Hướng Dẫn Sử Dụng Của Canon EOS 6D Mark II (610 Trang)

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của Canon EOS 6D Mark II.

Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II là một loại máy ảnh DSLR với độ phân giải khoảng 20,2 MP và cảm biến CMOS. Độ phân giải hình ảnh tối đa là 5472 x 3648 pixel, hỗ trợ định dạng ảnh JPG và RAW. Kích thước cảm biến hình ảnh là 36 x 24 mm, hỗ trợ tỷ lệ khung hình 3:2. Tổng số MP của máy ảnh là 20,6 MP. Độ phân giải hình ảnh có sẵn từ 720 x 480 đến 5472 x 3648 pixel. Máy ảnh này không được trang bị hệ thống ổn định hình ảnh. Các tỷ lệ khung hình được hỗ trợ bao gồm 3: 2. Máy ảnh được thiết kế với thân máy ảnh DSLR, nhưng không bao gồm ống kính. Kích thước máy ảnh là 144,0 x 110,5 x 74,8 mm và nặng khoảng 765 g. Camera Canon EOS 6D Mark II là một sự lựa chọn tốt cho các nhiếp ảnh gia không chuyên muốn nâng cấp từ máy ảnh phổ thông lên một cấp độ cao hơn. Nó cung cấp độ phân giải hình ảnh đáng kể cùng với khả năng chụp ảnh RAW, cho phép nhiếp ảnh gia xử lý hình ảnh để tạo ra các bức ảnh tuyệt đẹp. Máy ảnh không được trang bị hệ thống ổn định hình ảnh, nhưng nó vẫn là một sản phẩm đáng tin cậy và bền vững đối với các tín đồ nhiếp ảnh trên toàn thế giới.

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...Megapixel 20.2 MPZoom quang - xTiêu điểm TTLĐộ nhạy ISO 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800,25600,AutoTốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/4000 giâyCác chế độ flash Xe ôtô
Chung
Thương hiệuCanon
MẫuEOS 6D Mark II | E15CNEOS6D
Sản phẩmmáy ảnh
0845251064322
Ngôn ngữAnh
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel 20.2 MP
Loại máy ảnh SLR Camera Body
Kích cỡ cảm biến hình ảnh - "
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 720 x 480, 1920 x 1280, 2736 x 1824, 3468 x 2432, 5184 x 3456, 5472 x 3648
Chụp ảnh chống rung Không
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 3:2
Tổng số megapixel 20.6 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 36 x 24 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang - x
Zoom số - x
Tiêu cự - mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) - mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) - mm
Độ mở tối thiểu -
Độ mở tối đa -
Giao diện khung ống kính Canon EF
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Multi Point Auto Focus, Servo Auto Focus, Single Auto Focus
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 11
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) Auto, Manual
Khóa nét tự động (AF)
Hỗ trợ (AF)
Phơi sáng
Độ nhạy ISO 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800,25600,Auto
Kiểu phơi sáng Auto, Manual
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ±5EV (1/2; 1/3 EV step)
Đo độ sáng Centre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Spot
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 25600
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô
Khóa phơi sáng đèn flash
Giắc kết nối flash bên ngoài
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/180 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Phim
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video 640 x 480,1280 x 720,1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động 30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL
Kiểu HD Full HD
Hỗ trợ định dạng video H.264, MOV
Quay video
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Ghi âm giọng nói
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM) - MB
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ 1
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 3 "
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels
Trường ngắm 100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Điện tử
Phóng đại 0.71 x
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
hệ thống mạng
Wi-Fi
Máy ảnh
Cân bằng trắng Auto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Shade, Tungsten
Chế độ chụp cảnh Backlight, Close-up (macro), Night, Night portrait, Portrait, Self-portrait, Sports, Landscape (scenery)
Chế độ chụp Aperture priority, Manual, Program, Scene, Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh -
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Chế độ xem lại Movie, Single image, Slide show
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Zoom phát lại 10 x
Hỗ trợ ngôn ngữ Đa
Hoành đồ
Xem trực tiếp
Máy ảnh hệ thống tập tin DPOF 1.1, Exif 2.3, RAW
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 5+
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
GPS Không
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Battery, USB
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Điện áp pin 7.2 V
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 1090 ảnh chụp
Dung lượng pin 1800 mAh
Loại pin LP-E6
Số lượng pin sạc/lần 1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 144.5 mm
Độ dày 71.2 mm
Chiều cao 110 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin) 755 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp ImageBrowser EX, Digital Photo Professional, PhotoStitch, EOS Utility, Picture Style Editor
Bao gồm pin
hiển thị thêm

Từ khóa » Cách Sử Dụng 6d Mark 2