Hướng Dẫn Sử Dụng Của BlackBerry Classic (309 Trang)

hướngdẫnsửdụng.vn hướngdẫnsửdụng.vn BlackBerry các điện thoại thông minh · Hướng dẫn sử dụng của BlackBerry Hướng dẫn sử dụng của BlackBerry Classic7.5 · 1đưa ra đánh giá PDF hướng dẫn sử dụng  · 309 trang Anh
hướng dẫn sử dụngBlackBerry Classic

BlackBerry Classic Smartphone

Version: 10.3.2

User Guide

Trang: 1 / 309Trang: 1

Xem hướng dẫn sử dụng của BlackBerry Classic miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của BlackBerry Classic khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Bạn có câu hỏi nào về BlackBerry Classic không?

Bạn có câu hỏi nào về BlackBerry và câu trả lời không có trong sách hướng dẫn?

Đặt một câu hỏi
  • Nhận thông tin cập nhật về giải pháp
  • Nhận câu trả lời cho câu hỏi của bạn

Câu hỏi và trả lời

Số câu hỏi: 0 #1 #2 #3BlackBerry logo #5Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...
Chung
Thương hiệuBlackBerry
MẫuClassic | PRD-59715-031
Sản phẩmđiện thoại thông minh
Ngôn ngữAnh
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)
Màn hình
Kích thước màn hình3.5 "
Độ phân giải màn hình720 x 720 pixels
Tỉ lệ khung hình thực1:1
Công nghệ cảm ứngCảm ứng đa điểm
Loại màn hình cảm ứngĐiện dung
Mật độ điểm ảnh294 ppi
Các đặc điểm khác
Màn hình cảm ứng
Hỗ trợ nhóm người dùng kín
Cảm biến
Cảm biến định hướng
Cảm biến tiệm cận
Thiết bị đo gia tốc
Cảm biến ánh sáng môi trường
Con quay
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý1.5 GHz
Họ bộ xử lýQualcomm Snapdragon
Model vi xử lýMSM 8960
Số lõi bộ xử lý2
Dung lượng
Dung lượng RAM2 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong16 GB
Thẻ nhớ tương thíchMicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa128 GB
USB mass storage
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau8 MP
Lấy nét tự động
Đèn flash camera sau
Zoom số5 x
Quay video
Các chế độ quay video1080p, 720p
Tốc độ khung hình30 fps
Quay video chống rung
Loại đèn flashLED
Độ phân giải camera trước2 MP
Loại camera trướcCamera đơn
Loại camera sauCamera đơn
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn 2GEDGE, GPRS, GSM
Tiêu chuẩn 3GHSPA+
Tiêu chuẩn 4GLTE
Chuẩn Wi-Fi802.11a, 802.11b, 802.11g
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth4.0
Băng thông 2G (SIM chính)850,900,1800,1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G850,900,1900,2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G800,850,900,1800,1900,2100,2600 MHz
Tethering (chế độ modem)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Dung lượng thẻ SIMSIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động4G
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Loại đầu nối USBMicro-USB
Phiên bản USB2.0
Số lượng cổng HDMI-
Kết nối tai nghe3.5 mm
Thiết kế
Hệ số hình dạngThanh
Màu sắc sản phẩmMàu đen
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵnBlackBerry OS 10
NềnBlackberry
Gói thuê bao
Loại thuê baoKhông thuê bao
Hiệu suất
Quản lý thông tin cá nhânAlarm clock, Calculator, Calendar, Events reminder, Notes, To-do list
Chế độ máy bay
Làm theo yêu cầuIcons, Menu, Shortcuts
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Tắt micrô
Chủ đềWallpapers
Cuộc gọi video
Loa ngoài
Báo rung
Sự điều hướng
GPS
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Định vị bằng Wifi
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)
Đa phương tiện
Đài FM
Hỗ trợ định dạng âm thanhAAC, AMR, AWB, FLAC, M4A, MKA, MP3, OGG, WAV, WMA
Hỗ trợ định dạng video3GP, ASF, AVI, M4V, MOV, MP4, MPEG4, WMV
Hỗ trợ định dạng hình ảnhBMP, GIF, JPG, PNG, SVG, TIF, WBMP
Các định dạng videoH.263, H.264, MPEG4
Mã hóa-Giải mã giọng nóiAMR-NB, AMR-WB
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Nhắn tin (IM)
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
E-mail
Trò chuyện trực tuyến
Quản lý cuộc gọi
Chờ cuộc gọi
Chuyển hướng cuộc gọi
Chế độ giữ máy
Hiển thị tên người gọi đến
Cuộc gọi hội thoại
Quay số nhanh
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Bàn phím
Bàn phím full size
Bố cục bàn phímQWERTY
Pin
Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin2515 mAh
Thời gian thoại (2G)17.2 h
Thời gian chờ (2G)364.8 h
Thời gian thoại (3G)11.7 h
Thời gian chờ (3G)203 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục70 h
Thời gian phát lại video liên tục13.7 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng178 g
Chiều rộng72.4 mm
Độ dày10.2 mm
Chiều cao131 mm
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chứng nhận
Phần thân SAR (EU)0.61 W/kg
Đầu SAR0.78 W/kg
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về BlackBerry Classic phía dưới.

Làm cách nào để cài đặt lại BlackBerry Classic của tôi?

Phần lớn các mẫu điện thoại BlackBerry có thể được cài đặt lại bằng cách sử dụng tổ hợp phím gồm nút âm lượng+, nút bật/tắt nguồn và nút home khi khởi động.

Thẻ SIM của tôi quá nhỏ và không vừa với chiếc điện thoại BlackBerry của tôi. Giờ thì sao?

Có thể sử dụng bộ chuyển đổi thẻ SIM. Lắp thẻ SIM quá nhỏ vào bộ điều hợp, sau đó đặt bộ điều hợp vào điện thoại.

Số IMEI là gì?

IMEI là viết tắt của 'International Mobile Equipment Identity'. Đây là một số mười lăm chữ số duy nhất phân biệt chiếc điện thoại BlackBerry của bạn với những chiếc điện thoại khác.

Kích thước màn hình điện thoại thông minh của tôi là gì?

Kích thước điện thoại thông minh của bạn thường được biểu thị bằng inch, 1 inch là 2,54 cm. Kích thước là kích thước đường chéo của điện thoại thông minh , vì vậy bạn đo màn hình từ dưới cùng bên trái sang trên cùng bên phải.

Pin điện thoại thông minh của tôi có thể phát nổ không?

Hãy đảm bảo pin của điện thoại thông minh của bạn không quá nóng, trong trường hợp đó có một khả năng rất nhỏ là pin sẽ phát nổ.

BlackBerry Classic sử dụng hệ điều hành nào?

BlackBerry Classic sử dụng hệ điều hành Blackberry.

BlackBerry Classic có trọng lượng là bao nhiêu?

BlackBerry Classic có trọng lượng là 178 g.

BlackBerry Classic có kích thước màn hình bao nhiêu?

Kích thước màn hình của BlackBerry Classic là 3.5 ".

BlackBerry Classic có chiều cao là bao nhiêu?

BlackBerry Classic có chiều cao là 131 mm.

Màn hình của BlackBerry Classic có độ phân giải là bao nhiêu?

Màn hình của BlackBerry Classic có độ phân giải là 720 x 720 pixels.

BlackBerry Classic có chiều rộng là bao nhiêu?

BlackBerry Classic có chiều rộng là 72.4 mm.

BlackBerry Classic có chiều sâu là bao nhiêu?

BlackBerry Classic có chiều sâu là 10.2 mm.

BlackBerry Classic có loại kết nối USB nào?

BlackBerry Classic có kết nối Micro-USB.

BlackBerry Classic có dung lượng lưu trữ là bao nhiêu?

BlackBerry Classic có dung lượng lưu trữ là 16 GB.

Hướng dẫn của BlackBerry Classic có bản Tiếng Việt hay không?

Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn BlackBerry Classic bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả

BlackBerry Classic Q20
BlackBerry Classic Q20
hướng dẫn sử dụng310 trangBlackBerry KEY2
BlackBerry KEY2
hướng dẫn sử dụng190 trangBlackBerry KeyOne
BlackBerry KeyOne
hướng dẫn sử dụng190 trangBlackBerry Bold 9900
BlackBerry Bold 9900
hướng dẫn sử dụng411 trangBlackBerry Passport
BlackBerry Passport
hướng dẫn sử dụng323 trangBlackBerry Leap
BlackBerry Leap
hướng dẫn sử dụng310 trangBlackBerry Curve 9300
BlackBerry Curve 9300
hướng dẫn sử dụng337 trangBlackBerry PRIV
BlackBerry PRIV
hướng dẫn sử dụng190 trangBlackBerry Motion
BlackBerry Motion
hướng dẫn sử dụng190 trangBlackBerry KEY2 LE
BlackBerry KEY2 LE
hướng dẫn sử dụng190 trang Xem tất cả BlackBerry sách hướng dẫn Xem tất cả BlackBerry điện thoại thông minh sách hướng dẫn

Từ khóa » Cách Sử Dụng Blackberry Q20