Hướng Dẫn Sử Dụng Của Nikon Z6 II (854 Trang)

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy thông số kỹ thuật sản phẩm và thông số kỹ thuật hướng dẫn sử dụng của Nikon Z6 II.

Máy ảnh Nikon Z6 II là một chiếc máy ảnh chuyên nghiệp có nhiều tính năng đáng chú ý. Với khả năng kết nối Bluetooth phiên bản 4.2, máy ảnh này cho phép người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị khác như điện thoại thông minh hoặc máy tính để truyền hình ảnh một cách nhanh chóng và thuận tiện. Máy ảnh Nikon Z6 II cũng được trang bị cổng HDMI để người dùng có thể kết nối máy ảnh với TV hoặc màn hình khác để xem lại và chia sẻ hình ảnh một cách dễ dàng. Cổng HDMI trên máy ảnh này có loại kết nối Mini. Ngoài ra, máy ảnh Nikon Z6 II còn hỗ trợ kết nối micro và tai nghe. Với đầu vào microphone, người dùng có thể ghi âm chất lượng cao khi quay phim. Đầu ra tai nghe có độ kết nối 3.5mm cho phép người dùng nghe lại âm thanh một cách chính xác và xuất sắc. Máy ảnh Nikon Z6 II có tỉ lệ phóng đại 0.8x và màn hình tìm kiếm kích thước 0.5 inch. Màn hình tìm kiếm này sử dụng công nghệ điện tử, cho phép người dùng nhìn thấy toàn bộ hình ảnh trước khi nó được chụp. Tầm nhìn trên máy ảnh này đạt 100%, đảm bảo hiển thị chính xác và rõ ràng. Với những tính năng và thông số kỹ thuật đáng chú ý như vậy, máy ảnh Nikon Z6 II là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những người yêu nhiếp ảnh chuyên nghiệp hoặc muốn nâng cao trình độ.

Công nghệ màn hình cảm ứng trực quan cho phép bạn điều khiển PC của mình ngay từ màn hình. Và độ phân giải 1980 x 1200 s...Với 8,2 triệu điểm ảnh, bạn sẽ bị mê hoặc bởi trải nghiệm 4K. Độ phân giải 3840 x 2160 ngoạn mục sẽ giúp hiển thị nội du...Khi hiệu suất là ưu tiên của bạn, hãy dựa vào công nghệ đã được chứng minh và đáng tin cậy. Với tế bào pin lithium-ion h...Bluetooth CóPicBridge -Phóng đại 0.8 xTrường ngắm 100 phần trămThẻ nhớ tương thích CFexpress, SD, SDHC, SDXCQuai đeo vai Có
Chung
Thương hiệuNikon
MẫuZ6 II | VOA060K004
Sản phẩmmáy ảnh
4960759154439
Ngôn ngữTiếng Việt, Anh
Loại tập tinHướng dẫn sử dụng (PDF)
hệ thống mạng
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.2
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) Không
Cổng giao tiếp
PicBridge -
Phiên bản USB -
Đầu nối USB USB Type-C
HDMI
Kiểu kết nối HDMI Nhỏ
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Kính ngắm
Phóng đại 0.8 x
Kích cỡ màn hình kính ngắm 0.5 "
Kính ngắm của máy ảnh Điện tử
Màn hình
Trường ngắm 100 phần trăm
Màn hình tinh thể lỏng đa góc -
Màn hình flip-out
Màn hình hiển thị TFT
Màn hình cảm ứng
Kích thước màn hình 3.2 "
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 8 cm
Độ phân giải màn hình 2100000 dot
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích CFexpress, SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ 2
Nội dung đóng gói
Quai đeo vai
Kèm dây cáp USB
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
Nắp che ống kính đi kèm
Âm thanh
Hỗ trợ định dạng âm thanh AAC, PCM
Micrô gắn kèm
Phim
Hỗ trợ định dạng video H.264, MOV, MP4, MPEG4
Quay video
Độ phân giải video tối đa 3840 x 2160 pixels
Kiểu HD 4K Ultra HD
Độ phân giải video 1920 x 1080,3840 x 2160 pixels
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 134 mm
Độ dày 69.5 mm
Chiều cao 100.5 mm
Trọng lượng 705 g
Đường kính của ống kính 76.5 mm
Chiều dài thấu kính 114 mm
Trọng lượng của thấu kính 570 g
Đèn nháy
Ngàm lắp đèn flash
Kiểu ngàm lắp đèn flash Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash ±3EV (1/2, 1/3, 1 EV step)
Bù độ phơi sáng đèn flash
Đồng bộ tốc độ đèn flash 1/200 giây
Các chế độ flash Fill-in, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide) - m
Tầm đèn flash (ống tele) - m
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 0 - 85 phần trăm
Pin
Loại pin EN-EL15c
Số lượng pin sạc/lần 1
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất 1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất 30 giây
Kiểu màn trập camera Điện tử
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) 100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) 51200
Kiểu phơi sáng Aperture priority AE, Auto, Manual, Shutter priority AE
Độ nhạy ISO 100,51200
Kiểm soát độ phơi sáng Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 5EV (1/2EV; 1/3EV step)
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Đo độ sáng Centre-weighted, Highlight-weighted, Matrix
Lấy nét
Các điểm Tự Lấy nét (AF) 273
Hỗ trợ (AF)
Tiêu điểm TTL
Điều chỉnh lấy nét Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) Contrast Detection Auto Focus, Servo Auto Focus
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa) - m
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng) - m
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ thống ống kính
Giao diện khung ống kính Nikon Z
Kiểu khung Bayonet
Cấu trúc ống kính 19/15
Độ mở tối đa 4
Độ mở tối thiểu 36
Loại ống kính Standard zoom
Cỡ filter 67 mm
Số lượng các yếu tố phi cầu 2
Số lượng lưỡi màng chắn 7
Tiêu cự 24 - 200 mm
Zoom quang 8.3 x
Zoom số - x
Máy ảnh
Dây chân máy ảnh 1/4 "
Hỗ trợ HDR
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Máy ảnh hệ thống tập tin DCF 2.0, Exif 2.31
Khoảng cách đặt mắt 21 mm
Chức năng chống bụi
Chỉnh sửa hình ảnh Crop
Hoành đồ
Điều chỉnh độ tụ quang học (D-D) -4 - 2
Chế độ xem lại Thumbnails
Cân bằng trắng Auto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Incandescent, Manual, Natural, Shade, Sunny
Chế độ chụp cảnh Landscape (scenery), Portrait
Chế độ chụp Xe ôtô
Hiệu ứng hình ảnh Black&White, Neutral, Vivid
Tự bấm giờ 2, 5,10, 20 giây
Chất lượng ảnh
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, NEF, RAW
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) 35.9 x 23.9 mm
Tổng số megapixel 25.28 MP
Định dạng cảm biến FX
Độ phân giải ảnh tĩnh 6048 x 4024, 4528 x 3016, 3024 x 2016, 3936 x 2624, 2944 x 1968, 1968 x 1312, 4016 x 4016, 3008 x 3008, 2000 x 2000, 6048 x 3400, 4528 x 2544, 3024 x 1696, 3840 x 2160
Chụp ảnh chống rung -
Loại máy ảnh MILC
Megapixel 24.5 MP
Kích cỡ cảm biến hình ảnh - "
Loại cảm biến CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa 6048 x 4024 pixels
hiển thị thêm

Từ khóa » Cách Sử Dụng Z6