Hướng Dẫn Sử Dụng Của Nikon D5300 (Tiếng Việt - 308 Trang)

hướngdẫnsửdụng.vn hướngdẫnsửdụng.vn Nikon máy ảnh · Hướng dẫn sử dụng của Nikon Hướng dẫn sử dụng của Nikon D53008.9 · 38đưa ra đánh giá PDF hướng dẫn sử dụng  · 308 trang Tiếng Việt
hướng dẫn sử dụngNikon D5300
MÁY ẢNH SỐ

Tài liệu tham khảo

Vi Trang: 1 / 308Trang: 1

Xem hướng dẫn sử dụng của Nikon D5300 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Nikon D5300 khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

  • Mục lục
  • Vì Sự An Toàn Của Bạn
  • Chú ý
  • Dữ liệu vị trí
  • Không dây
  • Giới thiệu
    • Tìm Hiểu Máy Ảnh
      • Thân Máy Ảnh
      • Đĩa Lệnh Chế Độ
      • Kính Ngắm
      • Màn hình
      • Hiển Thị Thông Tin
    • Menu Máy Ảnh: Tổng quan
    • Các Bước Đầu Tiên
  • Chế độ “Ngắm và chụp” (Tự động và Tự động (tắt đèn nháy))
    • Tạo Khuôn Hình Trong Kính Ngắm
      • Xem Ảnh
      • Xóa Ảnh Không Mong Muốn
    • Khuôn Hình Ảnh Trong Màn Hình
      • Xem Ảnh
      • Xóa Ảnh Không Mong Muốn
    • Quay Phim
      • Xem Phim
      • Xóa Các Phim Không Mong Muốn
  • Ghép khớp cài đặt cho Đối tượng hoặc Tình huống (Chế độ cảnh)
    • Đĩa Lệnh Chế Độ
      • Chân dung
      • Phong cảnh
      • Trẻ em
      • Thể thao
      • Cận cảnh
    • Cảnh Khác
      • Chân dung ban đêm
      • Phong cảnh ban đêm
      • Tiệc/trong nhà
      • Bãi biển/tuyết
      • Mặt trời lặn
      • Hoàng hôn/bình minh
      • Chân dung vật nuôi
      • Ánh sáng đèn nến
      • Hoa
      • Sắc màu mùa thu
      • Thức ăn
  • Hiệu Ứng Đặc Biệt
    • Nhìn ban đêm
    • Phác thảo màu
    • H.ứng máy ảnh đồ chơi
    • Hiệu ứng thu nhỏ
    • Màu tuyển chọn
    • Hình bóng
    • Ảnh sắc độ nhẹ
    • Ảnh sắc độ nặng
    • Tranh vẽ HDR
    • Tùy Chọn Có Sẵn Trong Xem Trực Tiếp
  • Thông Tin Thêm Về Nhiếp Ảnh
    • Chọn Chế Độ Nhả
    • Chụp liên tục (Chế độ liên tục)
    • Nhả Cửa Trập Tĩnh Lặng
    • Chế Độ Tự Hẹn Giờ
    • Lấy nét (Chụp Ảnh Với Kính Ngắm)
      • Chọn cách máy ảnh lấy nét: Chế độ lấy nét
      • Chọn Cách Chọn Điểm Lấy Nét: Chế độ vùng AF
      • Chọn Lựa Điểm Lấy Nét
      • Khóa Lấy Nét
      • Lấy Nét Bằng Tay
    • Chất Lượng Hình Ảnh và Kích Cỡ
      • Chất Lượng Hình Ảnh
      • Kích cỡ hình ảnh
    • Sử Dụng Đèn Nháy Gắn Sẵn
      • Chế Độ Bật Lên Tự Động
      • Chế Độ Bật Lên Bằng Tay
    • Độ Nhạy ISO
    • Chụp Ảnh Hẹn Giờ Quãng Thời Gian
    • Chụp Ảnh Điều Khiển Từ Xa
      • Sử dụng điều khiển từ xa ML-L3 tùy chọn
    • Khôi Phục Lại Cài Đặt Mặc Định
    • Dữ liệu vị trí
      • Nhúng Dữ liệu vị trí vào ảnh và phim
      • Nhật Ký Theo Dõi
      • Xóa Nhật Ký
      • Tùy chọn GPS
  • Các Chế Độ P, S, A, và M
    • Tốc Độ Cửa Trập và Độ Mở Ống Kính
      • Chế Độ P (Tự Động Được Lập Trình)
      • Chế Độ S (Tự Động Ưu Tiên Cửa Trập)
      • Chế Độ A (Tự Động Ưu Tiên Độ Mở Ống Kính)
      • Chế Độ M (Bằng tay)
      • Phơi Sáng Thời Gian Dài (Chỉ Chế Độ M)
    • Phơi sáng
      • Đo sáng
      • Khóa Tự Động Phơi Sáng
      • Bù Phơi Sáng
      • Bù Đèn Nháy
    • Giữ Chi Tiết trong Phần Tô Sáng và Phần Bóng
      • D-Lighting hoạt động
      • Dải Động Cao ( HDR )
    • Đa Phơi Sáng
    • Cân bằng trắng
      • Dò Tinh Chỉnh Cân Bằng Trắng
      • Thiết lập sẵn bằng tay
    • Chụp bù trừ
    • Picture Control
      • Chọn Picture Control
      • Sửa Đổi Picture Control
      • Tạo Picture Control Tùy Chọn
      • Chia Sẻ Picture Control Tùy Chọn
  • Xem Trực Tiếp
    • Tạo Khuôn Hình Trong Màn Hình
      • Lấy Nét trong Xem Trực Tiếp
      • Màn Hình Hiển Thị Xem Trực Tiếp
  • Ghi Phim và Xem Phim
    • Ghi Phim
      • Thiết Lập Cho Phim
    • Xem Phim
    • Chỉnh Sửa Phim
      • Cắt Xén Phim
      • Lưu Khuôn Hình Được Chọn
  • Phát Lại và Xóa
    • Phát Lại Khuôn Hình Đầy
      • Thông Tin Ảnh
    • Phát Lại Hình Thu Nhỏ
    • Phát Lại Theo Lịch
    • Xem Gần: Thu Phóng Phát Lại
    • Bảo Vệ Ảnh Khỏi Bị Xóa
    • Xếp Hạng Ảnh
      • Xếp hạng Từng Ảnh
      • Xếp Hạng Nhiều Ảnh
    • Xóa Ảnh
      • Phát Lại Khuôn Hình Đầy, Hình Thu Nhỏ và Theo Lịch
      • Menu Phát Lại
    • Trình Chiếu
      • Tùy chọn trình chiếu slide
  • Kết nối
    • Cài đặt ViewNX 2
    • Sử dụng ViewNX 2
      • Sao Chép Ảnh vào Máy Tính
      • Xem Ảnh
    • In ảnh
      • Kết Nối tới Máy In
      • In Từng Ảnh Một
      • In Nhiều Ảnh
      • Tạo Thứ Tự In DPOF: Cài Đặt In
    • Xem Ảnh Trên TV
      • Các Thiết Bị Với Độ Nét Tiêu Chuẩn
      • Thiết Bị Độ Nét Cao
  • Wi-Fi
    • Những gì Wi-Fi có thể làm được cho bạn
    • Truy Cập Máy Ảnh
      • WPS (Chỉ Android)
      • Nhập PIN (Chỉ Android )
      • SSID (Android và iOS)
    • Chọn Ảnh Để Tải Lên
      • Chọn Từng Ảnh Để Tải Lên
      • Chọn Nhiều Ảnh Để Tải Lên
  • Menu Máy Ảnh
    • Menu Phát Lại: Quản Lý Hình Ảnh
      • Thư Mục Phát Lại
      • Tùy Chọn Hiển Thị Phát Lại
      • Xem Lại Hình Ảnh
      • Xoay Dọc
    • Menu Chụp: Các Tùy Chọn Chụp
      • Đặt Lại Menu Chụp Ảnh Tùy Chọn
      • Thư Mục Lưu Trữ
      • Ghi NEF (RAW)
      • Điều Khiển Biến Dạng Tự Động
      • Không Gian Màu
      • Giảm nhiễu phơi sáng lâu
      • Giảm nhiễu ISO cao
      • Cài đặt độ nhạy ISO
      • Chống rung quang học
    • Cài Đặt Tùy Chọn: Tinh Chỉnh Cài Đặt Máy Ảnh
      • Đặt lại cài đặt tùy chọn
      • a: Lấy nét tự động
        • a1: Chọn ưu tiên AF-C
        • a2: Số điểm lấy nét
        • a3: Đèn Trợ Giúp AF Gắn Sẵn
        • a4: Máy ngắm
      • b: Phơi sáng
        • b1: Bước EV cho đ.khiển phơi sáng
      • c: Hẹn Giờ/Khóa AE
        • c1: Nút Nhả Cửa Trập AE-L
        • c2: Tự Động Hẹn Giờ Tắt
        • c3: Tự hẹn giờ
        • c4: Chụp từ xa theo t.lượng (ML-L3)
      • d: Chụp/hiển thị
        • d1: Bíp
        • d2: Hiển thị lưới kính ngắm
        • d3: Hiển thị ISO
        • d4: Chuỗi số tệp
        • d5: Chế độ trễ phơi sáng
        • d6: In ngày
      • e: Chụp bù trừ/đèn nháy
        • e1: Đ.kh đ.nháy cho đ.nháy gắn sẵn
        • e2: Bộ chụp bù trừ tự động
      • f: Điều khiển
        • f1: Chỉ định nút Fn
        • f2: Chỉ định nút AE-L/AF-L
        • f3: Xoay ngược đĩa lệnh
        • f4: Khóa nhả khe trống
        • f5: Đảo ngược các chỉ báo
    • Menu Cài Đặt: Cài Đặt Máy Ảnh
      • Định dạng thẻ nhớ
      • Độ sáng màn hình
      • Định dạng hiển thị thông tin
      • Tự động hiển thị thông tin
      • Ảnh tham chiếu Bụi hình ảnh tắt
      • Giảm nhấp nháy
      • Múi giờ và ngày
      • Ngôn ngữ (Language)
      • Xoay hình ảnh tự động
      • Bình luận hình ảnh
      • Chế độ video
      • Điều khiển từ xa
      • Tải lên Eye-Fi
      • Dấu tuân thủ
      • Phiên bản vi chương trình
    • Menu Sửa Lại: Tạo Bản Sao Sửa Lại
      • Tạo Bản Sao Sửa Lại
        • D-Lighting
        • Điều chỉnh mắt đỏ
        • Xén
        • Đơn sắc
        • Hiệu ứng bộ lọc
        • Cân bằng màu
        • Lớp phủ hình ảnh
        • Xử Lý NEF (RAW)
        • Định cỡ lại
        • Sửa lại nhanh
        • Làm thẳng
        • Điều khiển biến dạng
        • Mắt cá
        • Đường nét màu
        • Phác thảo màu
        • Điều khiển phối cảnh
        • Hiệu ứng thu nhỏ
        • Màu tuyển chọn
        • Đặt cạnh nhau để so sánh
    • Cài Đặt Gần Đây/Menu Của Tôi
      • Chọn Menu
      • Cài Đặt Gần Đây
      • MENU CỦA TÔI
  • Chú Ý Kỹ Thuật
    • Các Thấu Kính Tương Thích
      • Các Thấu Kính CPU Tương Thích
      • Các Thấu Kính Không CPU Tương Thích
    • Các Bộ Đèn Nháy Tùy Chọn (Đèn Chớp)
      • Bộ đèn nháy tương thích với Hệ thống chiếu sáng sáng tạo (CLS)
    • Các Phụ Kiện Khác
      • Thẻ Nhớ Đã Được Phê Duyệt
      • Gắn Đầu Nối Nguồn và Bộ Đổi Điện AC
    • Chăm Sóc Máy Ảnh
      • Lưu trữ
      • Lau chùi
      • Làm Sạch Cảm Biến Hình Ảnh
    • Chăm Sóc Máy Ảnh và Pin: Cảnh báo
      • Chăm Sóc Máy Ảnh
      • Chăm sóc Pin
    • Thiết Lập Có Sẵn
    • Xử lý sự cố
      • Pin/Hiển thị
      • Chụp (Tất Cả Các Chế Độ)
      • Chụp (P, S, A, M)
      • Phát lại
      • Dữ liệu vị trí
      • Wi-Fi (mạng không dây)
      • Khác
    • Thông báo lỗi
    • Thông số kỹ thuật
    • Bộ Thấu Kính
      • AF-P DX NIKKOR 18–55mm f/3.5–5.6G VR và AF-P DX NIKKOR 18–55mm f/3.5–5.6G
      • AF-S DX NIKKOR 18–55mm f/3.5–5.6G VR II
      • AF-S DX NIKKOR 18–140mm f/3.5–5.6G ED VR
    • Dung Lượng Thẻ Nhớ
    • Tuổi Thọ Pin
    • Danh mục

Bạn có câu hỏi nào về Nikon D5300 không?

Bạn có câu hỏi nào về Nikon và câu trả lời không có trong sách hướng dẫn?

Đặt một câu hỏi
  • Nhận thông tin cập nhật về giải pháp
  • Nhận câu trả lời cho câu hỏi của bạn

Câu hỏi và trả lời

Số câu hỏi: 3KKlaus Wiendl17 tháng 10, 2020

Chỉ qua kính ngắm mới hoạt động được chức năng tự động lấy nét, không hoạt động thông qua màn hình gập. Tại sao tôi đã không kích hoạt được điều gì mà thực tế phải tự động xảy ra?

Thông báo này đã được dịch tự động 0 Câu hỏi tương tựNhập câu trả lời của bạn vào đây RRocha6 tháng 11, 2022

Xin chào, buổi sáng tốt lành, làm cách nào để loại bỏ thông tin xuất hiện trên ảnh sau khi chụp {photo camera} Nikon D5300?

Xin chào, buổi sáng tốt lành, làm cách nào để loại bỏ thông tin xuất hiện trên ảnh sau khi chụp {photo camera} Nikon D5300? zoom-in Xem ảnhThông báo này đã được dịch tự động 0 Câu hỏi tương tựNhập câu trả lời của bạn vào đây Đđỗ chiêu phát10 tháng 11, 2022

xử dụng GPS trên NIKON D 5300, phải làm sao?

xử dụng GPS trên NIKON D 5300, phải làm sao? zoom-in Xem ảnh 0 Câu hỏi tương tựNhập câu trả lời của bạn vào đây
1 bình luận
ĐĐ C Khanh12 tháng 11, 2022

Tôi muốn chi tiết cách chụp hẹn giờ trên máy Nikon D 5300

2 Phản ứng bài đăng #1 #2 #3Nikon logo

Máy ảnh Nikon D5300 là một máy ảnh DSLR với độ phân giải hình ảnh cao lên đến 24.2 MP. Máy ảnh này chụp hình rất đẹp và chất lượng ảnh cao, đặc biệt là khi chụp hình ngoài trời. Cảm biến CMOS trên máy ảnh này có kích thước 23.5 x 15.6mm, với tổng số lượng pixel 24.78 MP. Máy ảnh này hỗ trợ định dạng ảnh JPG và RAW. Độ phân giải ảnh tối đa được hỗ trợ là 6000 x 4000 pixel. Máy ảnh Nikon D5300 không có tính năng ổn định hình ảnh, tuy nhiên vẫn cho bức ảnh sắc nét và chính xác. Khung hình được hỗ trợ là 3:2, với độ phân giải ảnh tối thiểu 2992 x 2000 pixel. Thân máy ảnh được thiết kế để dễ sử dụng và có khả năng thực hiện chế độ chụp liên tục 5 hình mỗi giây. Nikon D5300 là một trong những máy ảnh DSLR tốt nhất cho người mới bắt đầu quan tâm tới nhiếp ảnh. Thân máy khá nhỏ gọn và dễ sử dụng, cung cấp các tính năng hữu ích và chất lượng ảnh tuyệt vời.

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...Ngồi lại và tận hưởng hình ảnh và hình ảnh trong như pha lê với chất lượng sống động của 2 triệu pixel. Độ phân giải 192...Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...
Chung
Thương hiệuNikon
MẫuD5300 | VBA372AE
Sản phẩmmáy ảnh
18208935734, 18208999149, 0018208935642
Ngôn ngữTiếng Việt
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel24.2 MP
Loại máy ảnhSLR Camera Body
Kích cỡ cảm biến hình ảnh- "
Loại cảm biếnCMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh6000 x 4000, \r\n4496 x 3000, \r\n2992 x 2000
Chụp ảnh chống rungKhông
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ3:2
Tổng số megapixel24.78 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao)23.5 x 15.6 mm
Định dạng cảm biếnHệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C)
Hỗ trợ định dạng hình ảnhJPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang- x
Zoom số- x
Tiêu cự- mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)- mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)- mm
Độ mở tối thiểu-
Độ mở tối đa-
Giao diện khung ống kínhNikon F
Kiểu khungBayonet
Lấy nét
Tiêu điểmTTL
Điều chỉnh lấy nétThủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)Continuous Auto Focus, Contrast Detection Auto Focus, Multi Point Auto Focus, Servo Auto Focus, Single Auto Focus, Tracking Auto Focus
Các điểm Tự Lấy nét (AF)39
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)Auto, Manual
Khóa nét tự động (AF)
Hỗ trợ (AF)
Tự động lấy nét (AF) đối tượngMặt
Phơi sáng
Độ nhạy ISO100,12800,25600,Auto
Kiểu phơi sángAperture priority AE, Auto, Manual, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng± 5EV (1/3EV step)
Đo độ sángCentre-weighted, Evaluative (Multi-pattern), Spot
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)25600
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất1/4000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất30 giây
Kiểu màn trập cameraĐiện tử
Đèn nháy
Các chế độ flashAuto, Fill-in, Flash off, Red-eye reduction, Slow synchronization
Giắc kết nối flash bên ngoài
Đồng bộ tốc độ đèn flash1/200 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash-3EV - +1EV (1/3 EV step)
Ngàm lắp đèn flash
Kiểu ngàm lắp đèn flashCái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Các đặc điểm khác
Đèn flash tích hợp
Loại nguồn năng lượngPin
Phim
Độ phân giải video tối đa1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video640 x 424,1280 x 720,1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động60 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analogNTSC, PAL
Kiểu HDFull HD
Hỗ trợ định dạng videoH.264, MOV, MPEG4
Quay video
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)- MB
Thẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ1
Màn hình
Màn hình hiển thịTFT
Kích thước màn hình3.2 "
Độ phân giải màn hình720 x 480 pixels
Độ nét màn hình máy ảnh1036800 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
Trường ngắm100 phần trăm
Màn hình cảm ứngKhông
Màn hình phụKhông
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnhQuang học
Phóng đại0.82 x
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB2.0
HDMI
Kiểu kết nối HDMINhỏ
Giắc cắm micro
Thiết kế
Màu sắc sản phẩmBạc
Máy ảnh
Cân bằng trắngAuto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Incandescent, Manual, Shade, Sunny
Chế độ chụp cảnhPortrait, Landscape (scenery)
Chế độ chụpAperture priority, Auto, Lens priority, Manual, Movie, Program, Scene, Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnhBlack&White, Neutral, Vivid
Tự bấm giờ2, 5,10, 20 giây
Chế độ xem lạiHighlights, Movie, Single image, Slide show
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Hoành đồ
Xem trực tiếp
Hỗ trợ 3DKhông
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)ARA, CHI (SIMPL), CHI (TR), CZE, DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUM, RUS, SWE, THA, TUR, UKR
Máy ảnh hệ thống tập tinDCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3, RAW
Điều chỉnh đi-ốp
Chức năng chống bụi
GPS
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D)-1.7 - 1
Chế độ phát lạiRotation, Slideshow, Zoom
Bộ xử lý hình ảnhEXPEED 4
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng125 mm
Độ dày76 mm
Chiều cao98 mm
Trọng lượng480 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)530 g
Pin
Công nghệ pinLithium-Ion (Li-Ion)
Loại pinEN-EL14a
Số lượng pin sạc/lần1
Đèn chỉ thị báo mức pin
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)0 - 85 phần trăm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộpViewNX 2
Kèm dây cápUSB
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
hệ thống mạng
BluetoothKhông
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi802.11b, 802.11g
hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Nikon D5300 phía dưới.

Nikon D5300 có trọng lượng là bao nhiêu?

Nikon D5300 có trọng lượng là 480 g.

Nikon D5300 có kích thước màn hình bao nhiêu?

Kích thước màn hình của Nikon D5300 là 3.2 ".

Nikon D5300 có chiều cao là bao nhiêu?

Nikon D5300 có chiều cao là 98 mm.

Màn hình của Nikon D5300 có độ phân giải là bao nhiêu?

Màn hình của Nikon D5300 có độ phân giải là 720 x 480 pixels.

Nikon D5300 có chiều rộng là bao nhiêu?

Nikon D5300 có chiều rộng là 125 mm.

Nikon D5300 có chiều sâu là bao nhiêu?

Nikon D5300 có chiều sâu là 76 mm.

Hướng dẫn của Nikon D5300 có bản Tiếng Việt hay không?

Có, hướng dẫn của Nikon D5300 có bản Tiếng Việt.

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Không có kết quả

Nikon D5600
Nikon D5600
hướng dẫn sử dụng442 trangNikon D5100
Nikon D5100
hướng dẫn sử dụng296 trangNikon D5000
Nikon D5000
hướng dẫn sử dụng296 trangNikon D5200
Nikon D5200
hướng dẫn sử dụng292 trangNikon D500
Nikon D500
hướng dẫn sử dụng452 trangNikon D3300
Nikon D3300
hướng dẫn sử dụng400 trangNikon D300
Nikon D300
hướng dẫn sử dụng456 trangNikon D3500
Nikon D3500
hướng dẫn sử dụng372 trangNikon D5500
Nikon D5500
hướng dẫn sử dụng428 trangNikon D3100
Nikon D3100
hướng dẫn sử dụng260 trang Xem tất cả Nikon sách hướng dẫn Xem tất cả Nikon máy ảnh sách hướng dẫn

Từ khóa » Chỉnh Máy Nikon D5300