: | Wheelbase: | 1,395 mm (54.9 in) | |
| Dung tích bình xăng: | Fuel capacity: | 7.2 Litres(1.9 US gal) | |
| Đặc điểm kỹ thuật khác | Other specifications | ||
| Khởi động: | Starter: | Kick/start | |
| Điện thế: | Voltage: | 12V | |
| Đánh lửa: | Ignition: | CDI type bat tery ignition | |
| Bộ phận đánh lửa: | Spark Plugs: | ||




































Từ khóa » Bản độ Ftr 223
-
Khám Phá Honda FTR 223 Từ “A đến Z” - Chuyện Xe
-
HONDA FTR223 2007 - Chi Tiết Kỹ Thuật Và Linh Kiện - WEBIKE
-
Danh Sách Phụ Tùng Xe HONDA FTR223 - Webike
-
Honda FTR 223 - Hàng Hiếm Mạ Vàng Tại Việt Nam
-
Two Wheels Enthusiasts - TWE - HONDA FTR223 ... - Facebook
-
Hội Mua Bán Trao đổi Phụ Tùng Ftr223 SL230 XL230 CB223s
-
Honda FTR 223 - Hàng Hiếm Mạ Vàng Tại Việt ... - Báo Công Thương
-
Honda FTR 223 độ Cafe Racer Mạ Vàng độc đáo - 2Banh
-
Xe Côn Tay Cỡ Nhỏ Biến Hình Dưới Tay Thợ Sài Gòn - Xe độ - Zing News
-
Honda FTR 223 độ Cafe Racer Mạ Vàng độc đáo
-
Honda FTR 223 Mạ Vàng Tại Việt Nam
-
Honda FTR 223 - Hàng Hiếm Mạ Vàng Tại Việt Nam - Biker Vietnam
-
Xế độc Mạ Vàng Của Cao Thủ độ Xe Việt Nam