Thành viên A-Z Đăng ký Đăng nhập Ý nghĩa của từ hq là gì: hq nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ hq. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hq mình
| 1 | 4 0 hq+ HQ là viết tắt của headquarter ( trụ sở chính, tổng hành dinh) + HQ là viết tắt của high quality (chất lượng cao), được dùng để miêu tả ảnh, video, phần trình diễn... vuvu - 2013-07-23 | |
| 2 | 4 0 hq1. viết tắt của Headquarters - cơ quan đầu não, trụ sở, nơi chỉ huy, điều hành một chiến dịch, sự kiện nào đó 2. viết tắt của High - Quality, chất lượng cao, thường thấy trong các video Youtube 3. viết tắt của Hàn Quốc, 1 đất nước châu Á hansnam - 2013-08-09 | |
| 3 | 4 2 hq Tổng hành dinh (headquarters). |
| 4 | 2 1 hqHQ có thể là từ viết tắt của: |
| 5 | 0 0 hqHQ ghi tắt của cụm từ "Hàn Quốc". Đây là tên gọi tắt của nước Đại Hàn Dân Quốc (Nam Triều Tiên) nằm ở Đông Á, có thủ đô là Seoul. Với hơn 50 triệu dân trên 100,210 km vuông, Hàn Quốc đứng thứ 2 trên thế giới quốc gia có diện tích đáng kể nhất nghĩa là gì - 2019-07-05 | |
| 6 | 1 2 hqcơ quan tham mưu, cơ quan chỉ huy bộ đội| Nguồn: vnmilitaryhistory.net (offline) | |
| Thêm ý nghĩa của hq | | Số từ: | | Tên: | | E-mail: (* Tùy chọn) | Email confirmation: |
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa Privacy policy Liên hệ Change language