HÙ DỌA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
HÙ DỌA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từhù dọascaresợhù dọakhiếnlàmlàm sợ hãiintimidatedđe dọahăm dọađe doạsợdọa nạtdọa dẫmto frightenđể dọasợhù dọalàmlàm hoảng sợđể làm sợ hãiintimidationđe dọahăm dọađe doạhăm doạdọa dẫmdọa nạthù dọasựscaringsợhù dọakhiếnlàmlàm sợ hãiscaredsợhù dọakhiếnlàmlàm sợ hãi
Ví dụ về việc sử dụng Hù dọa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hùto scareto frightenhùđộng từthreatensboohùdanh từspookdọadanh từscaredọađộng từthreatenintimidatethreatenedmenacing STừ đồng nghĩa của Hù dọa
sợ đe dọa scare hăm dọa khiến làm hủ bạihú lênTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hù dọa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dọa Ma Tiếng Anh
-
Dọa Ma Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
→ Dọa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"hù Doạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bạn Dọa Ma Tôi Anh Làm Thế Nào để Nói
-
LÀ MỘT MỐI ĐE DỌA MÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hù Doạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'dọa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Halloween Dọa Ma Bằng Tiếng Anh - YouTube
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dọa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Trào Lưu Dọa Ma Trẻ Em Trên TikTok: Tàn Nhẫn Và Ngớ Ngẩn
-
Dọa Ma - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh