Hướng Dẫn Chọn Size

Male Data Sheet Unit: Weight: kg ; Height: cm General Data Sheet
Size S M L XL
Height 165-167 168-170 170-173 173-176
Weight 55-60 kg 60-65 kg 66-70 kg 70-76 kg
Chest Size 86-90 90-94 94-98 98-102
Waist Size 68-72 72-76 76-80 80-84
Butt Ring Size 88-92 92-96 96-100 100-104
Bảng chọn size riêng cho quần âu
Size S M L XL
Vòng bụng 68-72 72-76 76-80 80-84
Vòng mông 88-92 92-96 96-100 100-104
Rộng ống (slim) 16.5 17 17.5 18
Rộng ống (regular) 17.5 18 18.5 19
Dài quần 103 104 105 106
Bảng chọn size quần Jeans& Kaki
Size 29 30 31 32 33 34
Rộng eo 77.5 80 82.5 84.5 87.5 89.5
Rộng mông 96.5 99 101.5 104 106 108
Dài giàng (30″) 76 76 76 76 76 76
Dài giàng (31″) 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5 78.5
Dài giàng (32″) 81 81 81 81 81 81
Rộng gấu (slim) 16 16.5 17 17.5 18 18.5
Rộng gấu (Regular) 17.5 18 18.5 19 19.5 20
Bảng chọn size riêng cho dòng áo khoác
Size S M L XL
Rộng vai 40-42 42-44 44-46 46-48
Dài áo 70.5 72.5 74.5 75.5
Vòng ngực 86-90 90-94 94-98 98-102
Dài tay 62.5 64 65.5 66.5
Vòng mông 88-92 92-96 96-100 100-104
Bảng thông số Nữ Đơn vị: Cân nặng: kg ; Kích thước: cm Bảng thông số chung
Size S M L XL
Chiều cao 150-155 156-160 160-164 165-170
Cân nặng 38-43 kg 43-46kg 46-53kg 53-57kg
Vòng ngực 80-84 84-88 88-92 92-96
Vòng eo 64-68 68-72 72-76 76-80
Vòng mông 86-90 90-94 94-98 98-102
Bảng chọn size riêng cho quần âu
Size S M L XL
Vòng bụng 64-68 68-72 72-76 76-80
Vòng mông 86-90 90-94 94-98 98-102
Rộng ống (slimfit) 14 14.5 15 15.5
Dài quần 90.5 92.5 94.5 95.5
Bảng hướng dẫn quần Jeans – Kaki
Size 26 27 28 29 30
Rộng eo 60-64 64-68 68-72 72-76 76-80
Rộng mông 82-86 86-90 90-94 94-98 98-102
Dài giàng 73.5 74 75.7 75.4 76.1
Rộng gấu (slim) 11 11.5 12 12.5 13
Rộng gấu (Regular) 14 14.5 15 15.5 16
Bảng thông số size áo khoác nữ
Size S M L XL
Rộng vai 34-36 36-38 38-40 40-42
Dài áo 60.5 62.5 64.5 65.5
Vòng ngực 80-84 84-88 88-92 92-96
Dài tay 59.5 60.5 61.5 62.5
Vòng mông 86-90 90-94 94-98 98-102
Bảng chọn size riêng cho dòng váy liền ôm của nữ
  S M L XL
Chiều cao 150-155 156-160 160-164 165-170
Vòng ngực 80-84 84-88 88-92 92-96
Vòng eo 64-68 68-72 72-76 76-80
Vòng mông 86-90 90-94 94-98 98-102
Rộng vai 34-36 36-38 38-40 40-42
Dài váy 89 92 94 96
Bảng chọn size dòng váy liền suông của nữ
Size S M L XL
Chiều cao 150-155 156-160 160-164 165-170
Vòng ngực 80-84 84-88 88-92 92-96
Vòng mông 86-90 90-94 94-98 98-102
Rộng vai 34-36 36-38 38-40 40-42
Dài váy 82 85 87  
Đơn vị: Cân nặng: kg ; Kích thước: cm Bảng thông số size bé trai
Size 90 100 110 120 130 140 150
Chiều cao (cm) 86.5-96.5 96.5-106.5 106.5-117 117-127 127-137 137-147 147-157.5
Cân nặng (kg) 12-15 14-17 17-22 20.5-25 23.5-29 28-36 34-43
Vòng bụng 49-51 52-54 55-57 58-60 61-62 63-65 66-67
Vòng mông 55 56-60 60-63 63-68 68-70 71-77 84
Đơn vị: Cân nặng: kg ; Kích thước: cm Bảng thông số size bé gái

Introducing the Replica Rolex watches: Experience luxury without compromise. This stunning timepiece combines impeccable craftsmanship with a bold design, offering the perfect balance of elegance and durability. Elevate your style and make a statement—because every second matters, and you deserve to shine!

Size 90 100 110 120 130 140 150
Chiều cao (cm) 86.5-96.5 96.5-106.5 106.5-117 117-127 127-137 137-147 147-157.5
Cân nặng (kg) 12-15 14-17 17-22 20.5-25 23.5-29 28-36 34-43
Vòng bụng 49-51 52-54 55-57 58-60 61-62 63-65 66-67
Vòng mông 55 56-60 60-63 63-68 68-70 71-77 84
Search theblues.com.vn

Quicklinks

SHOPPING BAG 0

RECENTLY VIEWED 0

No products in the list.

Wishlist

Login

Username or email address *

Password *

Remember me

SIGN IN

Create Account Forgot password

Create an account

Email address *

Your personal data will be used to support your experience throughout this website, to manage access to your account, and for other purposes described in our chính sách riêng tư.

CREATE ACCOUNT

LOGIN Forgot password

Password Recovery

Lost your password? Please enter your username or email address. You will receive a link to create a new password via email.

Username or email

RESET PASSWORD

Create Account LOGIN

Từ khóa » Size M Vong Eo Bao Nhieu