Hướng Dẫn Sử Dụng Của Canon EOS M50 (314 Trang)

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của Canon EOS M50.

Máy ảnh Canon EOS M50 là một máy ảnh kỹ thuật số không gương lật (MILC) với độ phân giải 24.1 MP. Máy ảnh này có các tùy chọn độ phân giải ảnh tĩnh bao gồm: 6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, và 1600 x 1600. Máy ảnh này sử dụng cảm biến CMOS kích thước 22.3 x 14.9 mm và hỗ trợ việc ổn định hình ảnh thông qua ống kính. Máy ảnh có hỗ trợ nhiều tỷ lệ khung hình bao gồm: 1:1, 3:2, 4:3 và 16:9. Tổng số triệu điểm ảnh của máy là 25.8 MP. Canon EOS M50 hỗ trợ định dạng file ảnh JPEG và sử dụng nguồn điện từ pin. Máy ảnh được thiết kế mạnh mẽ và chắc chắn để đảm bảo sự đáng tin cậy và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Với các tính năng và thông số kỹ thuật mạnh mẽ, máy ảnh Canon EOS M50 là một công cụ lý tưởng cho việc chụp ảnh tĩnh chất lượng cao và chuyên nghiệp. Với độ phân giải ảnh rất cao và khả năng hoạt động ổn định, máy ảnh này là lựa chọn hoàn hảo cho các nhiếp ảnh gia và người dùng có kỹ thuật chuyên nghiệp.

Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...Với 8,2 triệu điểm ảnh, bạn sẽ bị mê hoặc bởi trải nghiệm 4K. Độ phân giải 3840 x 2160 ngoạn mục sẽ giúp hiển thị nội du...Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...Màu sắc sản phẩm Màu đenĐộ phân giải ảnh tĩnh 6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, 1600 x 1600Loại nguồn năng lượng PinCông nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)Thời gian quay video 85 minZoom quang - x
Chung
Thương hiệuCanon
MẫuEOS M50 | 2680C032
Sản phẩmmáy ảnh
4549292109467
Ngôn ngữAnh
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chất liệu Pôli cacbônat
Chất lượng ảnh
Độ phân giải ảnh tĩnh 6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, 1600 x 1600
Loại máy ảnh MILC
Megapixel 24.1 MP
Kích cỡ cảm biến hình ảnh - "
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 pixels
Chụp ảnh chống rung
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Ống kính
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel 25.8 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 22.3 x 14.9 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG
Định dạng cảm biến Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng Pin
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 370 ảnh chụp
Loại pin LP-E12
Đèn chỉ thị báo mức pin
Phim
Thời gian quay video 85 min
Độ phân giải video 1280 x 720,1920 x 1080,3840 x 2160 pixels
Kiểu HD 4K Ultra HD
Độ phân giải video tối đa 3840 x 2160 pixels
Quay video
Hỗ trợ định dạng video H.264, MP4, MPEG4
Tốc độ khung JPEG chuyển động 120 fps
Hệ thống ống kính
Zoom quang - x
Zoom số - x
Cấu trúc ống kính 7/6
Tiêu cự cố định 22 mm
Cỡ filter 43 mm
Giao diện khung ống kính Canon EF-M
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) One Shot Focus, Servo Auto Focus
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) - m
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng) - m
Khoảng cách căn nét gần nhất 0.15 m
Khóa nét tự động (AF)
Hỗ trợ (AF)
Tự động lấy nét (AF) đối tượng Mặt
Theo dõi gương mặt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Máy ảnh
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8
Cân bằng trắng Auto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Flash, Fluorescent, Shade, Tungsten
Chế độ chụp cảnh Close-up (macro), Food, Portrait, Self-portrait, Sports, Landscape (scenery)
Tự bấm giờ 2, 10 giây
Hiệu ứng hình ảnh Neutral
Chế độ chụp -
Hỗ trợ ngôn ngữ ARA, CHI (SIMPL), CHI (TR), CZE, DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HIN, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUM, RUS, SWE, THA, TUR, UKR
Chế độ xem lại Slide show
Hoành đồ
Xem trực tiếp
GPS -
Máy ảnh hệ thống tập tin DPOF 1.1, Exif 2.31, RAW
Điều chỉnh chất lượng ảnh Brightness, Contrast, Saturation
Chụp nhiều ảnh
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 116.3 mm
Độ dày 58.7 mm
Chiều cao 88.1 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin) 387 g
Đường kính của ống kính 60.9 mm
Chiều dài thấu kính 23.7 mm
Trọng lượng của thấu kính 105 g
Phơi sáng
Độ nhạy ISO 100,6400,12800,25600
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Manual, Shutter priority AE
Đo độ sáng Centre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Partial, Spot
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 3EV (1/3EV step)
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 25600
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash Second curtain synchro
Khóa phơi sáng đèn flash
Tầm đèn flash (ống wide) - m
Tầm đèn flash (ống tele) - m
Thời gian sạc đèn flash 3 giây
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/200 giây
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/3 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Âm thanh
Micrô gắn kèm -
Hệ thống âm thanh Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh LC-AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Chi tiết kỹ thuật
Bộ tự định thời gian
Kiểm soát hiển thị độ sáng
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 3 "
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 7.5 cm
Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị 3:2
Màn hình flip-out -
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm 100 phần trăm
Màn hình cảm ứng
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Điện tử
Kích cỡ màn hình kính ngắm 0.39 "
Kính ngắm 2360000 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Micro
Cổng USB
hệ thống mạng
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.1
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
hiển thị thêm

Từ khóa » Canon M50 Hướng Dẫn Sử Dụng