Hộp Sọ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "hộp sọ" thành Tiếng Anh
cranium, skull là các bản dịch hàng đầu của "hộp sọ" thành Tiếng Anh.
hộp sọ + Thêm bản dịch Thêm hộp sọTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cranium
nounCó ít dăm gỗ trong những gì còn sót lại của hộp sọ.
There's wood shavings embedded in what's left of the cranium.
GlosbeMT_RnD -
skull
nounHiếm khi thấy những hộp sọ còn nguyên, nói chi đến các bộ xương hoàn chỉnh39.
Complete skulls—let alone complete skeletons—are rare.39
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hộp sọ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "hộp sọ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bờ Hộp Sọ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
HỘP SỌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HỘP SỌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Results For Bờ Hộp Sọ Translation From Vietnamese To English
-
HỘP SỌ - Translation In English
-
Hộp Sọ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Important Medical Terms - Bảng Thuật Ngữ Y Tế Quan Trọng
-
113 Idioms (Thành Ngữ) Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Lỗ Gai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giải Phẫu Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giải Phẫu Ứng Dụng Của Hộp Sọ Trong Chấn Thương Sọ Não
-
Hội Chứng Tăng áp Lực Nội Sọ - Health Việt Nam
-
Chụp X Quang Hộp Sọ Kết Quả Có Hình Khuyết Sáng Hộp Sọ Nghĩa Là Gì?
-
Hồi Sức Tĩnh Mạch - Y Học Chăm Sóc Trọng Tâm - MSD Manuals
-
Bệnh Paget Xương - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
GIẢI PHẪU ĐỘNG MẠCH NÃO - Dự Báo đột Quỵ
-
"nổi Rõ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nổi Rõ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh