Hub - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhəb/
Danh từ
hub /ˈhəb/
- Trục bánh xe, moayơ.
- (Nghĩa bóng) Trung tâm. hub of the universe — trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ
Danh từ
hub /ˈhəb/
- (Như) Hubby.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hub”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cái Rốn Của Vũ Trụ Tiếng Anh
-
đừng Nghĩ Mình Là Cái Rốn Của Vũ Trụ Dịch
-
Xem Tung Trang - Vietnam Single
-
Rốn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Rốn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
'rốn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
EP1: TỰ COI MÌNH LÀ CÁI RỐN CỦA VŨ TRỤ | KNOW YOURSELF
-
CÁI RỐN In English Translation - Tr-ex
-
CÁI RỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ : Hub | Vietnamese Translation
-
Cái Rốn Của Vũ Trụ Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rốn' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Lỗ Sâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Anh Chị Hiểu Thế Nào Là "cái Rốn Của Vũ Trụ" Trong Câu "quá đề Cao ...