Hưng Vượng 興旺 Thịnh Vượng. ...
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
興味津津 | HƯNG VỊ TÂN TÂN | rất thích thú; rất hứng thú;sự thích thú vô cùng; sự hứng thú tuyệt vời |
興 | HƯNG | sự thưởng thức |
興 | HƯNG | hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi |
興す | HƯNG | làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại |
興る | HƯNG | được dựng lại; hưng thịnh trở lại |
興信所 | HƯNG TÍN SỞ | hãng điều tra tín dụng;phòng thương mại; phòng thông tin;văn phòng thám tử; phòng thông tin |
興味 | HƯNG VỊ | hứng;hứng thú;lý thú |
興味ある | HƯNG VỊ | hiếu kỳ |
興味がある | HƯNG VỊ | hứng thú |
興味がわく | HƯNG VỊ | hứng thú |
興味深い | HƯNG VỊ THÂM | rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích |
興奮 | HƯNG PHẤN | sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích |
興奮する | HƯNG PHẤN | hưng phấn; phấn khích; bị kích động; hào hứng |
興奮する | HƯNG PHẤN | động lòng;động tâm;hứng tình |
興業 | HƯNG NGHIỆP | sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp |
興行 | HƯNG HÀNH,HÀNG | ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội... |
興隆 | HƯNG LONG | sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển |
振興 | CHẤN,CHÂN HƯNG | sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ |
新興 | TÂN HƯNG | sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên |
不興 | BẤT HƯNG | không có hứng; mất hứng |
感興 | CẢM HƯNG | cảm hứng; hứng thú; quan tâm |
復興運賃 | PHỤC HƯNG VẬN NHẪM | cước về |
復興 | PHỤC HƯNG | sự phục hưng |
新興国 | TÂN HƯNG QUỐC | các nước đang phát triển |
新興宗教 | TÂN HƯNG TÔN,TÔNG GIÁO | tôn giáo mới |
即興 | TỨC HƯNG | làm ngay được; ngẫu tác;ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị;sự không mất tiền;việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức |
不興な | BẤT HƯNG | vô duyên |
お神興 | THẦN HƯNG | quan tài; cái tiểu; điện thờ |
商業興信所 | THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ | hãng điều tra thương mại |
国際復興開発銀行 | QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển |
欧州復興開発銀行 | ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu |
王朝を興す | VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU HƯNG | hưng quốc |
貿易振興 | MẬU DỊ,DỊCH CHẤN,CHÂN HƯNG | xúc tiến ngoại thương;xúc tiến thương mại |
農業復興・環境保護 | NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ | Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp |
事業を振興する | SỰ NGHIỆP CHẤN,CHÂN HƯNG | hưng nghiệp |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Ghép Từ Hưng
-
Top 8 Các Từ Ghép Với Từ Hưng 2022
-
Tra Từ: Hưng - Từ điển Hán Nôm
-
XE GHÉP Hưng Yên -- Hà Nội | Facebook
-
XE GHÉP HƯNG YÊN <=> HÀ NỘI <=> CÁC TỈNH LÂN CẬN
-
Xe Ghép, Xe đi Chung Đi Từ Nam Định đến Hưng Yên | .vn
-
Tiềm ẩn Mối Nguy Từ Dịch Vụ “ghép Xe - Tiện Chuyến”
-
Hùng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chọn Tên đệm Cho Tên Hưng độc, Lạ Cho Con Trai - Tên Phong Thủy
-
Bảng Giá Xe Ghép Hà Nội Nam Định Mới Nhất Từ Các Nhà Xe
-
Ý Nghĩa Của Tên Gia Hưng & Top Những Tên đệm đẹp Ghép Với Hưng
-
Cho Từ Anh Hùng Hãy Tạo 4 Từ Ghép Có Tiếng Anh 4 Từ Ghép Có ... - Olm
-
Top 10 Từ Ghép Với Từ Anh Hùng 2022 - Thả Rông
-
Top đơn Vị Xe Ghép Hà Nội Hưng Yên Cập Nhật Mới Nhất - Megatrip
-
Tìm 5 Từ Ghép Có Tiếng Anh Hùng Câu Hỏi 1129764