How To Say ""dụng Cụ Thông Tắc Bồn Cầu"" In American English And ...
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Nhà vệ sinh/dụng cụ thông tắc bồn cầuHow to say ""dụng cụ thông tắc bồn cầu"" in American English and 35 more useful words.Vietnamese
dụng cụ thông tắc bồn cầu
American Englishplunger
Learn the word in this minigame:
More "Nhà vệ sinh" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishbình xịt phòngair freshenerbồn cầubidetmáy làm khô tayhand dryerkhăn tayhand towelmùi hôiodornhà xí bên ngoàiouthouseđường nướcplumbingphânpoopmùismellbàn chải nhà vệ sinhtoilet brushgiấy vệ sinhtoilet paperbàn ngồi cầu tiêutoilet seatchỗ tiểu đứngurinalTôi đánh rắmI fartTôi đi tiểuI peeTôi đại tiệnI poopnhà vệ sinhtoiletthợ sửa nướcplumbervòi nướcfaucetống thoát nướcdraintràn ra ngoàioverflowrò rỉleakống thoát nước bị tắcclogged drainống thoát nướcdrainagecờ lêwrenchđiều hòaair conditionerthợ cơ khímechaniccây búahammerthangladderđinhnailđinh ốcscrewtua vítscrewdriverhộp công cụtoolboxtay nắm cửadoor handlebóng đènlightbulbExample sentences
American EnglishHe used the plunger to unclog the toilet.How to say ""dụng cụ thông tắc bồn cầu"" in American English and in 45 More languages.
Hungarianwc pumpaKorean배관 청소 용구Castilian Spanishel desatascadorJapaneseラバーカップFrenchla ventouseMandarin Chinese马桶塞子Italianlo sturalavandiniGermandie SaugglockeRussianвантузBrazilian Portugueseo desentupidorHebrewפומפהArabicمكبس غطاسTurkishtuvalet pompasıDanishsvupperSwedishvaskrensareNorwegianstempeletHindiसवारTagalogplungerEsperantosuĉkloŝoDutchde ontstopperIcelandicdrullusokkurIndonesianalat penyedotBritish EnglishplungerMexican Spanishel plomeroEuropean Portugueseo desentupidorCantonese Chinese廁所泵Thaiไม้ปั๊มดูดท่อPolishprzepychacz sanitarnyHawaiianpāuma luaMāoripoungoteSamoanpamu faleuilaGreekέμβολοFinnishimukuppiPersianتلمبهٔ چاهبازکنEstonianvaakumpumpCroatianvakum guma za odštopavanjeSerbianвакуум гума за отчепљивањеBosnianvakum guma za otpušavanjeSanskritSwahilikizibuoYorubaatìdọ̀tíjádeIgbongwaọrụ na asọpụ mmiriUkrainianвантузCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "plunger" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » Thông Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Thông Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì? Cấu Tạo Và Cách Sử Dụng
-
Cây Thông Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì? Cấu Tạo Và Cách Sử ... - Dolatrees
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì? Và Những Vật Dụng Trong Nhà Vệ Sinh
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì - Thiết Bị Vệ Sinh Viglacera
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì? Và Các Vật Dụng Trong Nhà Vệ Sinh
-
Tên Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì Và Cách đọc Thiết Bị Nhà Vệ Sinh
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì? Tiếng Anh Cho Thiết Bị Nhà Vệ Sinh
-
Bồn Cầu Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì? - Buell Center
-
Bồn Cầu, Chậu Rửa Mặt Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Vệ Sinh ...
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC THIẾT BỊ VỆ SINH TRONG PHÒNG ...
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì - Hải Linh
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Bị Vệ Sinh
-
Bồn Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Thiết Bị Phòng Tắm