How – Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑʊ/
Hoa Kỳ[ˈhɑʊ]

Phó từ

[sửa]

how /ˈhɑʊ/

  1. Thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao. he doesn't know how to behave — hắn không biết xử sự thế nào how comes it? how is it? — sao, sự thể ra sao? sao lại ra như vậy? how now? — sao, thế là thế nào? how so? — sao lại như thế được? how is it that...? — làm sao mà...?, làm thế nào mà...?
  2. Bao nhiêu; giá bao nhiêu. how old is he? — hắn bao nhiêu tuổi? how much (many)? — bao nhiêu? how long? — dài bao nhiêu? bao lâu? how are eggs today? — hôm nay trứng giá bao nhiêu?
  3. làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế. how beautiful! — sao mà đẹp thế! thật là đẹp biết bao!
  4. Rằng, là. he told us how he had got a job — anh ta nói với chúng tôi rằng anh ta đã kiếm được một công việc làm
  5. Như, theo cái cách. do it how you can — anh làm việc đó như anh có thể; hãy làm việc đó theo như cái cách mà anh có thể làm được

Thành ngữ

[sửa]
  • and how!: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng), ((thường)(mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!
  • here's how!: Xem Here
  • how are you!
  • how do you do!
  • how d'ye do?: Anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau).
  • how the deuce (devil, dickens)...
  • how on earth...: Quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà...
  • how is that for high (queer, a surprise)?: Sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?.
  • how much?:
    1. (Từ lóng) Cái quái gì?, cái đếch gì?. he plays the saxtuba - Plays the how much? — nó biết thổi kèn xactuba biết thổi cái đếch gì

Danh từ

[sửa]

how /ˈhɑʊ/

  1. Cách làm, phương pháp làm. the how of it — cách làm cái đó

Tham khảo

[sửa]
  • "how", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=how&oldid=2023641” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Phó từ
  • Danh từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh

Từ khóa » Cách Phát âm Là Gì