Humping Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ humping tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm humping tiếng Anh humping (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ humping

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

humping tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ humping trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ humping tiếng Anh nghĩa là gì.

hump /hʌmp/* danh từ- cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)- gò, mô đất- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)=over the hump+ vượt qua được lúc gay go- (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền=to have the hump+ chán chường, buồn phiền* ngoại động từ- làm gù, khom thành gù=to hump one's gù lưng xuống+ làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền- (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)=to hump one's swag+ vác gói quần áo lên vai

Thuật ngữ liên quan tới humping

  • mastodon tiếng Anh là gì?
  • old master tiếng Anh là gì?
  • axiomatic(al) tiếng Anh là gì?
  • instance tiếng Anh là gì?
  • punctiform tiếng Anh là gì?
  • shell-pink tiếng Anh là gì?
  • smoker-screen tiếng Anh là gì?
  • public-spiritedness tiếng Anh là gì?
  • yens tiếng Anh là gì?
  • premeditative tiếng Anh là gì?
  • double entry tiếng Anh là gì?
  • unpledged tiếng Anh là gì?
  • pesos tiếng Anh là gì?
  • normalise tiếng Anh là gì?
  • reverberated tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của humping trong tiếng Anh

humping có nghĩa là: hump /hʌmp/* danh từ- cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)- gò, mô đất- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)=over the hump+ vượt qua được lúc gay go- (từ lóng) lúc chán nản, lúc chán chường; lúc buồn phiền=to have the hump+ chán chường, buồn phiền* ngoại động từ- làm gù, khom thành gù=to hump one's gù lưng xuống+ làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền- (Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)=to hump one's swag+ vác gói quần áo lên vai

Đây là cách dùng humping tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ humping tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

hump /hʌmp/* danh từ- cái bướu (lạc đà tiếng Anh là gì? người gù lưng...)- gò tiếng Anh là gì? mô đất- (nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)=over the hump+ vượt qua được lúc gay go- (từ lóng) lúc chán nản tiếng Anh là gì? lúc chán chường tiếng Anh là gì? lúc buồn phiền=to have the hump+ chán chường tiếng Anh là gì? buồn phiền* ngoại động từ- làm gù tiếng Anh là gì? khom thành gù=to hump one's gù lưng xuống+ làm chán nản tiếng Anh là gì? làm chán chường tiếng Anh là gì? làm buồn phiền- (Uc) xốc lên (vai tiếng Anh là gì? lưng...) tiếng Anh là gì? vác lên (vai tiếng Anh là gì? lưng...)=to hump one's swag+ vác gói quần áo lên vai

Từ khóa » Gù Lưng Tiếng Anh Là Gi