Hướng Dẫn Chọn Trang Phục - Uniqlo

Hướng dẫn chọn trang phục
KÍCH CỠ XS S
inch cm inch cm
A:VÒNG EO (KÍCH THƯỚC THỰC) 26-28 66-72 27-30 68-76
B:VÒNG EO (RỘNG RÃI) 28 1/3 72 30 5/7 78
MÔNG 35 3/7 90 37 4/5 96
BẮP ĐÙI 11 3/5 29.5 12 2/5 31.5
CHIỀU DÀI QUẦN 9 2/3 24.5 10 25.5
CHIỂU RỘNG PHẦN THÂN DƯỚI 6 2/3 17 6 8/9 17.5
ỐNG QUẦN 25 2/5 64.5 26 1/6 66.5
KÍCH CỠ M L
inch cm inch cm
A:VÒNG EO (KÍCH THƯỚC THỰC) 30-33 76-84 33-36 84-92
B:VÒNG EO (RỘNG RÃI) 33 84 35 3/7 90
MÔNG 40 1/6 102 42 1/2 108
BẮP ĐÙI 13 33 13 7/9 35
CHIỀU DÀI QUẦN 10 1/4 26 10 5/8 27
CHIỂU RỘNG PHẦN THÂN DƯỚI 7 2/7 18.5 7 1/2 19
ỐNG QUẦN 27 68.5 27 3/4 70.5
KÍCH CỠ XL XXL
inch cm inch cm
A:VÒNG EO (KÍCH THƯỚC THỰC) 36-39 92-100 39-42 100-108
B:VÒNG EO (RỘNG RÃI) 38 4/7 98 41 3/4 106
MÔNG 45 1/2 115.5 47 4/9 120.5
BẮP ĐÙI 14 3/4 37.5 15 1/3 39
CHIỀU DÀI QUẦN 10 5/6 27.5 11 2/9 28.5
CHIỂU RỘNG PHẦN THÂN DƯỚI 7 7/8 20 8 20.5
ỐNG QUẦN 27 3/4 70.5 27 3/4 70.5
KÍCH CỠ 3XL 4XL
inch cm inch cm
A:VÒNG EO (KÍCH THƯỚC THỰC) 42-45 108-116 45-48 116-124
B:VÒNG EO (RỘNG RÃI) 44 112 46 1/2 118
MÔNG 49 2/5 125.5 51 1/6 130
BẮP ĐÙI 16 40.5 16 3/4 42.5
CHIỀU DÀI QUẦN 11 3/5 29.5 12 30.5
CHIỂU RỘNG PHẦN THÂN DƯỚI 8 20.5 8 1/4 21
ỐNG QUẦN 27 3/4 70.5 27 3/4 70.5

Hướng dẫn chọn chiều dài theo chiều cao

  • Cách đo kích thước trang phục
  • Cách đo kích thước cơ thể
  • Hướng dẫn cách đọc mác quần áo
  • Cách đo kích thước vùng thân dưới

Kích

Cách đo kích thước trang phục

  • Các loại áo
  • Quần/ Váy
  • Inner
  • Phụ kiện

Cách đo kích thước cơ thể

Hướng dẫn cách đọc mác quần áo

COPYRIGHT $copy; UNIQLO CO.,LTD. ALL RIGHTS RESERVED.

Page top

Từ khóa » Size áo Uniqlo Nhật