How To Say ""xe ủi"" In American English And 15 More Useful Words.

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Phương tiện di chuyển/xe ủiHow to say ""xe ủi"" in American English and 30 more useful words.Vietnamese

xe ủi

xe ủi-bulldozer.svgAmerican English

bulldozer

Learn the word in this minigame:

More "Phương tiện di chuyển" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishxe cứu hỏaxe cứu hỏa-firetruck.svgfiretruckxe bán tảixe bán tải-pickup truck.svgpickup truckxe cảnh sátxe cảnh sát-police car.svgpolice carxe điệnxe điện-electric car.svgelectric carxe thể thao đa dụngxe thể thao đa dụng-SUV.svgSUVxe mui trầnxe mui trần-convertible.svgconvertiblexe kéoxe kéo-rickshaw.svgrickshawxe bán tải nhỏxe bán tải nhỏ-minivan.svgminivanxe tải chở xexe tải chở xe-auto transporter.svgauto transporterxe tải tự đổxe tải tự đổ-dump truck.svgdump trucktàu lượntàu lượn-glider.svgglidertên lửatên lửa-rocket.svgrocketmáy bay tư nhânmáy bay tư nhân-business jet.svgbusiness jetthiết bị bay không người láithiết bị bay không người lái-drone.svgdronetôi tăng tốctôi tăng tốc-I accelerate.svgI acceleratetôi phanhtôi phanh-I brake.svgI brakehàng ràohàng rào-fence.svgfencegỗgỗ-wood.svgwoodkiến trúc sưkiến trúc sư-architect.svgarchitectthợ mộcthợ mộc-carpenter.svgcarpentermáy khoanmáy khoan-drill.svgdrillcây búacây búa-hammer.svghammerđinhđinh-nail.svgnailcái cưacái cưa-saw.svgsawmũ bảo hộmũ bảo hộ-hard hat.svghard hatthước cuộnthước cuộn-tape measure.svgtape measureống bọt thủyống bọt thủy-level.svglevelđường đang thi côngđường đang thi công-roadwork.svgroadworkTôi xâyTôi xây-I build.svgI buildtôi phá hủytôi phá hủy-I demolish.svgI demolish

Example sentences

American EnglishShe brought the kids to soccer practice in her minivan.

""xe ủi"" in 45 More Languages.

HungarianbuldózerKorean불도저Castilian Spanishla excavadoraJapaneseブルドーザーFrenchle bulldozerMandarin Chinese推土机Italianil bulldozerGermandie PlanierraupeRussianбульдозерBrazilian Portuguesea escavadeiraHebrewבולדוזרArabicجرافةTurkishbuldozerDanishbulldozerSwedishgrävmaskinNorwegianbulldoserHindiबुलडोज़रTagalogbuldoserEsperantobuldozoDutchde bulldozerIcelandicjarðýtaIndonesianbuldoserBritish EnglishbulldozerMexican Spanishla excavadoraEuropean Portuguesea escavadoraCantonese Chinese推土機ThaiรถดันดินPolishspychaczHawaiianNOTAVAILABLEMāoriwakapanaSamoanlola sua eleeleGreekμπουλντόζαFinnishpuskutraktoriPersianبولدوزرEstonianbuldooserCroatianbuldožerSerbianбулдожерBosnianbuldožerSanskritSwahilibuldozaYorubaNOTAVAILABLEIgbootipịatapịataUkrainianбульдозерCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "bulldozer" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » Xe ủi In English