Hướng Dẫn Sử Dụng Của Canon EOS 5D Mark IV (610 Trang)

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của Canon EOS 5D Mark IV.

Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV là một loại máy ảnh SLR. Nó có chiều rộng 150,7 mm, chiều sâu 75,9 mm và chiều cao 116,4 mm. Khối lượng máy là 800 g. Độ phân giải cảm biến ảnh là khoảng 30,4 megapixel. Loại cảm biến là CMOS, và máy ảnh có tính năng Wi-Fi và Near Field Communication (NFC). Điều chỉnh tiêu cự có thể tự động hoặc thủ công. Máy có tích hợp GPS (định vị toàn cầu) và tổng số pixel cảm biến là 31,7 megapixel. Các tỉ lệ hình ảnh được hỗ trợ bao gồm 1:1, 3:2, 4:3 và 16:9. Máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV rất phù hợp cho các tín đồ của nhiếp ảnh chuyên nghiệp. Với chiều rộng, chiều sâu và chiều cao tương đối nhỏ, máy rất tiện lợi để mang theo khi di chuyển. Độ phân giải cảm biến ảnh cao giúp cho việc chụp ảnh đẹp và rõ nét hơn. Tính năng Wi-Fi và NFC giúp cho việc chia sẻ ảnh và quản lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn. Điều chỉnh tiêu cự cũng có thể thủ công hoặc tự động tùy chọn giúp dễ dàng tùy chỉnh để nắm bắt được những khoảnh khắc tuyệt vời. Tích hợp GPS giúp phát hiện vị trí máy ảnh, dễ dàng lưu trữ và xem lại dữ liệu chụp ảnh theo thời gian và địa điểm. Tổng thể, máy ảnh Canon EOS 5D Mark IV là một lựa chọn tốt cho những ai mong muốn sở hữu một chiếc máy ảnh chất lượng cao.

Ngồi lại và tận hưởng hình ảnh và hình ảnh trong như pha lê với chất lượng sống động của 2 triệu pixel. Độ phân giải 192...Với 8,2 triệu điểm ảnh, bạn sẽ bị mê hoặc bởi trải nghiệm 4K. Độ phân giải 3840 x 2160 ngoạn mục sẽ giúp hiển thị nội du...Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...Chiều rộng 150.7 mmNhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °CMegapixel 30.4 MPWi-Fi CóĐiều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự độngGPS Có
Chung
Thương hiệuCanon
MẫuEOS 5D Mark IV | 1483C025
Sản phẩmmáy ảnh
4549292075755, 8714574645957, 1000000000870
Ngôn ngữAnh
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF), Hướng dẫn nhanh (PDF), Bảng dữ liệu (PDF)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 150.7 mm
Độ dày 75.9 mm
Chiều cao 116.4 mm
Trọng lượng 800 g
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 85 phần trăm
Chất lượng ảnh
Megapixel 30.4 MP
Loại máy ảnh SLR Camera Body
Loại cảm biến CMOS
Tổng số megapixel 31.7 MP
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Độ phân giải ảnh tĩnh 6720x4480, 4464x2976, 3360x2240, 1696x1280, 640x480, 5952x4480, 3968x2976, 2976x2240, 1920x1280, 720x480, 6720x3776, 4464x2512, 3360x1888, 1920x1080, 720x408, 4480x4480, 2976x2976, 2240x2240, 1280x1280, 480x480, 5040x3360
Kích cỡ cảm biến hình ảnh - "
Chụp ảnh chống rung -
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6720 x 4480 pixels
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 36 x 24 mm
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth Không
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Tiêu điểm TTL
Chế độ tự động lấy nét (AF) AI Focus, Multi Point Auto Focus, Servo Auto Focus
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng) - m
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) - m
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 61
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) Auto, Manual
Khóa nét tự động (AF)
Hỗ trợ (AF)
Máy ảnh
GPS
Cân bằng trắng Auto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Flash, Fluorescent, Shade, Tungsten
Điều chỉnh đi-ốp
Chế độ chụp Aperture priority, Auto, Manual, Scene, Shutter priority
Chế độ chụp cảnh Portrait, Landscape (scenery)
Hiệu ứng hình ảnh Màu đen&Màu trắng
Xem trực tiếp
Máy ảnh hệ thống tập tin DPOF 1.1, Exif 2.3
Cảm biến định hướng
Chế độ phát lại Next, Previous, Slideshow, Zoom
Hoành đồ
Chế độ xem lại Highlights, Movie, Single image
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Hỗ trợ ngôn ngữ ARA, CHI (SIMPL), CHI (TR), CZE, DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUM, RUS, SWE, THA, TUR, UKR
Zoom phát lại 10 x
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Điều chỉnh độ sáng
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
In trực tiếp
Chỉnh sửa hình ảnh Crop, Resizing, Rotating
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6+
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) -3 - 1
Hệ thống ống kính
Giao diện khung ống kính Canon EF
Zoom số - x
Zoom quang - x
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 3.2 "
Trường ngắm 100 phần trăm
Màn hình cảm ứng Không
Màn hình tinh thể lỏng đa góc Không
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 8.1 cm
Độ nét màn hình máy ảnh 1620000 pixels
Phơi sáng
Đo độ sáng Centre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Partial, Spot
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Kiểu phơi sáng Auto, Manual
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 5EV (1/2EV; 1/3EV step)
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 32000
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Độ nhạy ISO 32000,100,25600,51200,102400
Màn trập
Kiểu màn trập camera Điện tử
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/8000 giây
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Quang học
Phóng đại 0.71 x
Chi tiết kỹ thuật
Loại đèn flash E-TTL II
Bộ tự định thời gian
Đèn nháy
Các chế độ flash Auto, Manual
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/200 giây
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±3EV (1/3 EV step)
Khóa phơi sáng đèn flash
Giắc kết nối flash bên ngoài
Tầm đèn flash (ống tele) - m
Tầm đèn flash (ống wide) - m
Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Ngàm lắp đèn flash
Bù độ phơi sáng đèn flash
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 4096 x 2160 pixels
Kiểu HD 4K Ultra HD
Độ phân giải video 1280 x 720,1920 x 1080,4096 x 2160 pixels
Độ nét khi chụp nhanh 1280x720@120fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps, 4096x2160@24fps, 4096x2160@25fps
Hỗ trợ định dạng video AVC, H.264, MOV, MP4, MPEG4
Âm thanh
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC
Micrô gắn kèm
Hệ thống âm thanh Đơn
Cổng giao tiếp
HDMI
Phiên bản USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
PicBridge
Cổng USB
Thiết kế
Chống bụi
Không thấm nước
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích CF, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ 2
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin LP-E6N
Đèn chỉ thị báo mức pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 900 ảnh chụp
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
Dây đeo cổ tay
Phần mềm tích gộp Digital Photo Professional 4.5 or later (RAW Image Processing), EOS Utility 3.5 (Remote Capture ), Picture Style Editor, Map Utility, EOS Lens Registration Tool, EOS Web Service Registration Tool, Canon Camera connect app (iOS/ Android)
hiển thị thêm

Từ khóa » Cách Sử Dụng 5d Mark Iv