Hướng Dẫn Khai Form DS-160 Xin Visa Mỹ Trực Tuyến Chi Tiết
Có thể bạn quan tâm
Mọi đương đơn xin visa Mỹ đều cần hoàn tất bước khai form DS-160 trực tuyến và in ra để nộp cùng hồ sơ. Hãy cùng Đại sứ quán Việt Nam tại Mexico tìm hiểu về quy trình này để hoàn thành một cách chính xác nhất, tránh các sai sót không đáng có nhé.
Đơn DS-160 xin visa Mỹ là gì?
Trước khi nộp hồ sơ xin visa Mỹ, bạn phải khai form DS-160 trực tuyến, sau đó nhận mã vạch trên trang xác nhận, đặt lịch hẹn phỏng vấn cũng như in ra để nộp kèm các giấy tờ khác. Hiện nay, tất cả người muốn xin visa Mỹ đều phải hoàn tất DS-160, kể cả trẻ em dưới 14 tuổi. DS-160 không được thay thế bằng bất kỳ loại giấy tờ nào.
Lưu ý khi khai form DS-160 online
– Trước khi điền đơn DS-160 xin visa Mỹ trực tuyến, bạn phải chọn chính xác địa chỉ Đại sứ quán/Lãnh sự quán Mỹ mà mình muốn phỏng vấn.
– Bạn phải khai form DS-160 hoàn toàn bằng tiếng Anh, trừ mục “họ tên viết bằng ngôn ngữ địa phương”.
– Hầu hết các câu hỏi trong đơn DS-160 đều bắt buộc trả lời, trừ một vài câu “tùy chọn” (optional), nếu để trống các mục yêu cầu điền thì không thể chuyển qua mục khác. Riêng các câu hỏi nào bạn thấy không cần trả lời cho trường hợp của mình thì bạn có thể chọn “DOES NOT APPLY”.
– Bạn có thể kiểm tra thông tin nhập vào bằng cách nhấn vào trang xem trước (preview). Nếu có thông tin sai sót bạn có thể sửa lại bằng cách những nút điều hướng phía dưới trang khai đơn, nên nhớ là không sử dụng điều hướng Back/Forward của trình duyệt nhé.
– Khi khai form DS-160, bạn không được để màn hình “tĩnh” quá 20 phút vì khi ấy tiến trình sẽ bị ngắt và dữ liệu đang khai sẽ mất. (Nhưng mỗi lần nhấn nút “Next” thì dữ liệu đã khai của trang trước sẽ được lưu)
– Mọi thông tin thiếu chính xác khi khai form DS-160 đều có thể dẫn đến việc bạn bị từ chối xét duyệt visa Mỹ.
– Bạn cần chuẩn bị máy in laser chất lượng để in tờ xác nhận sau khi hoàn tất mẫu đơn.
Các bước khai form DS-160
Truy cập vào đường link sau: https://ceac.state.gov/GenNIV/Default.aspx
Bước 1: Khai form DS-160 xin visa Mỹ theo các mục sau:
Lưu ý: Bạn nên ghi lại “Application ID” hiển thị ở góc trên bên phải để phòng khi có việc phải tạm dừng khai đơn, bạn có thể tiếp tục truy cập để tiếp tục hoàn thành. Tuy nhiên mã này chỉ có hiệu lực tối đa trong vòng 30 ngày.
Sau khi đặt xong câu hỏi bảo mật, bạn bấm vào nút Continue để tiếp tục
Trang 1.
+ Surnames: Họ của bạn theo hộ chiếu.
+ Given Names: Tên + tên đệm. Nếu bạn tên Nguyễn Văn A thì phần Name Provide là NGUYEN, A Van là chính xác.
+ Full name in Native Alphabet: Điền cả họ và tên đầy đủ bằng tiếng Việt có dấu.(Đây là ô duy nhất sử dụng tiếng Việt có dấu trong Form DS-160)
+ Other Names Used: Nếu bạn có tên gọi khác (tôn giáo, bí danh,…) thì điền vào.
+ Sex: Giới tính. Male (Nam) hoặc Female (Nữ)
+ Marital Status: Tình trạng hôn nhân. MARRIED = đã kết hôn, SINGLE = Độc thân, WIDOWED = Góa, DIVORCED = Đã ly dị, LEGALLY SEPARATED = Ly thân.
+ Date And Place of Birth: Ngày tháng và nơi sinh.
>>>> Nhấn “Next: Personal 2” để tiếp tục.
Trang 2.
+ Country / Region of Origin (Nationality): Quốc tịch
Trong đó có hai câu hỏi, bạn trả lời YES (có) hoặc NO (không)
- Do you hold or have you held any nationality other than the one indicated above on nationality (Bạn có đang hay đã từng có quốc tịch khác với liệt kê ở trên không?)
- Are you a permanent resident of a Contry / Region other than your Country / Region of Origin (Nationality) indicated above (Bạn có là thường trú nhân của một quốc gia/khu vực nào khác với quốc gia/khu vực nơi bạn có quốc tịch liệt kê ở trên không?)
+ National Identification Number: Số chứng minh nhân dân.
+ U.S Social Security Number / U.S Taxpayer ID Number: Số thẻ an sinh Xã hội / Mã số thuế ở Mỹ. Nếu không có, bạn chọn “DOES NOT APPLY”
>>> Nhấn “Next: Address and Phone” để tiếp tục.
Trang 3.
+ Home Address (Địa chỉ nhà): Street Address (Đường); City (Thành phố); State/Province (Tỉnh/Bang); Postal Code/ZIP Code (Mã vùng/Mã bưu chính); Country/Region (Quốc gia/Vùng lãnh thổ)
+ Mailing Address (Địa chỉ gửi thư): Bạn điền địa chỉ mình muốn nhận thư, hoặc trả lời câu hỏi “Is your Mailing Address the same as your Home Address?” (Địa chỉ nhận thư của bạn có trùng với địa chỉ nhà bạn không?”. Trả lời Yes hoặc No
+ Phone (Số điện thoại): Primary Phone Number (Số điện thoại chính); Secondary Phone Number (Số điện thoại phụ); Work Phone Number (Số điện thoại cơ quan). Ngoại trừ số điện thoại chính, các số kia nếu bạn không muốn điền có thể tích vào ô “Does not apply”
+ Email Address (Địa chỉ Email).
>>> Nhấn “Next: Passport” để tiếp tục điền thông tin.
Trang 4.
+ Passport type (Loại hộ chiếu): Chọn Regular (Hộ chiếu phổ thông).
+ Passport Number: Ghi số hộ chiếu, cả ký tự ngoài, ví dụ như B02xxxxx.
+ Passport Book Number: Số sổ lưu hộ chiếu, chọn “Does not apply”
+ Country/Authority that Issued Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu. Chọn Vietnam. Sau đó điền các thông tin chi tiết như City (thành phố); State/Province (Tỉnh/bang); Country/Region (Quốc gia/khu vực)
+ Issurance Date: Ngày cấp hộ chiếu theo định dạng tháng/ngày/năm.
+ Expiration Date: Ngày hết hạn hộ chiếu.
+ Have you ever lost a passport or had one stolen?: Nếu bạn đã từng bị thất lạc hộ chiếu, tích vào Yes, nếu không thì chọn No.
>>> Nhấn: “Next: Travel” để tiếp tục.
Trang 5.
+ Purpose of trip to the U.S (Mục đích để đến Mỹ): Bạn chọn “Temp.Business pleasure Visitor (B), tức là loại Công tác và du lịch ngắn hạn (Visa loại B)
+ Specify (Ghi cụ thể): Sẽ có một bảng khác yêu cầu bạn chọn mục đích cụ thể để đến Mỹ, bao gồm: BUSINESS AND TOURISM (TEMPORARY VISITOR) (B1/B2); BUSINESS/CONFERENCE (B1); hoặc TROURISM/MEDICAL TREATMENT (B2).
+ Intended Date of Arrival (Ngày dự định đến Mỹ)
+ Intended Length of Stay in U.S (Thời gian dự định bạn sẽ ở Mỹ): Số ngày dự định lưu trú tại Hoa Kỳ.
+ Address Where you Stay in the U.S (Địa chỉ nơi bạn sẽ lưu trú khi ở Mỹ): Ghi địa chỉ khách sạn hay nhà người thân, gồm: Tên đường, Thành phố, Bang và mã ZIP Code (nếu có).
+ Person/Entity paying for your trip (Cá nhân, tổ chức chi trả cho chuyến đi của bạn): SELF (tự chi trả); OTHER PERSON (Người khác chi trả); PRESENT EMPLOYER (Doanh nghiệp hiện tại); EMPLOYER IN THE U.S (Doanh nghiệp tại Mỹ); OTHER COMPANY/ORGANIZATION (Công ty/tổ chức khác).
>>> Nhấn: “Next: Travel Companions” để tiếp tục.
Trang 6.
+ Person Traveling with you (Thông tin về người đi cùng trong chuyến đi): Nếu bạn đi một mình thì chọn NO, nếu bạn du lịch chung với người thân trong gia đình, đi trong một đoàn du lịch, đi trong một nhóm thì chọn YES để được sắp xếp để phỏng vấn chung.
+ Are you traveling as part of a group of organization? (Bạn có đi cùng một nhóm của một tổ chức nào không?): Nếu bạn đi cùng một nhóm (du lịch, công ty…) thì chọn YES và cung cấp thêm của nhóm (tên công ty du lịch, tên công ty,…).
Nếu chọn NO trong mục này có nghĩa là bạn đi cùng người khác nhưng không phải trong một đoàn, thì bạn sẽ được yêu cầu điền thông tin thêm họ và tên người đi chung (Surname and Given name of Person Traveling with you) cùng mối quan hệ của người ấy với bạn (Vợ, chồng, con, bố, mẹ,…). Để điền thêm thông tin về người khác trong nhóm, bạn tiếp tục chọn “Add Another” và nhập tiếp.
>>> Nhấn “Next: Previous U.S Travel” để tiếp tục.
Trang 7.
Trang này sẽ để bạn khai báo thông tin về chuyến thăm Hoa Kỳ trước đây của mình (nếu có).
Nếu chưa bao giờ có ý định đến Mỹ trước đây, bạn chọn NO vào tất cả các lựa chọn. Nếu đã từng đến Mỹ hoặc từng xin Visa Mỹ, bạn chọn Yes hoặc No cho từng câu hỏi:
+ Have you ever been in the U.S? (Bạn đã từng đến Mỹ bao giờ chưa?)
+ Have you ever been issued a U.S Visa (Bạn đã bao giờ được cấp Visa Mỹ chưa?)
+ Have you ever been refused a U.S Visa, or been refused admission to the United Steates, or withdrawn your application for admission at the port of entry? (Bạn đã từng bị từ chối Visa Mỹ, hay bị từ chối nhập cảnh vào Hoa Kỳ, hay bị hủy đơn xin nhập cảnh vào Hoa Kỳ tại cửa khẩu nhập cảnh chưa?
+ Has anyone ever filed an immigrant petition on your behalf with the United States Citizenship and Immigration Services? (Đã có ai từng nộp hồ sơ bảo lãnh định cư cho bạn với Sở Di trú và Nhập tịch chưa?)
>>> Nhấn “Next: U.S Contact” để tiếp tục.
Trang 8.
Điền thông tin người thân, người quen ở Mỹ.
Lưu ý: Góc phải phía dưới của khung thông tin có một ô là “Do not know” hoặc ‘Does not apply”, bạn có thể chọn nếu không biết chắc chắn tên của người này hoặc không có người quen tại Mỹ. Tuy nhiên nếu không điền thì có thể ảnh hưởng đến kết quả visa.
+ Contact Person (Người liên hệ): Điền đầy đủ thông tin về họ, tên đệm và tên của người thân.
+ Organization Name (Tên tổ chức): Điền thông tin về tên tổ chức, công ty mà người này đại diện (nếu xin visa Mỹ công tác).
+ Relationship to you (Quan hệ với bạn): Chọn theo thông tin có sẵn.
+ Address and phone number of point of contact (Địa chỉ và số điện thoại của người thân tại Mỹ): Ghi rõ tên đường, tên thành phố, bang, mã bưu chính, số điện thoại và địa chỉ Email.
>>> Nhấn “Next: Family” để tiếp tục.
Trang 9.
Phần này để bạn khai báo thông tin nhân thân.
Điền đầy đủ các thông tin của cả cha và mẹ để, bao gồm họ, tên gọi và tên đệm, ngày tháng năm sinh, hiện tại có đang sống ở Hoa Kỳ hay không?
Nếu bạn được nhận làm con nuôi, vui lòng cung cấp thông tin về cha mẹ nuôi của bạn.
Cuối phần này, có hai câu hỏi bạn phải trả lời YES hoặc NO:
+ Do you have any immediate relatives, not including parents, in the United States? (Bạn có họ hành thân thuộc nào, không kể cha mẹ của bạn, hiện đang sống ở Hoa Kỳ không?)
+ Do you have any other relatives in the United States? (Bạn có họ hàng nào khác ở Hoa Kỳ không?)
Nếu bạn có người thân đang ở Mỹ (định cư, du học, đi làm,…) bạn hãy chọn YES một cách trung thực. Nếu không có thì bạn chọn NO.
>>> Nhấn “Next: Work/Education/Training” để tiếp tục điền thông tin.
Trang 10.
Bạn điền thông tin về nghề nghiệp hiện tại hoặc thông tin trường lớp nếu đang là sinh viên. (Nếu có công việc hay học tập ổn định sẽ là một lợi thế khi xét duyệt visa Mỹ).
+ Primary Occupation (Nghề nghiệp chính): Chọn theo danh sách bên dưới.
+ Present Employer or School name (Tên nơi công tác hay trường học hiện tại)
+ Present Employer or School address (Địa chỉ nơi công tác hay trường học hiện tại): Ghi rõ tên đường, thành phố, tỉnh/bang, mã bưu chính, số điện thoại, quốc gia/vùng lãnh thổ của trường học hay công ty.
+ Start Date (Ngày bắt đầu): Ngày tháng bắt đầu công tác tại công ty hay học tập tại trường đó.
+ Monthly income by local currency (if employed) (thu nhập hàng tháng bằng tiền địa phương nếu bạn đang đi làm): Nếu đang đi học hay chưa có thu nhập, bạn tích vào ô “Does not apply”
+ Briefly describe your duties (Mô tả ngắn gọn về công việc của bạn).
+ Were you previously employed? (Bạn có từng hay đang đi làm ở một chỗ nào đó trước đây không?) Nếu có, bạn hãy trả lời YES và cung cấp thêm những thông tin về công việc này bao gồm:
+ Employer Name (Tên công ty): Bạn cần điền tên công ty, lưu ý tên công ty phải đầy đủ và chính xác, đặc biệt là các loại công ty như công ty cổ phần hay trách nhiệm hữu hạn.
+ Address: (Địa chỉ của công ty): Ghi chi tiết số, đường, quận, huyện, thành phố.
+ Telephone Number (Số điện thoại): Bạn cần ghi số điện thoại liên lạc của chỗ làm
+ Job Title: Nêu chức danh đang làm
+ Supervisor’s Surnames – Given Names: Họ và tên của người giám sát, chẳng hạn Trưởng phòng, sếp trực tiếp,…
+ Date of Attendance: Thời gian bắt đầu và kết thúc công việc.
+ Briefly describe your duties: Mô tả ngắn gọn công việc đó
+ Have you attended any educational institutions other than elementary schools? Thông tin về trường mà bạn đã được học (không tính trường tiểu học). Tùy vào mục đích chuyến đi mà bạn có thể khai liệt kê các trường đã học hoặc chỉ khai trường ở mức cao nhất (chẳng hạn trường đại học), với trường trung học thì bạn cũng xác định rõ là trường Trung học phổ thông (ACADEMIC HIGH SCHOOL) hay là Trung học nghề (VOCATIONAL HIGH SCHOOL)
+ Do you belong to a clan or tribe? (Bạn có ở trong một bộ lạc nào đó không?): Nếu chọn YES bạn ghi tên ra, nếu không thì chọn NO.
+ Have you traveled to any countries within the last five years? (Trong vòng 5 năm vừa qua bạn đã từng đi đến quốc gia nào chưa?): Nếu bạn đã từng đi du lịch nước ngoài, hãy liệt kê chi tiết trong danh sách Country Visited bên dưới.
+ Have you belonged to, contributed to, or worked for any professional, social, or charitable organization? (Bạn đã từng làm việc cho một tổ chức xã hội hay một tổ chức từ thiện chuyên nghiệp nào chưa?) Nếu có, bạn chọn YES và cung cấp thêm tên hoặc danh sách các tổ chức mà bạn đã làm.
+ Do you have any specialized skills or trainning, including firearms, explosives, nuclear,biological, or chemical experience?: (Bạn có kỹ năng chuyên ngành hoặc được đào tạo trong lĩnh vực chất nổ, hạt nhân, sinh học, vũ khí hóa học không?) Nếu có thì bạn chọn YES.
+ Have you ever served in the military? (Bạn có từng phục vụ trong quân đội không?) Nếu bạn đã từng đi lính thì chọn YES và trả lời thêm vài thông tin như: Country (Quân đội quốc gia nào); Branch of Service (Thuộc nhóm nào: quân y, lính bộ binh, thủy quân, không quân,…); Rank/Position (Cấp bậc: như Trung sĩ, Thiếu úy,…); Military Specialy (Nhiệm vụ quân sự đặc biệt); Date of Service (Thời gian trong quân ngũ của bạn);…
+ Have you ever served in, been a member of, of been involved with a paramilitary unit, vigilante unit, rebel group, querrilla group, or insurgent organization? (Bạn có từng phục vụ trong nhóm vũ trang bán quân sự, cảnh vệ, lực lượng du kích, phiến quân, lực lượng nổi dậy không?) Nếu có, bạn chọn YES và cung cấp chi tiết về việc này.Sau đó, bạn nhấp chuột vào phần “Next: Security and Background” để tiếp tục điền thông tin.
Trang 11.
Đây là những câu hỏi an ninh. Trong phần này, tất cả câu trả lời NO sẽ đem lại cho bạn lợi thế. Tuy nhiên, bạn cũng cần trung thực vì nếu không thì bạn sẽ bị từ chối cấp visa ngay lập tức nếu nhân viên lãnh sự phát hiện.
Trong phần đầu, có một dòng lưu ý tạm dịch như sau:
(Đề nghị cung cấp các thông tin về an ninh và lý lịch cá nhân. Cung cấp các thông tin đầy đủ và chính xác cho tất cả các câu hỏi có yêu cầu giải thích. Visa có thể sẽ không được cấp cho những người thuộc các đối tượng đặc biệt không được phép nhập cảnh theo quy định luật pháp của Hoa Kỳ (ngoại trừ trường hợp đã được miễn trừ trước đó). Bạn có thuộc một trong các trường hợp này không? Một câu trả lời “có” không mặc định có nghĩa là bạn sẽ không được cấp Visa. Nếu bạn trả lời là “có” bạn sẽ được yêu cầu đích thân đến gặp một Viên chức Lãnh Sự.)
Các câu hỏi trong phần này đều theo dạn YES hoặc NO, bao gồm:
+ Do you have a communicable disease of public health significance?
(Bạn có mắc bệnh truyền nhiễm hay có thể lây lan cho cộng đồng không?)
+ Do you have a mental or physical disorder that poses or is lately to pose a threat to the safety or welfare of yourself or others?
(Bạn có bị rối loạn về thể chất hoặc tinh thần có thể gây đe doạn hoặc có khả năng gây đe dọa đến sự an toàn hay tài sản của bạn và người khác không?)
+ Are you or have you been a drug abuser or addict?
(Bạn có đang hay đã từng lạm dụng hoặc nghiện ma túy không?)
+ Have you ever been arrested or convicted for any offense or crime, even though you are subject to a pardon, amnesty, or other similar action?
(Bạn có từng bị bắt hay bị kết án vì những hành vi phạm tội hay tội ác nào, dù đã được tha tội, ân xá, hay những hành động pháp lý tương tự khác không?)
+ Have you ever violated, or engaged in a conspiracy to violate, any law relating to controlled substances?
(Bạn đã từng vi phạm, hay tham gia vào một âm mưu vi phạm pháp luật liên quan đến các chất bị kiểm soát hay không?)
+ Are you coming to the United States to engaged in prostitution or unlawful commercialized vice or have you been engaged in prostitution or procuring prostitutes in the past 10 years?
(Bạn có đến Hoa Kỳ để tham gia vào các hoạt động mại dâm hay các hoạt động đồi bại phi pháp vì mục đích thương mại, hoặc đã từng hành nghề mại dâm hay mua dâm trong vòng 10 năm qua hay không?)
+ Have you ever been involved in, or are you seek to engage in, money laundering?
(Bạn đã từng liên quan đến, hay tìm cách tham gia vào các hoạt động rửa tiền hay không?)
+ Have you ever committed, or conspired to commit of human trafficking offence in the United States or outside the United States?
(Bạn có từng phạm tội hay âm mưu phạm tội mua bán người trái phép ở Hoa Kỳ hoặc ngoài Hoa Kỳ hay không?)
+ Have you ever knowingly aided, abetted, assisted or colluded with an individual who has committed, or conspired to commit a severe of human trafficking offence in the United States or outside the United States?
(Bạn đã từng cố ý hỗ trợ, tiếp tay, giúp đỡ hoặc thông đồng với một cá nhân phạm tội nào, hoặc âm mưu phạm tội mua bán người nghiêm trọng ở Hoa Kỳ hoặc ngoài Hoa Kỳ hay không?)
+ Are you a spouse, son or daughter of an individual who has committed, or conspired to commit a of human trafficking offence in the United States or outside the United States and have you within the last five years, knowingly benefited from trafficking activities?
(Bạn có phải là vợ/chồng, con trai hoặc con gái của cá nhân phạm tội hoặc âm mưu phạm tội mua bán người ở Hoa Kỳ hoặc bên ngoài Hoa Kỳ và trong vòng 5 năm trở lại đây bạn có cố tình thu lợi từ những hoạt động trái phép đó không?)
+ Are you a spouse, son or daughter of an individual who has violated any controlled substance trafficking laws, and have knowingly benefited from the trafficking activities in the last five years?
(Bạn có phải là vợ/chồng, con trai hoặc con gái của cá nhân đã từng vi phạm pháp luật liên quan đến việc mua bán các chất bị kiểm soát, và trong vòng 5 năm trở lại đây bạn có cố tình thu lợi từ những hoạt động trái phép đó không?)
+ Do you seek to engage an espionage, sabotage, exports control violations or any other illegal activity while in the United States?
(Bạn có tìm cách tham gia vào các hoạt động tình báo, phá hoại, vi phạm đến các quy định kiểm soát xuất khẩu hay tham gia vào bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào trong thời gian ở Hoa Kỳ hay không?)
+ Do you seek to engage terrorist activities while in the United States or have you ever engaged in terrorist activities?
(Bạn có tìm cách tham gia vào các hoạt động khủng bố trong thời gian ở Hoa Kỳ hay đã từng tham gia vào các hoạt động khủng bố không?)
+ Have you ever or do you intend to provide financial assistance or other support to terrorists or terrorist organizations?
(Bạn đã từng hoặc đang cố ý cung cấp tài chính hoặc các hỗ trợ khác cho khủng bố hoặc các tổ chức khủng bố hay không?)
+ Are you member or representative of terrorist organization?
(Bạn có phải là một thành viên hay đại diện cho một tổ chức khủng bố không?)
+ Have you ever ordered, incited, committed, assisted, or otherwise participated in genocide?
(Bạn có từng ra lệnh, xúi giục, phạm tội, trợ giúp hoặc tham gia vào đội diệt chủng hay không?)
+ Have you ever ordered, incited, committed, assisted, or otherwise participated in torture?
(Bạn có từng ra lệnh, xúi giục, phạm tội, trợ giúp hoặc tham gia vào hành động tra tấn không?)
+ Have you ever ordered, incited, committed, assisted, or otherwise participated in extrajudicial killings, political killings, or others act of violence?
(Bạn có từng ra lệnh, xúi giục, phạm tội, trợ giúp hay thậm chí tham gia giết người tập thể phi pháp, giết người với động cơ chính trị hoặc các hành động phạm pháp nào không?)
+ Have your ever engaged in the recruitment or the use of child soldiers?
(Bạn có từng tham gia tuyển dụng hay sử dụng trẻ em cho các mục đích quân sự hay không?)
+ Have you, while serving as a government official, been responsible for or directly carry out, at any time, particularly severe violations of religious freedom?
(Bạn có bao giờ, khi từng là một Viên chức Chính phủ, vào bất kỳ thời điểm nào, chịu trách nhiệm hay trực tiếp thực hiện các hành vi xâm phạm nghiêm trọng và cụ thể đến tự do tôn giáo hay không?)
+ Have you ever been directly involved in the establishment or enforcement of populations control forcing a woman to undergo an abortion against her free choice or a man or a woman to undergo sterilization against his or her free will?
(Bạn có từng trực tiếp tham gia vào việc thiết lập hoặc thi hành việc kiểm soát dân số ép buộc phụ nữ phá thai đi ngược lại quyền tự do lựa chọn của họ, hoặc ép đàn ông hay phụ nữ triệt sản không theo ý muốn của họ không?)
+ Have you ever been directly involved in the coercive transplantation of human organs or bodily tissue?
(Bạn có từng trực tiếp tham gia cưỡng bức cấy ghép nội tạng hay tế bào cơ thể người không?)
+ Have you ever sought to obtain or assists others to obtain a visa, entry to the United States, or any other United States immigration benefit by fraud or willful misrepresentation or other unlawful means?
(Bạn có từng tìm cách để nhận Visa hoặc giúp đỡ người khác xin Visa vào Hoa Kỳ hay tìm kiếm nhằm thụ hưởng quyền lợi của Luật di trú Hoa Kỳ bằng những hành vi gian lận, cố tình khai man hoặc sử dụng các biện pháp trái pháp luật khác hay không?)
+ Have you ever withheld custody of a U.S citizen child outside the United States from a person granted legal custody by a U.S court?
(Bạn có bao giờ dành quyền giám hộ trẻ em mang quốc tịch Hoa Kỳ ở ngoài phạm vi Hoa Kỳ từ người giám hộ hợp pháp đã được tòa án Hoa Kỳ công nhận không?)
+ Have you voted in United States in violation of any law or regulation?
(Bạn có bao giờ bỏ phiếu tại Hoa Kỳ với mục đích vi phạm pháp luật hay quy định của Hoa Kỳ không?)
+ Have you ever renounced United States citizenship for the purposes of avoiding taxation?
(Bạn có từng từ bỏ quốc tịch Hoa Kỳ nhằm mục đích lẩn tránh nghĩa vụ nộp thuế không?)
>>> Nhấn: “Next: PHOTO” để upload ảnh.
Bước 2: Upload Photo (Tải hình ảnh)
Chuẩn bị sẵn ảnh hộ chiếu chuẩn U.S size 5×5 cm, phông nền trắng để upload lên. Sau khi up thành công, bạn bấm “Next: Continue using this photo” để chọn sử dụng hình ảnh. Nếu muốn thay đổi hình ảnh, bạn có thể bấm “Back: Select a different photo” để quay lại và thay đổi hình ảnh khác.
>>> Nhấn: “Next: REVIEW ” để chuyển đến phần kiểm tra lại thông tin.
Bước 3: Review (Xem lại)
Một trang thông tin tổng kết toàn bộ thông tin mà bạn đã nhập sẽ hiện ra, bạn đọc lại xem tất cả các thông tin đã khai có chính xác hay chưa. Nếu cần chỉnh sửa, bổ sung thông tin gì, bạn chọn chỉnh sửa. Và bạn sẽ có đến 30 ngày để thực hiện điều chỉnh trên đơn.
Nếu mọi thứ đã hoàn hảo,bạn nhấp chuột vào phần “Sign and Submit” để hoàn thành đơn.
Bước 4: Xác nhận
Bước này giúp bạn xác nhận lại một lần nữa là mình đã chắc chắn về mọi thông tin đã khai trong tờ đơn. Nếu khẳng định mình không cần thay đổi thông tin gì nữa, bạn nhấp chuột vào phần “Next: Confirmation” để hoàn tất Form DS-160.
Lúc này, một bản đầy đủ đơn DS-160 bạn đã điền sẽ hiện lên. Bạn in một bản và lưu lại để mang đi khi phỏng vấn. Nếu cần, bạn có thể gửi 1 bản vào email của mình để lưu trữ.
Mách bạn: Đơn xin visa Mỹ có nhiều mục và bạn cần điền hoàn toàn bằng tiếng Anh. Do đó để tránh những sai sót không đáng có, chúng tôi khuyên bạn nên nhờ đến một dịch vụ làm visa Mỹ uy tín hỗ trợ làm visa trọn gói để đảm bảo kết quả tốt nhất với thời gian nhanh nhất, tránh ảnh hưởng đến chuyến đi. Dưới đây là địa chỉ dành cho bạn.
VISA LIÊN ĐẠI DƯƠNG
- Địa chỉ: 56 Nguyễn Cư Trinh, Q.1, TP.HCM
- Hotline: 1900 6859
- Website: https://visaliendaiduong.com
Từ khóa » Khai Ds 160
-
Nộp đơn Xin Visa Hoa Kỳ | Thông Tin Về Mẫu đơn DS-160
-
Mẫu đơn Xin Visa đi Mỹ DS-160 – Hướng Dẫn điền đơn ... - VISANA
-
Hướng Dẫn điền Form DS 160 Chi Tiết Nhất - PANVISA.COM.VN
-
Hướng Dẫn Điền Đơn DS-160 Phần 1 - .vn
-
Kinh Nghiệm Nộp đơn DS-160 Xin Visa Mỹ Mới Nhất 2022
-
Hướng Dẫn điền Mẫu đơn DS-160 Xin Visa đi Mỹ - Viva Consulting
-
Hướng Dẫn Cách điền đơn DS-160 Visa Mỹ | Quyen Has Wings
-
Các Giấy Tờ được Yêu Cầu - U.S. Embassy Hanoi
-
Câu Hỏi Thường Gặp - Thị Thực Không định Cư - U.S. Embassy Hanoi
-
Cập Nhật Cách điền đơn DS 160 Xin Visa B1, B2 Du Lịch Mỹ 2021
-
DS 160 LÀ GÌ? - Đại Thiên Sơn
-
KINH NGHIỆM KHAI FORM DS 160 - VYC Travel
-
Hướng Dẫn điền Đơn DS-160 - Green Visa
-
Điền Tờ Khai DS-160 Khi Xin Visa đi Mỹ Bạn Cần Lưu ý Những ... - Visata