Humble - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Tính từ
      • 1.1.1 Thành ngữ
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Tính từ

humble

  1. Khiêm tốn, nhún nhường. a humble attiude — thái độ khiêm tốn
  2. Khúm núm. to be very humble towards one's superious — có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  3. Thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần). humble position — địa vị thấp kém to be of humble birth — xuất thân từ tầng lớp dưới
  4. Xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật... ). a humble housee — căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé

Thành ngữ

  • to eat humble pie: Phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục.

Ngoại động từ

humble ngoại động từ

  1. Làm nhục, sỉ nhục.
  2. Hạ thấp. to humble oneself — tự hạ mình

Chia động từ

humble
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to humble
Phân từ hiện tại humbling
Phân từ quá khứ humbled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại humble humble hoặc humblest¹ humbles hoặc humbleth¹ humble humble humble
Quá khứ humbled humbled hoặc humbledst¹ humbled humbled humbled humbled
Tương lai will/shall²humble will/shallhumble hoặc wilt/shalt¹humble will/shallhumble will/shallhumble will/shallhumble will/shallhumble
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại humble humble hoặc humblest¹ humble humble humble humble
Quá khứ humbled humbled humbled humbled humbled humbled
Tương lai weretohumble hoặc shouldhumble weretohumble hoặc shouldhumble weretohumble hoặc shouldhumble weretohumble hoặc shouldhumble weretohumble hoặc shouldhumble weretohumble hoặc shouldhumble
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại humble let’s humble humble
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “humble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /œ̃bl/

Tính từ

Số ít Số nhiều
Giống đực humble/œ̃bl/ humbles/œ̃bl/
Giống cái humble/œ̃bl/ humbles/œ̃bl/

humble /œ̃bl/

  1. Khiêm nhường, nhún nhường. Personne humble — người khiêm nhường
  2. Tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn. Existence humble — cuộc sống tầm thường Une humble chaumière — nhà tranh xoàng xĩnh
  3. (Nghĩa xấu) Khúm núm. Manières humbles — bộ điệu khúm núm
  4. Kính cẩn. Humble requête — đơn thỉnh cầu kính cẩn à mon humble serviteur — kính cẩn chào ngài (công thức cuối thư)

Trái nghĩa

  • Ambitieux, arrogant, fier, grandiose, imposant, impressionnant, orgueilleux

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “humble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=humble&oldid=1853627” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục humble 41 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Humble Là Gì