Hướng Dẫn 2 Cách Viết Ký Hiệu Góc Trong Microsoft Word

Hướng dẫn 2 cách viết ký hiệu góc trong Microsoft Word Mục lục Hiển thị Cách 1: Tạo góc trực tiếp trong Word Cách 2: Kết hợp viết ký hiệu góc và tên góc Bảng mã ký tự Toán học trong Microsoft Word Cách hiển thị bảng mã ký tự toán học Bảng mã ký tự toán học Xem thêm:

Các biểu thức, ký hiệu như căn bậc hai, pi… trong Word thường được sử dụng nhiều khi soạn thảo tài liệu toán học. Trong đó ký hiệu góc thường được sử dụng trong toán hình. Bài viết sau Ketoan.vn sẽ hướng dẫn bạn 2 cách tạo/nhập ký hiệu góc trong Word nhé.

Hướng dẫn 2 cách viết ký hiệu góc trong Microsoft Word

Cách 1: Tạo góc trực tiếp trong Word

Để tạo ký hiệu góc, bạn đọc thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Trên thanh công cụ, chọn Insert.

Hướng dẫn 2 cách viết ký hiệu góc trong Microsoft Word

Sau đó chọn mục Equation.

Hướng dẫn 2 cách viết ký hiệu góc trong Microsoft Word

Bước 2: Lúc này khung nhập biểu thức sẽ hiện ra, bạn nhập \hat rồi ấn phím cách 2 lần để viết tên góc.

Hướng dẫn 2 cách viết ký hiệu góc trong Microsoft Word

Sau khi ấn phím cách 2 lần, 1 ô vuông nét đứt sẽ xuất hiện. Bạn hãy kích chuột vào ô vuông này sau đó nhập tên góc. Sau khi nhập tên góc xong bạn kích chuột ra ngoài để viết tiếp nội dung khác. Ký hiệu góc sẽ hiển thị như sau:

Hướng dẫn 2 cách viết ký hiệu góc trong Microsoft Word

Cách 2: Kết hợp viết ký hiệu góc và tên góc

Cách 2 này sẽ tối giản các bước để viết được tên góc. Cụ thể, sau khi khung nhập biểu thức hiện ra, bạn nhập tên góc vào trong cặp ngoặc tròn và nhập \hat, rồi ấn 2 lần dấu cách. Ví dụ sau ta cần viết góc BCD, do đó ta sẽ nhập (BCD)\hat.

Hướng dẫn 2 cách viết ký hiệu góc trong Microsoft Word

Sau khi gõ 2 lần dấu cách ta sẽ được ký hiệu góc như hình dưới.

Hướng dẫn 2 cách viết ký hiệu góc trong Microsoft Word

Bảng mã ký tự Toán học trong Microsoft Word

Cách hiển thị bảng mã ký tự toán học

Word tích hợp cho người dùng một bảng ký tự toán để sử dụng. Công thức chung là \mã ký tự, ấn tiếp dấu cách để hiển thị ký tự. Để xem chi tiết bảng mã ký tự, bạn đọc thực hiện như sau: trong mục Equation nhấn vào mũi tên tại Tools.

Tại hộp thoại Equation Options, nhấn vào mục Math AutoCorrect… để xem bảng hoàn chỉnh.

Bảng mã ký tự đầy đủ sẽ hiển thị như sau:

Hướng dẫn 2 cách viết ký hiệu góc trong Microsoft Word

Bảng mã ký tự toán học

Hoặc bạn đọc có thể tham khảo bảng mã ký tự đã được liệt kê dưới đây:

To get Type
Mathematical symbol
Mathematical symbol \above
Mathematical symbol \aleph
Mathematical symbol \alpha
Mathematical symbol \Alpha
Mathematical symbol \amalg
Mathematical symbol \angle
Mathematical symbol \approx
Mathematical symbol \asmash
Mathematical symbol \ast
Mathematical symbol \asymp
Mathematical symbol \atop
Mathematical symbol \bar
Mathematical symbol \Bar
Mathematical symbol \begin
Mathematical symbol \below
Mathematical symbol \bet
Mathematical symbol \beta
Mathematical symbol \Beta
Mathematical symbol \bot
Mathematical symbol \bowtie
Mathematical symbol \box
Mathematical symbol \bra
Mathematical symbol \breve
Mathematical symbol \bullet
Mathematical symbol \cap
Mathematical symbol \cbrt
Mathematical symbol \cdot
Mathematical symbol \cdots
Mathematical symbol \check
Mathematical symbol \chi
Mathematical symbol \Chi
Mathematical symbol \circ
Mathematical symbol \close
Mathematical symbol \clubsuit
Mathematical symbol \coint
Mathematical symbol \cong
Mathematical symbol \cup
Mathematical symbol \dalet
Mathematical symbol \dashv
Mathematical symbol \dd
Mathematical symbol \Dd
Mathematical symbol \ddddot
Mathematical symbol \dddot
Mathematical symbol \ddot
Mathematical symbol \ddots
Mathematical symbol \degree
Mathematical symbol \delta
Mathematical symbol \Delta
Mathematical symbol \diamond
Mathematical symbol \diamondsuit
Mathematical symbol \div
Mathematical symbol \dot
Mathematical symbol \doteq
Mathematical symbol \dots
Mathematical symbol \downarrow
Mathematical symbol \Downarrow
Mathematical symbol \dsmash
Mathematical symbol \ee
Mathematical symbol \ell
Mathematical symbol \emptyset
Mathematical symbol \end
Mathematical symbol \epsilon
Mathematical symbol \Epsilon
Mathematical symbol \eqarray
Mathematical symbol \equiv
Mathematical symbol \eta
Mathematical symbol \Eta
Mathematical symbol \exists
Mathematical symbol \forall
Mathematical symbol \funcapply
Mathematical symbol \gamma
Mathematical symbol \Gamma
Mathematical symbol \ge
Mathematical symbol \geq
Mathematical symbol \gets
Mathematical symbol \gg
Mathematical symbol \gimel
Mathematical symbol \hat
Mathematical symbol \hbar
Mathematical symbol \heartsuit
Mathematical symbol \hookleftarrow
Mathematical symbol \hookrightarrow
Mathematical symbol \hphantom
Mathematical symbol \hvec
Mathematical symbol \ii
Mathematical symbol \iiint
Mathematical symbol \iint
Mathematical symbol \Im
Mathematical symbol \in
Mathematical symbol \inc
Mathematical symbol \infty
Mathematical symbol \int
Mathematical symbol \iota
Mathematical symbol \Iota
Mathematical symbol \jj
Mathematical symbol \kappa
Mathematical symbol \Kappa
Mathematical symbol \ket
Mathematical symbol \lambda
Mathematical symbol \Lambda
Mathematical symbol \langle
Mathematical symbol \lbrace
Mathematical symbol \lbrack
Mathematical symbol \lceil
Mathematical symbol \ldivide
Mathematical symbol \ldots
Mathematical symbol \le
Mathematical symbol \leftarrow
Mathematical symbol \Leftarrow
Mathematical symbol \leftharpoondown
Mathematical symbol \leftharpoonup
Mathematical symbol \leftrightarrow
Mathematical symbol \Leftrightarrow
Mathematical symbol \leq
Mathematical symbol \lfloor
Mathematical symbol \ll
Mathematical symbol \mapsto
Mathematical symbol \matrix
Mathematical symbol \mid
Mathematical symbol \models
Mathematical symbol \mp
Mathematical symbol \mu
Mathematical symbol \Mu
Mathematical symbol \nabla
Mathematical symbol \naryand
Mathematical symbol \ne
Mathematical symbol \nearrow
Mathematical symbol \neq
Mathematical symbol \ni
Mathematical symbol \norm
Mathematical symbol \nu
Mathematical symbol \Nu
Mathematical symbol \nwarrow
Mathematical symbol \o
Mathematical symbol \O
Mathematical symbol \odot
Mathematical symbol \oiiint
Mathematical symbol \oiint
Mathematical symbol \oint
Mathematical symbol \omega
Mathematical symbol \Omega
Mathematical symbol \ominus
Mathematical symbol \open
Mathematical symbol \oplus
Mathematical symbol \otimes
Mathematical symbol \over
Mathematical symbol \overbar
Mathematical symbol \overbrace
Mathematical symbol \overparen
Mathematical symbol \parallel
Mathematical symbol \partial
Mathematical symbol \phantom
Mathematical symbol \phi
Mathematical symbol \Phi
Mathematical symbol \pi
Mathematical symbol \Pi
Mathematical symbol \pm
Mathematical symbol \pppprime
Mathematical symbol \ppprime
Mathematical symbol \pprime
Mathematical symbol \prec
Mathematical symbol \preceq
Mathematical symbol \prime
Mathematical symbol \prod
Mathematical symbol \propto
Mathematical symbol \psi
Mathematical symbol \Psi
Mathematical symbol \qdrt
Mathematical symbol \quadratic
Mathematical symbol \rangle
Mathematical symbol \ratio
Mathematical symbol \rbrace
Mathematical symbol \rbrack
Mathematical symbol \rceil
Mathematical symbol \rddots
Mathematical symbol \Re
Mathematical symbol \rect
Mathematical symbol \rfloor
Mathematical symbol \rho
Mathematical symbol \Rho
Mathematical symbol \rightarrow
Mathematical symbol \Rightarrow
Mathematical symbol \rightharpoondown
Mathematical symbol \rightharpoonup
Mathematical symbol \sdivide
Mathematical symbol \searrow
Mathematical symbol \setminus
Mathematical symbol \sigma
Mathematical symbol \Sigma
Mathematical symbol \sim
Mathematical symbol \simeq
Mathematical symbol \slashedfrac
Mathematical symbol \smash
Mathematical symbol \spadesuit
Mathematical symbol \sqcap
Mathematical symbol \sqcup
Mathematical symbol \sqrt
Mathematical symbol \sqsubseteq
Mathematical symbol \sqsuperseteq
Mathematical symbol \star
Mathematical symbol \subset
Mathematical symbol \subseteq
Mathematical symbol \succ
Mathematical symbol \succeq
Mathematical symbol \sum
Mathematical symbol \superset
Mathematical symbol \superseteq
Mathematical symbol \swarrow
Mathematical symbol \tau
Mathematical symbol \Tau
Mathematical symbol \theta
Mathematical symbol \Theta
Mathematical symbol \times
Mathematical symbol \to
Mathematical symbol \top
Mathematical symbol \tvec
Mathematical symbol \ubar
Mathematical symbol \Ubar
Mathematical symbol \underbar
Mathematical symbol \underbrace
Mathematical symbol \underparen
Mathematical symbol \uparrow
Mathematical symbol \Uparrow
Mathematical symbol \updownarrow
Mathematical symbol \Updownarrow
Mathematical symbol \uplus
Mathematical symbol \upsilon
Mathematical symbol \Upsilon
Mathematical symbol \varepsilon
Mathematical symbol \varphi
Mathematical symbol \varpi
Mathematical symbol \varrho
Mathematical symbol \varsigma
Mathematical symbol \vartheta
Mathematical symbol \vbar
Mathematical symbol \vdash
Mathematical symbol \vdots
Mathematical symbol \vec
Mathematical symbol \vee
Mathematical symbol \vert
Mathematical symbol \Vert
Mathematical symbol \vphantom
Mathematical symbol \wedge
Mathematical symbol \wp
Mathematical symbol \wr
Mathematical symbol \xi
Mathematical symbol \Xi
Mathematical symbol \zeta
Mathematical symbol \Zeta
(space with zero width) \zwsp
Mathematical symbol -+
Mathematical symbol +-
Mathematical symbol <-
Mathematical symbol <=
Mathematical symbol ->
Mathematical symbol >=

Trên đây là 2 cách viết ký tự góc trong Word. Mời bạn đọc tham khảo và áp dụng. Chúc các bạn thành công.

Xem thêm:

2 Cách đơn giản để lấy ảnh từ file PDF sang file Word

Hướng dẫn cách viết, chèn biểu tượng độ C trong Word

Hướng dẫn cách mở nhiều file Word trên cùng một giao diện

Cách tăng số lần Undo (Quay lại thao tác) trong Word, Excel

3 Bước đơn giản để vẽ đường nét đứt trong Microsoft Word

Từ khóa » Góc Trong Word