Hướng Dẫn Sử Dụng Của Canon IXUS 115 HS

hướngdẫnsửdụng.vn hướngdẫnsửdụng.vn Canon máy ảnh · Hướng dẫn sử dụng của Canon Hướng dẫn sử dụng của Canon IXUS 115 HS7.3 · 1đưa ra đánh giá PDF hướng dẫn sử dụng  · 212 trang Anh
hướng dẫn sử dụngCanon IXUS 115 HS

Camera User Guide

ENGLISH

•Make sure you read this guide, including the “Safety Precautions” section, before using the camera.•Reading this guide will help you learn to use the camera properly.•Store this guide safely so that you can use it in the future.COPY Trang: 1 / 212Trang: 1

Xem hướng dẫn sử dụng của Canon IXUS 115 HS miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Canon IXUS 115 HS khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

  • Checking the Package Contents
  • Read This First
  • What Do You Want to Do?
  • Table of Contents
  • Conventions Used in This Guide
  • Safety Precautions
  • Getting Started
  • Charging the Battery
  • Compatible Memory Cards(Sold Separately)
  • Inserting the Battery andMemory Card
  • Setting the Date and Time
  • Setting the Display Language
  • Formatting Memory Cards
  • Pressing the Shutter Button
  • Taking Pictures (Smart Auto)
  • Viewing Images
  • Erasing Images
  • Shooting Movies
  • Viewing Movies
  • Transferring Images toa Computer for Viewing
  • Accessories
  • Separately Sold Accessories
  • Learning More
  • Components Guide
  • Screen Display
  • Indicator
  • FUNC. Menu – Basic Operations ....46
  • MENU – Basic Operations
  • Settings
  • (Auto Power Down)
  • Used Functions
  • Subjects (Digital Zoom)
  • Setting (Image Size)
  • (Image Quality)
  • in Various Conditions
  • (Movie Digest)
  • (Smart Shutter)
  • (High-speed Burst)
  • Expressions (Best ImageSelection)
  • Shooting Stitch Assist Images
  • Yourself
  • Shooting in Program AE
  • Adjusting the Brightness(Exposure Compensation)
  • Turning the Flash On
  • Adjusting the White Balance
  • Changing the ISO Speed
  • Correcting the Brightness andShooting (i-Contrast)
  • Changing the Aspect Ratio
  • Continuous Shooting
  • Changing the Tone of an Image(My Colors)
  • Shooting Close-ups (Macro)
  • Shooting Far Away Subjects(Infinity)
  • Changing the AF Frame Mode
  • Choosing the Subject toFocus On (Tracking AF)
  • Magnifying the Focal Point
  • Shooting with the AF Lock COPY
  • Shooting with Servo AF
  • Changing the Metering Method
  • Shooting with the AE Lock
  • Shooting with the FE Lock
  • Shooting with Slow Synchro
  • Red-Eye Correction
  • Checking for Shut Eyes
  • Shooting Using a TVas the Display
  • Shooting Movies
  • Shooting Various Kinds ofMovies
  • Shoot Movies That Look Like aMiniature Model (MiniatureEffect)
  • Shooting Super Slow MotionMovies
  • Changing the Image Quality
  • Other Shooting Functions
  • Editing
  • Editing Functions
  • Quickly Searching Images
  • Viewing Images in FilteredPlayback
  • Viewing Slideshows
  • Checking the Focus
  • Magnifying Images
  • Viewing Each Image in a Group.... 126
  • Displaying Various Images(Smart Shuffle)
  • Changing Image Transitions
  • Viewing Images on a TV
  • Protecting Images
  • Erasing All Images
  • Tagging Images as Favorites
  • Organizing Images by Category(My Category)
  • Rotating Images
  • Resizing Images
  • Trimming
  • Adding Effects with the My ColorsFunction
  • Correcting the Brightness(i-Contrast)
  • Correcting the Red-Eye Effect
  • Printing
  • Printing Images
  • Choosing Images for Printing(DPOF)
  • Settings
  • Changing Camera Settings
  • Changing Shooting FunctionSettings
  • Changing Playback FunctionSettings
  • Using Household Power
  • on the Screen
  • on the Screen
  • Shooting Mode
  • p. 65
  • p. 65
  • p. 68
  • p. 66
  • p. 66
  • p. 73
  • p. 127
  • p. 138
  • p. 145
  • p. 142
  • p. 149
  • p. 147
  • p. 148
  • p. 118
  • p. 176
  • p. 161
  • p. 176
  • p. 128
  • p. 159
  • p. 126
  • p. 119
  • AC Adapter Kit, 178
  • Accessories
  • AE Lock
  • AF Frames, 95
  • AF Lock , 186
  • AF-Point Zoom
  • Aspect Ratio
  • AUTO Mode (Shooting Mode)
  • AV Cable , 130
  • Charge Indicator
  • Power Saving , 170, 171
  • Recharge
  • Battery Charger , 38
  • Beach (Shooting Mode)
  • Black and White Images
  • Blink Detection
  • Default Settings
  • Holding the Camera
  • Camera Shake , 54, 175COPY
  • Center (AF Frame Mode)
  • Clock Functions
  • Color Accent (Shooting Mode)
  • Color Swap (Shooting Mode)
  • Components Guide
  • Compression (Image Quality)
  • Continuous Shooting
  • Best Image Selection
  • High-speed Burst
  • Custom White Balance
  • Adding to Image
  • Changing
  • Setting
  • World Clock
  • Default Settings
  • DIGITAL CAMERA Solution Disk
  • Digital Tele-Converter
  • Digital Zoom
  • Display Language
  • DPOF
  • Drive Mode
  • Dynamic Mode
  • i-Contrast
  • My Colors
  • Red-Eye Correction
  • Resizing (Making Images Smaller)... 146
  • Trimming
  • Erasing All Images
  • Erasing Images , 138
  • Error Messages
  • AE Lock
  • Correction
  • FE Lock
  • Eye-Fi Card , 179
  • Face AiAF (AF Frame Mode)
  • Face Self-Timer (Shooting Mode)
  • Off
  • On
  • Slow Synchro
  • AF Lock
  • AF-Point Zoom
  • Servo AF
  • Focus Lock
  • Infinity
  • Macro
  • Foliage (Shooting Mode)
  • Formatting (Memory Card) , 167
  • List
  • Menu
  • Grid Lines , 186
  • Handheld NightScene(Shooting Mode)
  • Household Power
  • i-Contrast , 149
  • Display Time
  • Erasing Images, 138
  • Protect COPY
  • Indicator, 45
  • Infinity (Focus Mode)
  • Interface Cable , 34, 152
  • ISO Speed , 186
  • Kids&Pets (Shooting Mode)
  • Lamp, 173
  • Macro (Focus Mode)
  • Shooting Time
  • Basic Operations
  • List
  • Editing
  • Image Quality (Recording Pixels/Frame Rate)
  • Viewing (Playback)
  • P (Shooting Mode)
  • PictBridge , 152
  • Playback With Transition Effects
  • Portrait (Shooting Mode)
  • Poster Effect (Shooting Mode)
  • Power Saving , 170, 171
  • Printing
  • Program AE
  • Protect
  • Recording Pixels (Image Size)
  • Red-Eye Correction , 150
  • Resizing (Making Images Smaller)
  • Rotate
  • Display Language
  • Information Display, 188
  • Switching the Display
  • 10 Second Self-Timer
  • Changing Delay and Number ofShots
  • Face Self-Timer (Shooting Mode)
  • Two Second Self-Timer
  • Wink Self-Timer (Shooting Mode)
  • Sepia Tones
  • Servo AF
  • Shooting Info
  • Shooting Time
  • Shooting Using a TV
  • Slideshow
  • Smart Shuffle
  • Smile (Shooting Mode)
  • Snow (Shooting Mode)
  • DIGITAL CAMERA Solution Disk
  • Installation
  • Software GuideCOPY
  • Transferring Images to a Computerfor Viewing
  • Sound Settings
  • Stitch Assist (Shooting Mode)
  • Strap, 13
  • Super Slow Motion (Shooting Mode)
  • Super Vivid (Shooting Mode)
  • Tag Images as Favorites
  • Terminal , 130, 131, 152, 178
  • Toy Camera Effect (Shooting Mode)
  • Tracking AF , 97
  • Travel Abroad, 38, 171
  • Trimming
  • Troubleshooting
  • Underwater (Shooting Mode)
  • Filtered Playback
  • Images on a TV
  • Index Display
  • Magnified Display
  • Scroll Display
  • Single Image Playback
  • Slideshow
  • Smart Shuffle
  • Viewing Images on a TV
  • White Balance
  • Wink Self-Timer (Shooting Mode)
  • World Clock
  • Zoom , 29, 55

Bạn có câu hỏi nào về Canon IXUS 115 HS không?

Bạn có câu hỏi nào về Canon và câu trả lời không có trong sách hướng dẫn?

Đặt một câu hỏi
  • Nhận thông tin cập nhật về giải pháp
  • Nhận câu trả lời cho câu hỏi của bạn

Câu hỏi và trả lời

Số câu hỏi: 0 #1 #2 #3Canon logo #5 #6 +1Với cả hai cổng DVI và HDMI, màn hình này sẵn sàng kết nối để có hình ảnh HD rực rỡ qua kết nối kỹ thuật số mượt mà. * *...Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...Ngồi lại và tận hưởng hình ảnh và hình ảnh trong như pha lê với chất lượng sống động của 2 triệu pixel. Độ phân giải 192...Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...
Chung
Thương hiệuCanon
MẫuIXUS 115 HS | 4933B019
Sản phẩmmáy ảnh
4960999686462, 8714574565088, 8714574565491
Ngôn ngữAnh
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel12.1 MP
Loại máy ảnhMáy ảnh nhỏ gọn
Kích cỡ cảm biến hình ảnh1/2.3 "
Loại cảm biếnCMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa4000 x 3000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh480 x 480,640 x 360,640 x 424,640 x 480,1200 x 1200,1600 x 1064,1600 x 1200,1920 x 1080,2112 x 2112,2816 x 1584,2816 x 1880,2816 x 2112,2992 x 2992,4000 x 2240,4000 x 2664
Chụp ảnh chống rung
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ3:2, 4:3, 16:9
Hệ thống ống kính
Zoom quang4 x
Zoom số4 x
Tiêu cự5 - 20 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)28 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)112 mm
Độ mở tối thiểu2.8
Độ mở tối đa5.9
Cấu trúc ống kính6/5
Zoom phối hợp16 x
Số lượng các yếu tố phi cầu2
Lấy nét
Tiêu điểmTTL
Điều chỉnh lấy nétXe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF)Continuous Auto Focus, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus
Khoảng cách căn nét gần nhất0.03 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)9
Khóa nét tự động (AF)
Hỗ trợ (AF)
Theo dõi gương mặt
Phơi sáng
Độ nhạy ISO100,200,400,800,1600,3200,Auto
Kiểu phơi sáng-
Đo độ sángCentre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Spot
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)3200
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/1500 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất15 giây
Đèn nháy
Các chế độ flashAuto, Flash off, Flash on, Red-eye reduction, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Tầm đèn flash (ống wide)0.3 - 4 m
Tầm đèn flash (ống tele)0.5 - 2 m
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Số lượng cổng HDMI1
Loại nguồn năng lượngPin
Các hệ thống vận hành tương thíchWindows 7/ Vista SP1-2/ XP SP3\r\nMac OS X v10.5 – 10.6
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)Không
Dung lượng bộ nhớ Video4GB
Công tắc bật/tắt
Khả năng quay video
Tốc độ màn trập1/15 - 1/1500 giây
Phim
Độ phân giải video tối đa1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video320 x 240,640 x 480,1280 x 720 pixels
Hỗ trợ định dạng videoH.264, MOV
Tốc độ khung JPEG chuyển động24 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analogNTSC, PAL
Kiểu HDFull HD
Quay video
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)- MB
Thẻ nhớ tương thíchMMC, MMC+, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ1
Màn hình
Màn hình hiển thịLCD
Kích thước màn hình3 "
Độ nét màn hình máy ảnh230000 pixels
Trường ngắm100 phần trăm
Màn hình cảm ứngKhông
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB2.0
Thiết kế
Màu sắc sản phẩmMàu xám
Chất liệuKim loại
Máy ảnh
Cân bằng trắngAuto, Cloudy, Custom modes, Daylight, Fluorescent, Tungsten
Chế độ chụp cảnhBeach, Children, Fireworks, Night, Portrait, Self-portrait, Snow, Underwater
Chế độ chụpMovie, Scene
Hiệu ứng hình ảnhBlack&White, Neutral, Positive film, Sepia, Skin tones, Vivid
Tự bấm giờ2, 10 giây
Chế độ xem lạiMovie, Single image
Nhiều chế độ burst
Zoom phát lại10 x
Màu sắc tùy chỉnh
Hoành đồ
Chỉnh sửa hình ảnhResizing
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)ARA, CHI (SIMPL), CHI (TR), CZE, DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUM, RUS, SWE, THA, TUR, UKR
Máy ảnh hệ thống tập tinDPOF 1.1, Exif 2.3
Bộ xử lý hình ảnhDIGIC 4 iSAPS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng93.1 mm
Độ dày19.9 mm
Chiều cao55.8 mm
Trọng lượng (bao gồm cả pin)140 g
Pin
Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)230 ảnh chụp
Loại pinNB-4L
Số lượng pin sạc/lần1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)10 - 90 phần trăm
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Canon IXUS 115 HS phía dưới.

Canon IXUS 115 HS có kích thước màn hình bao nhiêu?

Kích thước màn hình của Canon IXUS 115 HS là 3 ".

Canon IXUS 115 HS có chiều cao là bao nhiêu?

Canon IXUS 115 HS có chiều cao là 55.8 mm.

Canon IXUS 115 HS có chiều rộng là bao nhiêu?

Canon IXUS 115 HS có chiều rộng là 93.1 mm.

Canon IXUS 115 HS có chiều sâu là bao nhiêu?

Canon IXUS 115 HS có chiều sâu là 19.9 mm.

Hướng dẫn của Canon IXUS 115 HS có bản Tiếng Việt hay không?

Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn Canon IXUS 115 HS bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả

Canon Ixus 285 HS
Canon Ixus 285 HS
hướng dẫn sử dụng157 trangCanon Ixus 105
Canon Ixus 105
hướng dẫn sử dụng148 trangCanon IXUS 185
Canon IXUS 185
hướng dẫn sử dụng113 trangCanon PowerShot SX70 HS
Canon PowerShot SX70 HS
hướng dẫn sử dụng294 trangCanon PowerShot SX740 HS
Canon PowerShot SX740 HS
hướng dẫn sử dụng165 trangCanon Ixus 220 HS
Canon Ixus 220 HS
hướng dẫn sử dụng212 trangCanon Ixus 240 HS
Canon Ixus 240 HS
hướng dẫn sử dụng222 trangCanon Ixus 1000 HS
Canon Ixus 1000 HS
hướng dẫn sử dụng180 trangCanon Ixus 275 HS
Canon Ixus 275 HS
hướng dẫn sử dụng162 trangCanon Ixus 125 HS
Canon Ixus 125 HS
hướng dẫn sử dụng222 trang Xem tất cả Canon sách hướng dẫn Xem tất cả Canon máy ảnh sách hướng dẫn

Từ khóa » Cách Dùng Canon Ixus 115 Hs