How To Say ""bắp Rang Bơ"" In American English. - Language Drops
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Đồ ăn vặt/bắp rang bơHow to say ""bắp rang bơ"" in American English.Vietnamese
bắp rang bơ
American Englishpopcorn
More "Đồ ăn vặt" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishbánh vòngbageltúi khoai tây chiênbag of chipsdưa chuapicklebánh na-chônachossữa lắcmilkshakethịt bò khôbeef jerkyhoa quả sấydried fruithỗn hợp trái cây và hạt sấytrail mixthạch rau câujellykhoai tây chiên nhúng sốtchips and dipkẹo cây gậycandy canekẹo táocaramel applebánh gừnggingerbreadkẹo cao suchewing gumbánh puddingpuddingtôi chia sẻ đồ ănI splittôi làm đổI dropbữa ăn nhẹsnackExample sentences
American EnglishWhen we go to the movies, we always buy a tub of popcorn.How to say ""bắp rang bơ"" in American English and in 45 More languages.
Hungarianpattogatott kukoricaKorean팝콘Castilian Spanishlas palomitas de maízJapaneseポップコーンFrenchle pop-cornMandarin Chinese爆米花Italianil popcornGermandas PopcornRussianпопкорнBrazilian Portuguesea pipocaHebrewפופקורןArabicفشارTurkishpatlamış mısırDanishpopcornSwedishpopcornNorwegianpopcornHindiपॉपकॉर्नTagalogpopcornEsperantopufmaizoDutchde popcornIcelandicpoppkornIndonesianpopcornBritish EnglishpopcornMexican Spanishlas palomitas de maízEuropean Portugueseas pipocasCantonese Chinese爆谷Thaiป็อปคอร์นPolishpopcornHawaiianNOTAVAILABLEMāorikānga pahūSamoanNOTAVAILABLEGreekποπκόρνFinnishpopcornPersianپففیلEstonianpopkornSanskritSwahilibisiYorubagbúgbúrúIgboNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "popcorn" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Tiếng Anh Bắp Rang Bơ
-
Popcorn (bắp Rang Bơ) - VnExpress
-
• Bắp Rang, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Popcorn | Glosbe
-
BẮP RANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẮP RANG BƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Bắp Rang Bơ" Tiếng Anh Là Gì Ta?? Cùng Học Qua Chuỗi Từ Vựng ...
-
Popcorn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Bắp Rang Bơ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'popcorn' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Top 10 Bắp Rang Bơ Tiếng Anh - Indembassyhavana
-
Làm Đồ Ăn Đơn Giản – English Through Cooking Cùng Anh Ngữ ...
-
Lesson 3 Unit 1 Tiếng Anh Lớp 2 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống
-
BẮP RANG BƠ MÃ TIẾNG ANH - BỎNG NGÔ KHỔNG LỒ - CoopMart