Humble - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Tính từ
humble
- Khiêm tốn, nhún nhường. a humble attiude — thái độ khiêm tốn
- Khúm núm. to be very humble towards one's superious — có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
- Thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần). humble position — địa vị thấp kém to be of humble birth — xuất thân từ tầng lớp dưới
- Xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật... ). a humble housee — căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé
Thành ngữ
- to eat humble pie: Phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục.
Ngoại động từ
humble ngoại động từ
- Làm nhục, sỉ nhục.
- Hạ thấp. to humble oneself — tự hạ mình
Chia động từ
humble| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to humble | |||||
| Phân từ hiện tại | humbling | |||||
| Phân từ quá khứ | humbled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | humble | humble hoặc humblest¹ | humbles hoặc humbleth¹ | humble | humble | humble |
| Quá khứ | humbled | humbled hoặc humbledst¹ | humbled | humbled | humbled | humbled |
| Tương lai | will/shall²humble | will/shallhumble hoặc wilt/shalt¹humble | will/shallhumble | will/shallhumble | will/shallhumble | will/shallhumble |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | humble | humble hoặc humblest¹ | humble | humble | humble | humble |
| Quá khứ | humbled | humbled | humbled | humbled | humbled | humbled |
| Tương lai | weretohumble hoặc shouldhumble | weretohumble hoặc shouldhumble | weretohumble hoặc shouldhumble | weretohumble hoặc shouldhumble | weretohumble hoặc shouldhumble | weretohumble hoặc shouldhumble |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | humble | — | let’s humble | humble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “humble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /œ̃bl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | humble/œ̃bl/ | humbles/œ̃bl/ |
| Giống cái | humble/œ̃bl/ | humbles/œ̃bl/ |
humble /œ̃bl/
- Khiêm nhường, nhún nhường. Personne humble — người khiêm nhường
- Tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn. Existence humble — cuộc sống tầm thường Une humble chaumière — nhà tranh xoàng xĩnh
- (Nghĩa xấu) Khúm núm. Manières humbles — bộ điệu khúm núm
- Kính cẩn. Humble requête — đơn thỉnh cầu kính cẩn à mon humble serviteur — kính cẩn chào ngài (công thức cuối thư)
Trái nghĩa
- Ambitieux, arrogant, fier, grandiose, imposant, impressionnant, orgueilleux
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “humble”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nghĩa Humble Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Humble - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Humble Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Humble Là Gì ? Giải Nghĩa Từ "humble" Chuẩn Và đúng Ngữ Pháp
-
"Humble" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
HUMBLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Humble, Từ Humble Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Từ điển Anh Việt "humble" - Là Gì?
-
Humble Nghĩa Là Gì
-
Humble Là Gì ? Giải Nghĩa Từ “humble” Chuẩn Và đúng Ngữ Pháp
-
Humble Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Humble Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Humble - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Đồng Nghĩa Của Humble - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Humble Là Gì