HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MAPLE - TaiLieu.VN
Có thể bạn quan tâm
Mạng xã hội chia sẻ tài liệu Upload Đăng nhập Nâng cấp VIP Trang chủ » Khoa Học Tự Nhiên » Toán học - Thống kê15 trang 896 lượt xem 1370HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MAPLE Một số tài liệu hướng dẫn sử dụng Maple bằng tiếng Việt trên mạng, các bạn có thể download về để tham khảo
Chủ đề:
provuong92Toán học cơ sở
Bài giảng Toán học cơ sở
SaveLikeShareReport Download AI tóm tắt /15
HƯNG DN S DNG MAPLE Maple là phn mm tính toán ñưc dùng ph bin. Nó cung cp ñy ñ các công c phc v cho vic tính toán s và tính toán biu trưng (tính toán tru tưng trên các tham bin), vñ th,…cho nhiu phân ngành nhưði s tuyn tính, Toán ri rc, Toán tài chính, Thng kê, Lý thuyt s, Phương trình vi phân,….Công c tính toán như Maple giúp chúng ta ñưc gii phóng khi nhng tính toán phc tp vn mt nhiu thi gian và ñc bit là giúp chúng ta tránh ñưc sai sót, nhm ln khi tính toán. Ni dung tài liu I. Các phép tính cơ bn.......................................................................................................1 II. Tính toán trên ma trn....................................................................................................4 III. Gii phương trình vi phân.............................................................................................7 IV. Vñ th hàm s...........................................................................................................8 V. Tính toán cc tr...........................................................................................................13 VI. Lp trình......................................................................................................................13 I. Các phép tính cơ bn 1. Xây dng biu thc 1)Các phép toán: +, - , *, / 2)Các hàm sơ cp sin(x), cos(x), tan(x), cotan(x), exp(x), ln(x), log[a](x), abs(x), max(x1, x2,..), min(x1, x2,…), sqrt(x), GAMMA(x), Beta(x,y) 3)Các hng s: Pi, I, infinity, true, false,… 4)Lnh gán T:= biu thc 2. Khai trin biu thc: lnh expand. > expand((x+1)*(x+2)); x2 + 3 x + 2 > expand((x+1)/(x+2)); x 1 ----- + ----- x + 2 x + 2
> expand(sin(x+y)); sin(x) cos(y) + cos(x) sin(y) > expand(cos(2*x)); 2 cos2(x) - 1 > expand(exp(a+ln(b))); exp(a) b 3. Xác ñnh giá tr: lnh evalf > evalf(Pi); 3.141592654 > evalf(5/3*exp(-2+3*I)*sin(Pi/4),15); -0.157898022493763 + 0.0225078172647505 I > evalf(cos(1) + sin(1)*I); 0.5403023059 + 0.8414709848 I > evalf(3/4*x^2+1/3*x-sqrt(2)); 0.7500000000 x2 + 0.3333333333 x - 1.414213562 > int(exp(x^3), x=0..1); > evalf("); 1.341904418 > evalf(Int(tan(x),x=0..Pi/4)); 0.3465735903 > x:=0.25; > evalf(x^5+x^3+x+1); 1.266601563 4. Tính ño hàm và tích phân a. Tính ño hàm: lnh diff > diff(sin(x),x); cos(x) > diff(sin(x),y);
0 > diff(sin(x),x$3); -cos(x) > diff(x*sin(cos(x)),x); sin(cos(x)) - xcos(cos(x))sin(x) > diff(tan(x),x); 1 + tan2(x) > diff(x^2+x*y^3,x,y$2); 6 y b. Tính nguyên hàm và tích phân: lnh int > int( sin(x), x ); -cos(x) > int( sin(x), x=0..Pi ); 2 > int( x/(x^3-1), x ); 1/3ln(-1+x)-1/6ln(x2+x+1)+1/3sqrt(3)arctan(1/3(2x+1)sqrt(3)) > int( exp(-x^2)*ln(x), x=0..infinity ); - 1/4 sqrt(Pi)gamma - 1/2 sqrt(Pi)ln(2) 5. Gii phương trình và bt phương trình ñi s: lnh solve Ví d 1. Gii phương trình > eq := x^4-5*x^2+6*x=2; eq := x 4 – 5 x2 + 6 x = 2 > solve(eq,x); -1 + sqrt(3), -1 – sqrt(3), 1, 1 Ví d 2. Gii h phương trình
> eqns := {u+v+w=1, 3*u+v=3, u-2*v-w=0}; eqns := {u + v + w = 1, 3u + v = 3, u - 2v - w = 0} > sols := solve(eqns, {u,v,w}); sols := {u = 4/5, v = 3/5, w = -2/5} Ví d 3. Gii bt phương trình > solve( x^2+x>5, x ); RealRange(-infinity, Open(-1/2 - 1/2*sqrt(21))), RealRange(Open(-1/2 + 1/2*sqrt(21)), infinity) 6. Khai trin thành chui: lnh series > series(x/(1-x-x^2), x=0, 6); x + x2 + 2 x3 + 3 x4 + 5 x5 + O(x6) > series(x+1/x, x=1, 3 ); 2 + (x - 1)2 + O((x - 1)3) 7. Tính tng: lnh sum > sum(k^2, k=0..4); 30 > sum(k^2, k=0..n); 1/3 (n + 1)3 - 1/2 (n + 1)2 + 1/6 n + 1/6 > sum(1/k^2, k=1..infinity); 1/6 Pi2 II. Tính toán trên ma trn
1. Mô t ma trn Cách 1. Lnh matrix: A:=matrix(m,n, [dãy phn t]) > A:= matrix(2,2,[sin(x), x^2+x+3, exp(x), cos(x^2)]); [sin(x) x2 + x + 3] A := [ ] [exp(x) cos(x2) ] Cách 2: A:= array([[Dòng 1],[Dòng 2],…,[Dòng n]]); > A:= array( [[1,2,3],[4,5,1]]); [1 2 3] A := [ ] [4 5 1] 2. Các phép toán trên ma trn a. Phép cng, nhân ma trn. Lnh evalm. > with(linalg); > A:= matrix(2,2,[1,x,2,1-x]); > B:= matrix(2,2,[1,0,1,1]); > evalm(A+B); > evalm(A*B); b. Tính ñnh thc. Lnh det > with(linalg); > A:=matrix(2,2,[cos(x), -sin(x), sin(x), cos(x)]); [cos(x) -sin(x)] A := [ ] [sin(x) cos(x) ] > det(A); 1 c. Tính giá tr riêng. Lnh eigenvals > with(linalg); > A:= matrix(3,3,[1,0,0,2,1,2,1,0,1]); [1 0 0] [ ] A := [2 1 2] [ ] Tài liệu liên quan
Bài giảng Hình học họa hình: Bài 5 - Đa diện
50 trangBài giảng Hình học họa hình: Bài 3 - Mặt phẳng
43 trangBài giảng Hình học họa hình: Bài 2 - Đường thẳng
24 trangBài giảng Hình học họa hình: Bài 1 - Điểm
11 trangBài giảng Hình học họa hình: Bài mở đầu - Giới thiệu
7 trangBài giảng Hình học Affine và Euclide - TS. Lê Ngọc Quỳnh
173 trangBài giảng Lý thuyết đồ thị: Chương 6 - ThS. Trần Quốc Việt
44 trangBài giảng Lý thuyết đồ thị: Chương 5 - ThS. Trần Quốc Việt
74 trangBài giảng Lý thuyết đồ thị: Chương 3 - ThS. Trần Quốc Việt
36 trangBài giảng Lý thuyết đồ thị: Chương 2 - ThS. Trần Quốc Việt
41 trangTài liêu mới
Bài giảng Thống kê kinh doanh: Bài 9 - TS. Phạm Ngọc Hưng
42 trangBài giảng Thống kê kinh doanh: Bài 8 - TS. Phạm Ngọc Hưng
31 trangBài giảng Thống kê kinh doanh: Bài 6+7 - TS. Phạm Ngọc Hưng
22 trangBài giảng Thống kê kinh doanh: Bài 5 - TS. Phạm Ngọc Hưng
17 trangBài giảng Thống kê kinh doanh: Bài 4 - TS. Phạm Ngọc Hưng
39 trangBài giảng Thống kê kinh doanh: Bài 3 - TS. Phạm Ngọc Hưng
29 trangBài giảng Thống kê kinh doanh: Bài 2 - TS. Phạm Ngọc Hưng
47 trangBài giảng Thống kê kinh doanh: Bài 1 - TS. Phạm Ngọc Hưng
40 trangBài tập Xác suất thống kê - Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
18 trangBài tập xác suất và thống kê
55 trangBài tập Lý thuyết xác suất và thống kê
31 trangBài giảng Toán kỹ thuật: Chương 5 - Đỗ Đắc Thiểm
6 trangBài giảng Toán kỹ thuật: Chương 4 - Đỗ Đắc Thiểm
19 trangBài giảng Toán kỹ thuật: Chương 3 - Đỗ Đắc Thiểm
14 trangBài giảng Toán kỹ thuật: Chương 2 - Đỗ Đắc Thiểm
15 trangAI tóm tắt
- Giúp bạn nắm bắt nội dung tài liệu nhanh chóng!Giới thiệu tài liệu
Đối tượng sử dụng
Từ khoá chính
Nội dung tóm tắt
Giới thiệu
Về chúng tôi
Việc làm
Quảng cáo
Liên hệ
Chính sách
Thoả thuận sử dụng
Chính sách bảo mật
Chính sách hoàn tiền
DMCA
Hỗ trợ
Hướng dẫn sử dụng
Đăng ký tài khoản VIP
Zalo/Tel:093 303 0098
Email:[email protected]
Phương thức thanh toán
Theo dõi chúng tôi
Youtube
TikTok
Chịu trách nhiệm nội dung: Nguyễn Công Hà Doanh nghiệp quản lý: Công ty TNHH Tài Liệu trực tuyến Vi Na - GCN ĐKDN: 0307893603 Địa chỉ: 54A Nơ Trang Long, P. Bình Thạnh, TP.HCM - Điện thoại: 0283 5102 888 - Email: [email protected]ấy phép Mạng Xã Hội số: 670/GP-BTTTT cấp ngày 30/11/2015 Từ khóa » Cách Dùng Maple
-
Cách Sử Dụng Phần Mềm Tính Toán Số Học Maple Từ A > Z #2
-
[PDF] Các Thao Tác Cơ Bản Trên Maple
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Maple - YouTube
-
Làm Quen Với Cách Gõ Lệnh Và Tính Toán đơn Giản Trên Maple
-
Học Nhanh Cách Sử Dụng Maple - YouTube
-
Cách Sử Dụng Phần Mềm Tính Toán Số Học Maple Từ A > Z #2 - EXP.GG
-
[PDF] SỬ DỤNG MAPLE GIẢI MỘT SỐ BÀI TOÁN HÌNH HỌC
-
(PDF) HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MAPLE | Phát Nguyễn Tấn
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Maple - Phần Mềm Hỗ Trợ Học Tập, Giảng Dạy ...
-
SỬ DỤNG PHẦN MỀM MAPLE ĐỂ GIẢI QUYẾT CÁC VẪN ĐỀ ...
-
Định Thức-Hướng Dẫn Sử Dụng Maple | Học Để Thi
-
Hướng Dẫn Sử Dụng MAPLE 2017 - Tài Liệu Text - 123doc
-
Các Thao Tác Cơ Bản Dùng Trong Maple. - StuDocu
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Maple