How To Say ""cá Mập đầu Búa"" In American English And 18 More ...
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Thêm từ về động vật biển/cá mập đầu búaHow to say ""cá mập đầu búa"" in American English and 25 more useful words.Vietnamese
cá mập đầu búa
American Englishhammerhead shark
Learn the word in this minigame:
More "Thêm từ về động vật biển" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishsan hôcoralrùa biểnsea turtlenhím biểnsea urchinhải cẩusealhải tượngwalrusrái cá biểnsea otterlươneeltômshrimpcá đuối gai độcstingraycon traimusselcon ngaoclamcá nócpufferfishcá voiorcacá ngừtunalợn biểnmanateetôi câu cáI fishtôi đứng lênI risebể nuôi cáaquariumcá mậpsharkcá mòisardinescá heodolphinbạch tuộcoctopuscá đuốiraymực ốngsquidcá voiwhaleExample sentences
American EnglishThe tuna is fished extensively both commercially and in sport fishing.How ""cá mập đầu búa"" is said across the globe.
HungarianpörölycápaKorean귀상어Castilian Spanishel tiburón martilloJapaneseシュモクザメFrenchle requin-marteauMandarin Chinese双髻鲨Italianlo squalo martelloGermander HammerhaiRussianакула-молотBrazilian Portugueseo tubarão-marteloHebrewפטישןArabicقرش المطرقةTurkishçekiç balığıDanishhammerhajSwedishhammarhajNorwegianhammerhaiHindiहैमरहेड शार्कTagalogkrusanEsperantomartelŝarkoDutchde hamerhaaiIcelandicsleggjuháfurIndonesianhiu martilBritish Englishhammerhead sharkMexican Spanishel tiburón martilloEuropean Portugueseo tubarão-marteloCantonese Chinese鎚頭鯊Thaiฉลามหัวค้อนPolishrekin młotHawaiianNOTAVAILABLEMāorimako ūpoko hamaSamoanNOTAVAILABLEGreekσφυροκέφαλος καρχαρίαςFinnishvasarahaiPersianکوسهٔ سرچکشیEstonianhaamerhaiCroatianmlatSerbianајкула чекићараBosniančekićaraSanskritSwahilipapa-nyundoYorubaNOTAVAILABLEIgboNOTAVAILABLEUkrainianакула-молотCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "hammerhead shark" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Cá Mập đầu Búa Tiếng Anh
-
Cá Mập Búa đầu Nhọn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cá Mập đầu Búa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cá Mập đầu Búa Tiếng Anh Là Gì
-
Bé Tập Nói Tiếng Anh | Con Cá Mập đầu Búa | The Hammerhead Shark
-
Cá Nhám Búa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Mập đầu Búa Tiếng Anh Là Gì - Gà Đòn Khánh Hòa Vương
-
Top 18 Con Cá Mập đầu Búa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Bé Tập Nói Tiếng Anh | Con Cá Mập đầu Búa | The Hammerhead Shark
-
Cách Phát âm Hammerhead Shark - Tiếng Anh - Forvo
-
Cá Mập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 19 Cá Mập Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2022
-
Cá Mập Trắng Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Cá Mập Đầu Búa - Tiếng Anh Là Gì