Humbug - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhəm.ˌbəɡ/
Danh từ
humbug /ˈhəm.ˌbəɡ/
- Trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm.
- Kẻ kịp bợm.
- Kẹo bạc hà cứng.
Ngoại động từ
humbug ngoại động từ /ˈhəm.ˌbəɡ/
- Lừa bịp, lừa dối. to humbug a person into doing something — lừa xui ai làm một việc gì to humbug someone out of something — lừa dối của ai cái gì
Chia động từ
humbug| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to humbug | |||||
| Phân từ hiện tại | humbugging | |||||
| Phân từ quá khứ | humbugged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | humbug | humbug hoặc humbuggest¹ | humbugs hoặc humbuggeth¹ | humbug | humbug | humbug |
| Quá khứ | humbugged | humbugged hoặc humbuggedst¹ | humbugged | humbugged | humbugged | humbugged |
| Tương lai | will/shall²humbug | will/shallhumbug hoặc wilt/shalt¹humbug | will/shallhumbug | will/shallhumbug | will/shallhumbug | will/shallhumbug |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | humbug | humbug hoặc humbuggest¹ | humbug | humbug | humbug | humbug |
| Quá khứ | humbugged | humbugged | humbugged | humbugged | humbugged | humbugged |
| Tương lai | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | humbug | — | let’s humbug | humbug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
humbug nội động từ /ˈhəm.ˌbəɡ/
- Là một kẻ bịp bợm, hành động như một kẻ bịp bợm.
Thán từ
humbug /ˈhəm.ˌbəɡ/
- Vô lý!, bịp!, láo.
Chia động từ
humbug| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to humbug | |||||
| Phân từ hiện tại | humbugging | |||||
| Phân từ quá khứ | humbugged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | humbug | humbug hoặc humbuggest¹ | humbugs hoặc humbuggeth¹ | humbug | humbug | humbug |
| Quá khứ | humbugged | humbugged hoặc humbuggedst¹ | humbugged | humbugged | humbugged | humbugged |
| Tương lai | will/shall²humbug | will/shallhumbug hoặc wilt/shalt¹humbug | will/shallhumbug | will/shallhumbug | will/shallhumbug | will/shallhumbug |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | humbug | humbug hoặc humbuggest¹ | humbug | humbug | humbug | humbug |
| Quá khứ | humbugged | humbugged | humbugged | humbugged | humbugged | humbugged |
| Tương lai | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug | weretohumbug hoặc shouldhumbug |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | humbug | — | let’s humbug | humbug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “humbug”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Trò Lừa Bịp Tiếng Anh Là Gì
-
TRÒ LỪA BỊP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trò Lừa Bịp In English - Glosbe Dictionary
-
TRÒ LỪA BỊP In English Translation - Tr-ex
-
LỪA BỊP - Translation In English
-
Trò Lừa Bịp Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
'lừa Bịp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Trick | Vietnamese Translation
-
Trò Lừa đảo Gọi điện 'Nhá Máy' ('Đổ Chuông Một Lần')
-
Hoax Nghĩa Là Gì? - Giáo Dục - Zing
-
Danh Sách Các Trò Lừa đảo Thuế “Dirty Dozen” Của Sở Thuế Vụ ... - IRS
-
Lừa Đảo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Con Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trò Lừa Bịp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "lừa đảo" - Là Gì?