Hướng Dẫn Resize Phân Vùng ổ đĩa Chuẩn GPT Trên Linux - BKNS.VN
Có thể bạn quan tâm
Trong quản trị Linux mount ổ cứng không chỉ là thao tác kỹ thuật cơ bản mà còn là “chìa khóa” quyết định sự ổn định và an toàn của dữ liệu. Việc thực hiện sai quy trình hoặc quên cấu hình vĩnh viễn chính là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các sự cố mất kết nối hệ thống nghiêm trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách làm chủ quy trình mount chuẩn xác, giúp tối ưu hiệu suất và xây dựng nền tảng hệ thống vững chắc ngay từ những bước đầu tiên.
Tóm Tắt Bài Viết
- Vì sao Linux bắt buộc phải phân vùng và mount ổ cứng?
- Hướng dẫn quản lý phân vùng ổ cứng với fdisk
- Cách xem toàn bộ phân vùng ổ đĩa trên Linux
- Truy cập chế độ chỉnh sửa phân vùng ổ đĩa với fdisk
- Làm quen với menu lệnh trong fdisk
- Tạo phân vùng mới bằng fdisk trên Linux
- Bắt đầu tạo phân vùng
- Chọn loại phân vùng phù hợp
- Xác định dung lượng phân vùng
- Lưu cấu hình phân vùng
- Xoá phân vùng ổ đĩa bằng fdisk
- Thực hiện xoá phân vùng
- Lưu thay đổi sau khi xoá
- Cách format (định dạng) một phân vùng trên Linux
- Tổng kết
Vì sao Linux bắt buộc phải phân vùng và mount ổ cứng?
Khác với nhiều hệ điều hành phổ thông Linux không tự động sử dụng ổ cứng mới ngay khi bạn gắn vào hệ thống. Một ổ cứng chưa được phân vùng và định dạng về bản chất chỉ là không gian trống hệ điều hành hoàn toàn không thể ghi hay đọc dữ liệu từ đó.
Phân vùng ổ cứng giúp Linux chia nhỏ không gian lưu trữ theo mục đích sử dụng (dữ liệu, hệ thống, backup…), trong khi thao tác mount sẽ gắn phân vùng đó vào cây thư mục, cho phép hệ thống và ứng dụng truy cập trực tiếp. Nếu thiếu một trong hai bước này, ổ cứng sẽ tồn tại nhưng không thể sử dụng.
Từ góc độ vận hành thực tế, việc phân vùng và mount đúng cách mang lại nhiều lợi ích rõ ràng:
- Quản lý dữ liệu khoa học, dễ mở rộng
- Tối ưu hiệu suất đọc/ghi
- Giảm rủi ro lỗi hệ thống khi ổ cứng gặp sự cố
Hướng dẫn quản lý phân vùng ổ cứng với fdisk
fdisk là một công cụ dòng lệnh phổ biến dùng để quản lý phân vùng ổ cứng trên hệ thống Linux và Unix-like. Với fdisk, quản trị viên có thể dễ dàng tạo mới, chỉnh sửa, mở rộng hoặc xoá phân vùng trực tiếp từ terminal mà không cần giao diện đồ họa.
Điểm mạnh lớn nhất của fdisk nằm ở sự nhanh gọn và kiểm soát chính xác, đặc biệt phù hợp khi làm việc trên server, VPS hoặc các hệ thống không cài môi trường GUI. Nhờ được tích hợp sẵn trong hầu hết các bản phân phối hệ điều hành, fdisk gần như luôn sẵn sàng để sử dụng mà không cần cài đặt thêm.
Tuy nhiên, fdisk can thiệp trực tiếp vào cấu trúc phân vùng của ổ đĩa. Vì vậy, việc sao lưu (backup) dữ liệu trước khi thao tác là bắt buộc, nhất là khi chỉnh sửa các phân vùng đang chứa dữ liệu. Chỉ một thao tác sai cũng có thể khiến dữ liệu bị xoá vĩnh viễn và rất khó khôi phục.
Cách xem toàn bộ phân vùng ổ đĩa trên Linux
Trước khi tiến hành tạo mới hay chỉnh sửa phân vùng, việc kiểm tra cấu trúc ổ đĩa hiện tại là bước bắt buộc. Điều này giúp bạn tránh thao tác nhầm vào phân vùng đang chứa dữ liệu quan trọng hoặc hệ điều hành.
Trên Linux, lệnh phổ biến và chính xác nhất để xem danh sách phân vùng là:

Lệnh này sẽ hiển thị toàn bộ ổ đĩa vật lý cùng các phân vùng đã được tạo trong hệ thống, bao gồm cả thông tin chi tiết như dung lượng, sector, kiểu partition table và loại filesystem.
Kết quả fdisk -l
Disk /dev/sda: 50 GiB, 53687091200 bytes, 104857600 sectors Disk model: ABC Units: sectors of 1 * 512 = 512 bytes Sector size (logical/physical): 512 bytes / 512 bytes I/O size (minimum/optimal): 512 bytes / 512 bytes Disklabel type: dos Disk identifier: 0x3ae7a788 Device Boot Start End Sectors Size Id Type /dev/sda1 * 2048 1050623 1048576 512M b W95 FAT32 /dev/sda2 1052670 104855551 103802882 49.5G 5 Extended /dev/sda5 1052672 104855551 103802880 49.5G 83 Linux
Từ kết quả ví dụ, có thể rút ra các thông tin quan trọng sau:
- Hệ thống đang sử dụng ổ đĩa /dev/sda với dung lượng 50 GiB
- Ổ đĩa có 3 phân vùng:
- /dev/sda1: phân vùng boot, dung lượng 512MB, định dạng FAT32
- /dev/sda2: phân vùng mở rộng (Extended), dùng để chứa các logical partition
- /dev/sda5: phân vùng Linux chính, chiếm gần toàn bộ dung lượng còn lại
Truy cập chế độ chỉnh sửa phân vùng ổ đĩa với fdisk
Sau khi đã xác định chính xác ổ đĩa cần thao tác, bước tiếp theo là vào chế độ chỉnh sửa phân vùng. fdisk cho phép bạn làm điều này bằng cách chỉ định trực tiếp thiết bị cần quản lý.
Cú pháp sử dụng như sau: 
Ngay sau khi thực thi lệnh, hệ thống sẽ hiển thị thông báo chào mừng kèm cảnh báo quan trọng: mọi thay đổi chỉ được lưu trong bộ nhớ tạm và chỉ có hiệu lực khi bạn chủ động ghi xuống đĩa. Đây là một cơ chế an toàn giúp người quản trị có thời gian kiểm tra lại trước khi áp dụng cấu hình thật.
Khi fdisk chuyển sang chế độ chờ lệnh (Command (m for help):), bạn có thể nhập phím: m

Help: DOS (MBR) a toggle a bootable flag b edit nested BSD disklabel c toggle the dos compatibility flag Generic d delete a partition F list free unpartitioned space l list known partition types n add a new partition p print the partition table t change a partition type v verify the partition table i print information about a partition Misc m print this menu u change display/entry units x extra functionality (experts only) Script I load disk layout from sfdisk script file O dump disk layout to sfdisk script file Save & Exit w write table to disk and exit q quit without saving changes Create a new label g create a new empty GPT partition table G create a new empty SGI (IRIX) partition table o create a new empty DOS partition table s create a new empty Sun partition table
Lệnh này sẽ hiển thị toàn bộ danh sách các thao tác có thể thực hiện, bao gồm:
-
Tạo phân vùng mới
-
Xoá phân vùng hiện có
-
Thay đổi loại phân vùng
- Kiểm tra bảng phân vùng
- Lưu thay đổi hoặc thoát không lưu
Menu được chia rõ ràng theo từng nhóm chức năng như Generic, Save & Exit, hay Create a new label, giúp người dùng dễ định hướng ngay cả khi chưa quen thao tác dòng lệnh.
Tạo phân vùng mới bằng fdisk trên Linux
Sau khi đã vào chế độ chỉnh sửa ổ đĩa, bạn có thể bắt đầu tạo phân vùng mới bằng fdisk. Trong ví dụ này, thao tác được thực hiện trên ổ đĩa /dev/sda.
Thực thi lệnh sau để vào chế độ quản lý phân vùng:

Khi fdisk khởi động, hệ thống sẽ thông báo rằng mọi thay đổi hiện tại chỉ nằm trong bộ nhớ tạm và chưa ảnh hưởng tới ổ đĩa thật cho đến khi bạn xác nhận lưu. Đây là thời điểm phù hợp để kiểm tra kỹ trước khi tạo phân vùng mới.
Bắt đầu tạo phân vùng
Tại dấu nhắc lệnh của fdisk, nhập:

Lệnh n dùng để tạo phân vùng mới, sau đó fdisk sẽ yêu cầu bạn chọn loại phân vùng.
Chọn loại phân vùng phù hợp
Fdisk cung cấp hai lựa chọn chính:
-
Primary (p): Phù hợp khi ổ đĩa có ít hơn 4 phân vùng, hoặc phân vùng dùng để cài hệ điều hành.
-
Extended (e): Được sử dụng khi cần tạo nhiều hơn 4 phân vùng (chứa các logical partition).
Trong ví dụ này, ta chọn Primary bằng cách nhập p.

Xác định dung lượng phân vùng
Sau khi chọn loại phân vùng, fdisk sẽ yêu cầu bạn nhập:
-
First sector: sector bắt đầu của phân vùng
-
Last sector: sector kết thúc của phân vùng
Bạn có thể:
-
Giữ mặc định First sector để đảm bảo căn chỉnh tối ưu
-
Chỉ định dung lượng bằng cú pháp thân thiện như:
-
+5000 (theo sector)
- +512M, +5G (theo dung lượng)
-
Ví dụ:
- First sector: 2048
-
Last sector: +5000
Fdisk sẽ tự động tính toán và tạo phân vùng với dung lượng tương ứng.
First sector (2048-1048575, default 2048): 2048 Last sector, +/-sectors or +/-size{K,M,G,T,P} (2048-1048575, default 1048575): +5000
Lưu cấu hình phân vùng
Sau khi hoàn tất cấu hình, nhập: w
Lệnh w sẽ ghi bảng phân vùng xuống ổ đĩa và áp dụng thay đổi. Hệ thống có thể mất vài giây để cập nhật, sau đó phân vùng mới sẽ xuất hiện trong danh sách.
Xoá phân vùng ổ đĩa bằng fdisk
Sau khi đã nắm được cách tạo phân vùng, việc xoá phân vùng trong fdisk thực hiện theo quy trình tương tự nhưng cần cẩn trọng hơn, vì thao tác này có thể làm mất toàn bộ dữ liệu trên phân vùng đó.
Đầu tiên, bạn truy cập vào chế độ chỉnh sửa ổ đĩa mong muốn:

Khi fdisk khởi động, hệ thống vẫn áp dụng cơ chế an toàn quen thuộc: mọi thay đổi chỉ nằm trong bộ nhớ tạm cho đến khi bạn xác nhận ghi xuống đĩa.
Thực hiện xoá phân vùng
Tại dấu nhắc lệnh của fdisk, nhập:
Lệnh d dùng để xoá phân vùng, sau đó fdisk sẽ yêu cầu bạn chọn số thứ tự phân vùng cần xoá. Ví dụ:
Partition number (1,3, default 3): 3
Ở đây, phân vùng số 3 được chọn để xoá. Sau khi xác nhận, fdisk sẽ loại bỏ phân vùng này khỏi bảng phân vùng tạm thời.
Device Boot Start End Sectors Size Id Type /dev/sda1 * 2048 1050623 1048576 512M b W95 FAT32 /dev/sda2 1052670 104855551 103802882 49.5G 5 Extended /dev/sda3 1052672 104855551 103802880 49.5G 83 Linux
Lưu thay đổi sau khi xoá
Để áp dụng thao tác xoá, bạn cần nhập: w
Lệnh w sẽ ghi lại bảng phân vùng mới xuống ổ đĩa. Ngay sau đó, phân vùng đã chọn sẽ không còn xuất hiện trong danh sách phân vùng.
So sánh nhanh:
- Trước khi xoá: hệ thống có /dev/sda1, /dev/sda2, /dev/sda3
-
Sau khi xoá: chỉ còn /dev/sda1 và /dev/sda2
Cách format (định dạng) một phân vùng trên Linux
Sau khi tạo phân vùng mới, phân vùng đó chưa thể sử dụng ngay cho việc lưu trữ dữ liệu. Bạn cần thực hiện bước format phân vùng để gán cho nó một hệ thống tập tin (filesystem) cụ thể, chẳng hạn như ext4 – filesystem phổ biến và ổn định nhất trên Linux hiện nay.
Trong ví dụ này, phân vùng /dev/sda1 sẽ được định dạng sang filesystem ext4 bằng lệnh: mkfs.ext4 /dev/sda1

Lệnh mkfs.ext4 sẽ:
-
Khởi tạo cấu trúc filesystem ext4
-
Chuẩn bị phân vùng sẵn sàng cho việc mount và sử dụng
-
Ghi metadata filesystem trực tiếp lên phân vùng
Sau khi hoàn tất, phân vùng /dev/sda1 đã sẵn sàng để mount vào hệ thống.
Lưu ý trước khi format
Format phân vùng sẽ xoá toàn bộ dữ liệu hiện có trên phân vùng đó. Vì vậy, hãy kiểm tra thật kỹ tên thiết bị (/dev/sda1, /dev/sdb1…) trước khi chạy lệnh. Nhầm phân vùng khi format là một trong những lỗi nghiêm trọng và phổ biến nhất khi quản trị hệ thống Linux.
Một thói quen an toàn trước khi format:
- Chạy lsblk hoặc fdisk -l để xác nhận đúng phân vùng
- Đảm bảo phân vùng chưa mount
- Backup dữ liệu nếu phân vùng đã từng được sử dụng
Tổng kết
Quản lý phân vùng ổ đĩa là một kỹ năng nền tảng mà bất kỳ ai làm việc với hệ điều hành Linux cũng cần nắm vững, đặc biệt trong môi trường server và hệ thống sản xuất. Việc hiểu rõ quy trình từ xem phân vùng, tạo – xoá phân vùng, định dạng filesystem đến chuẩn bị sử dụng sẽ giúp bạn chủ động hơn khi triển khai hoặc mở rộng hệ thống.
Từ khóa » Cách Chia ổ đĩa Trong Ubuntu
-
Cách Chia ổ đĩa, Quản Lý Phân Vùng Trên Linux, Ubuntu Chi Tiết
-
Cách để Định Dạng ổ Cứng Trên Ubuntu - WikiHow
-
Hỏi Cách Phân Vùng ổ Cừng Trên Ubuntu - Tinhte
-
Cách Thay đổi Kích Thước Phân Vùng Ubuntu Của Bạn - HTML
-
Cách Phân Vùng ổ Cứng Trong Ubuntu - Ubunlog
-
Hướng Dẫn Tạo Phân Vùng Chủ Trong Ubuntu
-
Cài đặt Phần Mềm Phân Vùng ổ Cứng GParted Trên Ubuntu
-
Cách Phân Vùng ổ Cứng để Cài Ubuntu Theo ý Muốn - YouTube
-
Cách định Dạng ổ Cứng Trong Ubuntu
-
Phân Vùng ổ Cứng Sử Dụng Fdisk Trong Linux - VinaSupport
-
Quản Lý đĩa Trên Ubuntu - EngISV
-
Hướng Dẫn Quản Lý Phân Vùng đĩa Cứng Trên Linux - 123HOST
-
Mount ổ đĩa / ổ Cứng Tự động Khi Khởi động Ubuntu - VinaSupport
-
Cẩm Nang GParted: Phân Vùng Chưa Bao Giờ Dễ Dàng đến Thế