Hướng Dẫn Sử Dụng Mã Màu, Kiểu Chữ Trong Minecraft

Danh sách các Mã màu trong Minecraft như sau:

Color(Minecraft Name) Chat Code MOTD Code Decimal Hexadecimal
Dark Red(dark_red) §4 \u00A74 11141120 AA0000
Red(red) §c \u00A7c 16733525 FF5555
Gold(gold) §6 \u00A76 16755200 FFAA00
Yellow(yellow) §e \u00A7e 16777045 FFFF55
Dark Green(dark_green) §2 \u00A72 43520 00AA00
Green(green) §a \u00A7a 5635925 55FF55
Aqua(aqua) §b \u00A7b 5636095 55FFFF
Dark Aqua(dark_aqua) §3 \u00A73 43690 00AAAA
Dark Blue(dark_blue) §1 \u00A71 170 0000AA
Blue(blue) §9 \u00A79 5592575 5555FF
Light Purple(light_purple) §d \u00A7d 16733695 FF55FF
Dark Purple(dark_purple) §5 \u00A75 11141290 AA00AA
White(white) §f \u00A7f 16777215 FFFFFF
Gray(gray) §7 \u00A77 11184810 AAAAAA
Dark Gray(dark_gray) §8 \u00A78 5592405 555555
Black(black) §0 \u00A70 0 000000

Trong đó:

Cột Color: tên của màu và phần trong dấu () là tên nội bộ của màu trong trò chơi Minecraft.

Cột Chat code: code dùng để sử dụng màu đó trong chat ở Minecraft.

Cột MOTD Code: code dùng để sử dụng trong Message Of The Day trong Minecraft.

Cột Decimal: giá trị thập phân của màu trong Minecraft.

Cột Hexdecimal: giá trị hệ thập lục phân của màu trong Minecraft

Từ khóa » Code Màu Nick