[HOT] FULL đáp án Tham Khảo Kỳ Thi Tiếng Nhật JLPT 12/2021 Mới ...
Có thể bạn quan tâm
Nhật ngữ Shizen xin cập nhật đáp án của kỳ thi năng lực Nhật ngữ JLPT tháng 12. Đáp án sẽ được cập nhật nóng hổi cho các bạn!
Chúc mừng các bạn đã vượt qua kỳ thi, những bạn chưa đạt hãy tiếp tục cố gắng nhé. Shizen sẽ luôn đồng hành cùng bạn!
Mục lục
- ĐÁP ÁN CHI TIẾT JLPT KỲ THÁNG 12/2021
- 2. Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật N4 tháng 12/2021
- 3. Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật N3 tháng 12/2021
- 4. Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật N2 tháng 12/2021
- 5. Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật N1 tháng 12/2021
ĐÁP ÁN CHI TIẾT JLPT KỲ THÁNG 12/2021
Lưu ý đây là đáp án chưa chính thức chỉ mang tính chất tham khảo thôi nhé! Kết quả chính thức đỗ hay trượt thì bạn phải đợi đến khi công bố điểm thi thì mới biết được nhé! Đáp án sẽ được cập nhật ngay khi có, các bạn hãy chú ý theo dõi nhé!
1. Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật N5 tháng 12/2021
N5 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | ||||
1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | |||||
問題2 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | ||||||||
4 | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | |||||||||
問題3 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | ||||||
3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 4 | 1 | 3 | 4 | 3 | |||||||
問題4 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
1 | 2 | 4 | 4 | 3 | ||||||||||||
N5 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
2 | 1 | 4 | 3 | 4 | 4 | 3 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | |
問題2 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | |||||||||||
4 | 2 | 3 | 1 | 4 | ||||||||||||
問題3 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | |||||||||||
3 | 4 | 2 | 3 | 1 | ||||||||||||
N5 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 27 | 28 | 29 | |||||||||||||
2 | 3 | 4 | ||||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | ||||||||||||||
3 | 4 | |||||||||||||||
問題6 | 32 | |||||||||||||||
1 | ||||||||||||||||
N5聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
3 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 3 | ||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
1 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | |||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
2 | 1 | 2 | 3 | 1 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
3 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
2. Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật N4 tháng 12/2021
N4 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||||
3 | 4 | 2 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
問題2 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | ||||||||||
4 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | |||||||||||
問題3 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | ||||||
4 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 3 | 1 | 3 | 4 | |||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
4 | 3 | 2 | 1 | 3 | ||||||||||||
問題5 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
4 | 4 | 3 | 1 | 2 | ||||||||||||
N4 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |
4 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 1 | ||
問題2 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||||
2 | 3 | 3 | 4 | 1 | ||||||||||||
問題3 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
3 | 1 | 4 | 1 | 2 | ||||||||||||
N4 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | ||||||||||||
4 | 2 | 2 | 1 | |||||||||||||
問題5 | 30 | 31 | 32 | |||||||||||||
3 | 4 | 1 | ||||||||||||||
問題6 | 33 | 34 | ||||||||||||||
3 | 1 | |||||||||||||||
N4聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
4 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | |||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 2 | ||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
3 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
3. Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật N3 tháng 12/2021
N3 文字・語彙 (もじ・ごい TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | ||||||||
1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||
問題2 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | ||||||||||
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | |||||||||||
問題3 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||
2 | 3 | 2 | 4 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | 4 | 2 | ||||||
問題4 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
2 | 3 | 4 | 1 | 2 | ||||||||||||
問題5 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | |||||||||||
1 | 3 | 1 | 3 | 4 | ||||||||||||
N3 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |||
3 | 4 | 2 | 4 | 1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | 4 | ||||
問題2 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |||||||||||
3 | 1 | 3 | 4 | 3 | ||||||||||||
問題3 | 19 | 20 | 21 | 22 | ||||||||||||
3 | 4 | 2 | 1 | |||||||||||||
N3 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題4 | 23 | 24 | 25 | 26 | ||||||||||||
3 | 2 | 4 | 2 | |||||||||||||
問題5 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | ||||||||||
3 | 2 | 4 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
問題6 | 33 | 34 | 35 | 36 | ||||||||||||
4 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||||
問題7 | 37 | 38 | ||||||||||||||
2 | 1 | |||||||||||||||
N3聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
3 | 2 | 4 | 2 | 1 | 2 | |||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
3 | 1 | 4 | 3 | 2 | 3 | |||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||
4 | 2 | 3 | ||||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||||||||||
1 | 1 | 3 | 2 | |||||||||||||
問題5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |||||||
1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 |
4. Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật N2 tháng 12/2021
N2 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | ||||||||||
問題2 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
3 | 1 | 4 | 4 | 2 | ||||||||||||
問題3 | 11 | 12 | 13 | |||||||||||||
2 | 1 | 3 | ||||||||||||||
問題4 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |||||||||
3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 3 | 1 | ||||||||||
問題5 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |||||||||||
2 | 4 | 1 | 3 | 2 | ||||||||||||
問題6 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |||||||||||
4 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||||
N2 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題7 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 3 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2 | 2 | |||||
問題8 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | |||||||||||
3 | 4 | 1 | 2 | 2 | ||||||||||||
問題9 | 48 | 49 | 50 | 51 | ||||||||||||
4 | 3 | 1 | 1 | |||||||||||||
N2 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題10 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | |||||||||||
2 | 4 | 2 | 4 | 3 | ||||||||||||
問題11 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | ||||||||
1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | |||||||||
問題12 | 65 | 66 | ||||||||||||||
2 | 2 | |||||||||||||||
問題13 | 67 | 68 | 69 | |||||||||||||
3 | 1 | 3 | ||||||||||||||
問題14 | 70 | 71 | ||||||||||||||
4 | 2 | |||||||||||||||
N2 聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
3 | 3 | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
4 | 3 | 2 | 4 | 2 | 3 | |||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||
4 | 1 | 2 | 3 | 4 | ||||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |||||
3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
問題5 | 1 | 2a | 2b | |||||||||||||
2 | 2 | 1 |
5. Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật N1 tháng 12/2021
N1 文字・語彙 | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
4 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | |||||||||||
問題2 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |||||||||
1 | 4 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | ||||||||||
問題3 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | ||||||||||
3 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | |||||||||||
問題4 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | ||||||||||
3 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | |||||||||||
N1 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||||||||||||
問題5 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | ||||||
3 | 2 | 4 | 3 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | |||||||
問題6 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | |||||||||||
1 | 4 | 4 | 2 | 1 | ||||||||||||
問題7 | 41 | 42 | 43 | 44 | ||||||||||||
1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||||
N1 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||||||||||||
問題8 | 45 | 46 | 47 | 48 | ||||||||||||
3 | 4 | 4 | 2 | |||||||||||||
問題9 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | |||||||
4 | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | ||||||||
問題10 | 58 | 59 | 60 | 61 | ||||||||||||
1 | 4 | 1 | 1 | |||||||||||||
問題11 | 62 | 63 | 64 | |||||||||||||
2 | 3 | 3 | ||||||||||||||
問題12 | 65 | 66 | 67 | |||||||||||||
4 | 2 | 3 | ||||||||||||||
問題13 | 68 | 69 | ||||||||||||||
2 | 2 | |||||||||||||||
N1聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||||||||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |||||||||
4 | 3 | 3 | 4 | 1 | 3 | 3 | ||||||||||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||
4 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |||
2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||
問題5 | 1 | 2a | 2b | |||||||||||||
2 | 1 | 2 |
[ĐANG CẬP NHẬT….]
Shizen xin chúc mừng các bạn thí sinh đã xuất sắc vượt qua kỳ thi JLPT tháng 12. Tuy nhiên đây là một số điểm tham khảo, các bạn đừng ngủ quên trên chiến thắng nhé, hãy cố gắng tiếp tục học tập và phát huy thêm khả năng ngoại ngữ của mình. Tin chắc bạn sẽ đạt được kết quả tốt trong kỳ thi sắp tới.
Lớp luyện thi JLPT chất lượng tại Thủ Đức – Nhật Ngữ Shizen
_______________
NHẬT NGỮ SHIZEN – KẾT SỨC MẠNH NỐI THÀNH CÔNG Địa chỉ: 1S Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức, TPHCM Hotline: 028-7109-9979 FaceBook: Nhật Ngữ Shizen
1 (1)Từ khóa » đề Thi Tiếng Nhật N2 2021
-
Cập Nhật đề Thi Chính Thức Jlpt N2 7/2021 - Japanese Test - JLPT247
-
ĐỀ THI CHÍNH THỨC JLPT
-
- Tập Hợp Bộ đề Thi Jlpt N2 Các Năm
-
[HOT] THẢO LUẬN N5,N4,N3, N2, N1 JLPT THÁNG 7/2022
-
[HOT] 43 ĐỀ THI N2 JLPT CÓ FILE NGHE "CHỐNG TRƯỢT" đến 80%
-
Đề Thi Tiếng Nhật JLPT N2 Các Năm Gần đây
-
[HOT] Đáp án Chính Thức Tiếng Nhật JLPT 08/2022 Mới Nhất
-
Đề Thi Và đáp án JLPT Kỳ Thi Tháng 07/2021 - Năng Lực Tiếng Nhật
-
Cập Nhật Đáp án Đề Thi JLPT 7/2021 N1 N2 N3 N4 N5 Nhanh Chính ...
-
Cập Nhật Đáp án Đề Thi JLPT 12/2021 N1 N2 N3 N4 N5 Tham Khảo ...
-
Chữa đề Thi Từ Vựng N2 - Đề Mới Nhất Tháng 12/2021 - YouTube
-
ĐÁP ÁN KỲ THI JLPT THÁNG 7/2021 - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei
-
Trang Tin Tức - Dungmori
-
Tổng Hợp đáp án đề Thi JLPT 07/2021 Từ N1-N5 Mới Nhất
-
CHUẨN đáp án đề Thi JLPT 08/2022 Từ N1-N5 Cập Nhật Mới Nhất!
-
JLPT Test - Kho đề Thi JLPT Không Giới Hạn
-
Đề Thi Trắc Nghiệm Tiếng Nhật Full