Hướng Dẫn Sử Dụng Của Nikon D7100 (Tiếng Việt - 384 Trang)

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của Nikon D7100.

Máy ảnh SLR Nikon D7100 có độ phân giải hình ảnh lên đến 24,71MP và loại cảm biến CMOS. Độ phân giải ảnh tối đa của máy là 6000 x 4000 pixel với việc hỗ trợ nhiều định dạng ảnh như JPG, NEF và RAW. Máy chỉ hỗ trợ độ ổn định ảnh học thông qua việc sử dụng các ống kính VR. Kích cỡ cảm biến ảnh là 23,5 x 15,6 mm. Thêm vào đó, kích thước ảnh tĩnh của máy là 3600x2400 pixel. Máy ảnh Nikon D7100 có thể được sử dụng để chụp ảnh, quay phim và cung cấp khả năng chụp liên tục 6 hình ảnh/giây. Máy ảnh được thiết kế cơ thể rắn chắc với độ bền cao. Máy ảnh được bán trong cả thân máy và thân máy kèm với ống kính tùy chọn. Tổng quan, máy ảnh Nikon D7100 là một sản phẩm có độ phân giải cao và khả năng chụp ảnh liên tục nhanh. Máy ảnh được thiết kế cơ thể chắc chắn và có độ bền cao và được bán với nhiều tùy chọn ống kính khác nhau. Tuy nhiên, máy ảnh này không được trang bị công nghệ ổn định hình ảnh quang học và phải dựa vào các ống kính VR để giảm rung.

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...Với cả hai cổng DVI và HDMI, màn hình này sẵn sàng kết nối để có hình ảnh HD rực rỡ qua kết nối kỹ thuật số mượt mà. * *...Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...Megapixel 24.71 MPZoom quang - xTiêu điểm TTLĐộ nhạy ISO 100,6400Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/8000 giâyCác chế độ flash Flash off, Flash on
Chung
Thương hiệuNikon
MẫuD7100 | VBA360AE
Sản phẩmmáy ảnh
0018208929740, 4960759136770
Ngôn ngữTiếng Việt
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)
Chất lượng ảnh
Megapixel 24.71 MP
Loại máy ảnh SLR Camera Body
Kích cỡ cảm biến hình ảnh - "
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 3600 x 2400
Chụp ảnh chống rung Không
Tổng số megapixel 24.71 MP
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 23.5 x 15.6 mm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, NEF, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang - x
Zoom số - x
Tiêu cự - mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm) - mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm) - mm
Độ mở tối thiểu -
Độ mở tối đa -
Giao diện khung ống kính Nikon F
Lấy nét
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Multi Point Auto Focus, Single Auto Focus
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF) Auto, Manual
Phơi sáng
Độ nhạy ISO 100,6400
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 6400
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash Flash off, Flash on
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/250 giây
Phim
Độ phân giải video tối đa 1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video 1280 x 720,1920 x 1080 pixels
Hỗ trợ định dạng video H.264, MPEG4
Kiểu HD Full HD
Quay video
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Ghi âm giọng nói
Hỗ trợ định dạng âm thanh PCM
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM) - MB
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị TFT
Kích thước màn hình 3.2 "
Độ nét màn hình máy ảnh 1228800 pixels
Kính ngắm
Phóng đại 0.94 x
Kính ngắm của máy ảnh Điện tử
Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
Các đặc điểm khác
Số lượng cổng HDMI 1
Loại nguồn năng lượng Pin
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Máy ảnh
Cân bằng trắng Auto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Incandescent, Manual, Shade, Sunny
Chế độ chụp cảnh Portrait, Landscape (scenery)
Hiệu ứng hình ảnh Neutral, Vivid
Tự bấm giờ 2, 5,10, 20 giây
Điều chỉnh độ tương phản
Chế độ xem lại Movie, Single image, Slide show, Thumbnails
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) ARA, CHI (SIMPL), CHI (TR), DAN, DEU, DUT, ENG, ESP, FIN, FRE, GRE, HUN, ITA, JPN, KOR, NOR, POL, POR, RUM, RUS, SWE, THA, TUR, UKR
Máy ảnh hệ thống tập tin DCF 2.0, DPOF 1.1, Exif 2.3
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) -2 - 1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 135.5 mm
Độ dày 76 mm
Chiều cao 106.5 mm
Trọng lượng 675 g
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin EN-EL15
Số lượng pin sạc/lần 1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
hiển thị thêm

Từ khóa » Cách Sử Dụng Máy Nikon D7000