Thông số kỹ thuật sản phẩm Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của Canon EOS M50.
Máy ảnh Canon EOS M50 là một máy ảnh kỹ thuật số không gương lật (MILC) với độ phân giải 24.1 MP. Máy ảnh này có các tùy chọn độ phân giải ảnh tĩnh bao gồm: 6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, và 1600 x 1600. Máy ảnh này sử dụng cảm biến CMOS kích thước 22.3 x 14.9 mm và hỗ trợ việc ổn định hình ảnh thông qua ống kính. Máy ảnh có hỗ trợ nhiều tỷ lệ khung hình bao gồm: 1:1, 3:2, 4:3 và 16:9. Tổng số triệu điểm ảnh của máy là 25.8 MP. Canon EOS M50 hỗ trợ định dạng file ảnh JPEG và sử dụng nguồn điện từ pin. Máy ảnh được thiết kế mạnh mẽ và chắc chắn để đảm bảo sự đáng tin cậy và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng. Với các tính năng và thông số kỹ thuật mạnh mẽ, máy ảnh Canon EOS M50 là một công cụ lý tưởng cho việc chụp ảnh tĩnh chất lượng cao và chuyên nghiệp. Với độ phân giải ảnh rất cao và khả năng hoạt động ổn định, máy ảnh này là lựa chọn hoàn hảo cho các nhiếp ảnh gia và người dùng có kỹ thuật chuyên nghiệp.
Màu sắc sản phẩm Màu đenĐộ phân giải ảnh tĩnh 6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, 1600 x 1600Loại nguồn năng lượng PinCông nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)Thời gian quay video 85 minZoom quang - x Chung Thương hiệu Canon Mẫu EOS M50 | 2680C032 Sản phẩm máy ảnh 4549292109467 Ngôn ngữ Anh Loại tập tin Hướng dẫn sử dụng (PDF)
Thiết kế Màu sắc sản phẩm Màu đen Chất liệu Pôli cacbônat
Chất lượng ảnh Độ phân giải ảnh tĩnh 6000 x 4000, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600, 5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600, 6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344, 4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, 1600 x 1600 Loại máy ảnh MILC Megapixel 24.1 MP Kích cỡ cảm biến hình ảnh - " Loại cảm biến CMOS Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 pixels Chụp ảnh chống rung Có Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh Ống kính Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9 Tổng số megapixel 25.8 MP Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 22.3 x 14.9 mm Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG Định dạng cảm biến Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Các đặc điểm khác Loại nguồn năng lượng Pin
Pin Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion) Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 370 ảnh chụp Loại pin LP-E12 Đèn chỉ thị báo mức pin Có
Phim Thời gian quay video 85 min Độ phân giải video 1280 x 720,1920 x 1080,3840 x 2160 pixels Kiểu HD 4K Ultra HD Độ phân giải video tối đa 3840 x 2160 pixels Quay video Có Hỗ trợ định dạng video H.264, MP4, MPEG4 Tốc độ khung JPEG chuyển động 120 fps
Hệ thống ống kính Zoom quang - x Zoom số - x Cấu trúc ống kính 7/6 Tiêu cự cố định 22 mm Cỡ filter 43 mm Giao diện khung ống kính Canon EF-M
Lấy nét Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động Chế độ tự động lấy nét (AF) One Shot Focus, Servo Auto Focus Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) - m Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng) - m Khoảng cách căn nét gần nhất 0.15 m Khóa nét tự động (AF) Có Hỗ trợ (AF) Có Tự động lấy nét (AF) đối tượng Mặt Theo dõi gương mặt Có
Điều kiện hoạt động Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Máy ảnh Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1 Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 8 Cân bằng trắng Auto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Flash, Fluorescent, Shade, Tungsten Chế độ chụp cảnh Close-up (macro), Food, Portrait, Self-portrait, Sports, Landscape (scenery) Tự bấm giờ 2, 10 giây Hiệu ứng hình ảnh Neutral Chế độ chụp - Hỗ trợ ngôn ngữ ARA, CHI (SIMPL), CHI (TR), CZE, DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HIN, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUM, RUS, SWE, THA, TUR, UKR Chế độ xem lại Slide show Hoành đồ Có Xem trực tiếp Có GPS - Máy ảnh hệ thống tập tin DPOF 1.1, Exif 2.31, RAW Điều chỉnh chất lượng ảnh Brightness, Contrast, Saturation Chụp nhiều ảnh Có
Trọng lượng & Kích thước Chiều rộng 116.3 mm Độ dày 58.7 mm Chiều cao 88.1 mm Trọng lượng (bao gồm cả pin) 387 g Đường kính của ống kính 60.9 mm Chiều dài thấu kính 23.7 mm Trọng lượng của thấu kính 105 g
Phơi sáng Độ nhạy ISO 100,6400,12800,25600 Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Manual, Shutter priority AE Đo độ sáng Centre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Partial, Spot Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 3EV (1/3EV step) Khóa Tự động Phơi sáng (AE) Có Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100 Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 25600
Màn trập Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/4000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây Kiểu màn trập camera Điện tử
Đèn nháy Các chế độ flash Second curtain synchro Khóa phơi sáng đèn flash Có Tầm đèn flash (ống wide) - m Tầm đèn flash (ống tele) - m Thời gian sạc đèn flash 3 giây Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/200 giây Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±2EV (1/3 EV step) Ngàm lắp đèn flash Có Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Âm thanh Micrô gắn kèm - Hệ thống âm thanh Âm thanh nổi Hỗ trợ định dạng âm thanh LC-AAC
Bộ nhớ Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Chi tiết kỹ thuật Bộ tự định thời gian Có Kiểm soát hiển thị độ sáng Có
Màn hình Màn hình hiển thị LCD Kích thước màn hình 3 " Kích thước màn hình (theo hệ mét) 7.5 cm Độ nét màn hình máy ảnh 1040000 pixels Tỉ lệ khung hình hiển thị 3:2 Màn hình flip-out - Màn hình tinh thể lỏng đa góc Có Trường ngắm 100 phần trăm Màn hình cảm ứng Có
Kính ngắm Kính ngắm của máy ảnh Điện tử Kích cỡ màn hình kính ngắm 0.39 " Kính ngắm 2360000 pixels
Cổng giao tiếp PicBridge Có Phiên bản USB 2.0 HDMI Có Kiểu kết nối HDMI Micro Cổng USB Có
hệ thống mạng Bluetooth Có Phiên bản Bluetooth 4.1 Wi-Fi Có Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) Có Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE) Có
hiển thị thêm