HOPSCOTCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

HOPSCOTCH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['hɒpskɒtʃ]Danh từhopscotch ['hɒpskɒtʃ] nhảy lò còhopscotchHOPSCOTCHlò còhopscotch

Ví dụ về việc sử dụng Hopscotch trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Computer category close
  • Ecclesiastic category close
Hopscotch through the ladders.Nhảy lò cò qua thang.We're gonna play hopscotch!Chúng ta sẽ chơi nhảy lò cò!Hopscotch is a beautiful novel.Ngựa thép là một tiểu thuyết đẹp.He is playing hopscotch alone.Nó đang chơi ô quan một mình.Three little girls out there playin' hopscotch.Ba cô bé đang chơi nhảy lò cò.Coproduced by: HOPSCOTCH FEATURES.Nhà sản xuất: Hopscotch Features.Hopscotch, tug of war… and ring-around-the-rosy.Cò cò, giành khăn và bịt mắt bắt dê.Who wants to play hopscotch with me?Ai muốn đi cùng tui hok?Did they hit anybody's Instagram, Facebook, Hopscotch?Có ai trong đó lên Instagram, Facebook, Hopscotch?Coproduced by: HOPSCOTCH FEATURES.Hãng sản xuất: Hopscotch Features.Just remember, when you want to come back, say"Hopscotch.".Nhớ này,khi nào muốn quay về chỉ cần nói" Hopscotch.".And who said hopscotch didn't require skill?Ai nói chơi nhảy lò cò không đòi hỏi kỹ năng nhỉ?In the next driveway,a boy and girl were playing hopscotch.Trên lối đi bên cạnh,một cô bé và một cậu bé đang chơi lò cò.Just because a crosswalk looks like a hopscotch board doesn't mean it is one.Có lẽ sự đi qua đường trông giống bảng ô lò cò, nhưng mà không phải.They took two pointsaway from me because… I tripped while I was… playing hopscotch.Họ trừ 2 điểmcủa bố vì… bố vấp… khi nhảy cò cò.Originally a blogger at Hopscotch the Globe, she now makes some awesome travel videos.Ban đầu là một blogger tại Hopscotch the Globe, giờ cô ấy thực hiện một số video du lịch tuyệt vời.Me, I worked all day at UNESCO and then I came home andwrote Hopscotch.Tôi, làm việc suốt ngày ở UNESCO, tối về nhà,viết cuốn Nhảy Lò Cò.As a child, she wanted to play hopscotch with other children, but she couldn't see the markings.Hồi nhỏ, bà rất muốn chơi nhảy lò cò với những đứa trẻ khác, nhưng lại không thể nhìn thấy những vạch kẻ.Knowing multiple languages makes you abetter match for books such as Cortazar's Hopscotch, for example.Biết nhiều ngôn ngữ giúp bạn kếthợp tốt hơn với những cuốn sách như Hopscotch của Cortazar, ví dụ.Zadar is often ignored as visitors hopscotch from Istria in the north to Split and Hvar and then down to Dubrovnik.Zadar thường bịbỏ qua khi du khách nhảy lò cò từ Istria ở phía bắc đến Split và Hvar và sau đó xuống đến Dubrovnik.In school, she was excused from physical education due to her missing leg andshe was unable to play games like hopscotch with the other students during recess.Ở trường, cô đã được miễn học môn giáo dục thể chất vì cơ thể không lành lặn,cô cũng không thể chơi các trò chơi như nhảy nhót với những đứa trẻ khác trong giờ nghỉ.Another document describes“Hopscotch” as part of a system GCHQ uses to analyze data collected through surveillance.Tài liệu khác mô tả“ Hopscotch” như một phần của một hệ thống mà GCHQ sử dụng để phân tích dữ liệu thu thập được qua sự giám sát.Swarms of children, black and white, ran yelling about the newly green lawn,playing hopscotch and tag and boasting how much they were going to eat.Từng đám trẻ cả da trắng lẫn da đen hò hét chạy giỡn trên sân cỏ xanh mớimọc, chơi lò cò, đuổi bắt và khoác lác về chuyện chúng sắp ăn bao nhiêu thứ.Less than 20 percent of parents interviewed said their kids had climbed a tree and only 29 percent thought their kidshad ever played jump rope, hopscotch or street games.Trong số những phụ huynh được phỏng vấn thì có ít hơn 20% cho biết con họ đã từng trèo cây và chỉ có 29% nghĩ rằngcon họ đã từng chơi nhảy dây, lò cò hoặc các trò chơi đường phố khác.While away sunnydays by the Yarra River in Southbanks bars, like Hopscotch, or take a picnic to the Royal Botanic Gardens.Trong khi đó bạn cũngcó thể tận hưởng những ngày nắng đẹp bên cạnh dòng sông Yarra River tại quán bar của Southbank, như Hopscotch, hoặc đi dã ngoại đến vườn bách thảo Royal Botanic Gardens.Philosopher Jeremy Bentham argued that if two kids playing hopscotch or push-pin* are gaining as much joy and pleasure as someone reading poetry, they have enjoyed as much utility.Triết gia Jeremy Bentham lập luận rằng nếu hai trẻ chơi lò cò hay chơi ghim* có được nhiều niềm vui và thích thú cũng như một đứa trẻ đang đọc thơ, thì chúng đã được hưởng lợi ích nhiều ngang nhau.One wonders why they did, considering some of the books they would recognized-stuff like Gregory Rabassa's translation of Julio Cortázar's Hopscotch(1967), William Weaver's translation of Italo Calvino's Cosmicomics(1969), and Richard Howard's translation of Baudelaire's The Flowers of Evil(1983).Người ta tự hỏi tại sao họ lại làm như vậy, khi xem xét một số cuốn sách họmuốn được công nhận- những thứ như bản dịch của Julio Cortázar' s Hopscotch của Julio Cortázar( 1967), bản dịch của Italo Calvino' s Cosmicomics( 1969), và bản dịch The Bisselaire' s The Flowers of Evil( 1983) của Richard Howard.This is, perhaps, in direct contrast with Bentham's statement that"Quantity of pleasure being equal, push-pin is as good as poetry",[53] that, if a simple child's game like hopscotch causes more pleasure to more people than a night at the opera house, it is more imperative upon a society to devote more resources to propagating hopscotch than running opera houses.Điều này có vẻ là trái ngược với lí luận của Bentham, rằng“ Lượng thỏa mãn là như nhau giữa thưởng thức thơ ca cũng như việc push- in mà thôi”, theo đó,nếu một trò chơi trẻ con đơn giản như nhảy lò cò mang lại thỏa mãn lớn hơn cho nhiều người hơn một buổi diễn tại nhà hát, thì xã hội cần chú trọng tuyên truyền chơi nhảy lò cò hơn hoạt động nhà hát.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0299

Hopscotch trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - rayuela
  • Người pháp - marelle
  • Na uy - silks
  • Hà lan - hinkelen
  • Tiếng do thái - קלאס
  • Người hy lạp - κουτσό
  • Người ăn chay trường - дама
  • Tiếng rumani - şotron
  • Đánh bóng - klasy
  • Bồ đào nha - amarelinha
  • Tiếng croatia - školice
  • Tiếng indonesia - hopscotch
  • Séc - panáka
  • Tiếng nga - классики
  • Người đan mạch - hopscotch
  • Tiếng đức - hopscotch
  • Thụy điển - hopscotch
  • Tiếng ả rập - الحجلة
  • Hàn quốc - hopscotch
  • Tiếng slovenian - ristanc
  • Người hungary - ugróiskola
  • Tiếng slovak - hopskoč
  • Thổ nhĩ kỳ - seksek
  • Người ý - a campana
hopshopwood

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt hopscotch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Trò Chơi Nhảy Lò Cò Tiếng Anh Là Gì