Hướng Dẫn Toàn Tập Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Ví dụ:
- He says: “I am an engineer.” (Anh ấy nói: “Tôi là một kỹ sư.”)
- My Mom said: “I was a teacher.” (Mẹ tôi nói: “Tôi từng là giáo viên.”)
Tường thuật gián tiếp là lời nói thuật lại ý của người nói mà không cần phải giữ nguyên văn từng lời.
Ví dụ:
- He says that he is an engineer. (Anh ấy nói anh ấy là kỹ sư)
- My Mom said that she was a teacher. (Mẹ tôi đã nói bà ấy từng là giáo viên)
Như vậy để tường thuật lại lời nói hoặc bất kỳ một sự kiện, câu chuyện nào, chúng ta có thể dùng 2 cách tường thuật trực tiếp và gián tiếp. Dưới đây bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cách sử dụng trong từng trường hợp ngữ pháp, cách biến đổi các câu tường thuật từ trực tiếp qua gián tiếp.
PHẦN 1: Câu tường thuật (Statements)
Đây là dạng câu dùng để kể một câu chuyện, sự kiện hoặc tường thuật lại một lời nói của ai đó. Dạng câu này còn dùng để miêu tả, xác nhận, thông báo, nhận định, trình bày… về các hiện tượng, hoạt động, tính chất hoặc trạng thái trong thực tế của sự việc, sự vật,…
Ví dụ:
Mary said: “I was ironing clothes when my husband cameback home last night.” (Mary đã nói: “Tôi đang ủi quần áo khi chồng tôi về nhà tối hôm qua.”)
Khi chuyển một lời tường thuật trực tiếp sang tường thuật gián tiếp với loại câu này, chúng ta cần phải làm như sau:
1Dùng động từ SAY hoặc TELL: (theo sau TELL bắt buộc phải có Objective)
Cấu trúc:
S + say + that + clause S + say + to sb + that + clause S + tell sb + that + clause
2Lưu ý các đại từ nhân xưng, các tính từ sở hữu cũng cần được thay đổi sao cho tương ứng với mệnh đề chính
- Trực tiếp: He said: “I am learning English.” (Anh ấy nói: “Tôi đang học tiếng Anh.”)
- Gián tiếp: He said that he was learning English. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang học tiếng Anh.)
- Trực tiếp: My Mom said: “I am cooking our dinner.” (Mẹ tôi nói rằng: “Mẹ đang nấu bữa tối của chúng ta.”)
- Gián tiếp: My Mom said that she was cooking our dinner. (Mẹ tôi nói rằng cô ấy đang nấu bữa tối của chúng tôi.)
Lùi thì khi chuyển một lời tường thuật trực tiếp sang tường thuật gián tiếp
Dưới đây bài viết sẽ cung cấp cho bạn một bảng hướng dẫn lùi thì cho trường hợp câu trần thuật, với mỗi thì được dùng trong câu tường thuật trực tiếp sẽ dẫn đến thì dùng cho tường thuật gián tiếp tương ứng bên cạnh.
Dưới đây chúng ta sẽ cùng nhau thống kê sự lùi thì trong câu tường thuật gián tiếp.
Câu trực tiếp(Direct Speech) | Câu gián tiếp(Reported Speech) |
Hiện tại đơn(Simple Present Tense) He said: “I work in a bank.” (Anh ấy nói: “Tôi làm việc ở ngân hàng.”) | Quá khứ đơn(Simple Past Tense) ➜ He said that he worked in a bank. (Anh ấy nói rằng anh ấy làm việc ở ngân hàng) |
Hiện tại tiếp diễn(Present Continuous Tense) Henry said: “I am talking to my brother.” (Henry nói: “Tôi đang nói chuyện với anh trai.”) | Quá khứ tiếp diễn(Past Continuous Tense) ➜ Henry said that he was talking to his brother. (Henry nói anh ấy đang nói chuyện với anh trai) |
Hiện tại hoàn thành(Present Perfect Tense) Samuel said: “I have bought a book.” (Samuel nói: “Tôi vừa mua một quyển sách.”) | Quá khứ hoàn thành(Past Perfect Tense) ➜ Samuel said that he had bought a book. (Samuel nói rằng anh ta đã mua một quyển sách.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn(Present Perfect Continuous Tense) He said: “I have been waiting here for almost 2 hours.” (Anh ta nói: “Tôi đã đợi ở đây gần 2 tiếng rồi.”) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn(Past Perfect Continuous Tense) ➜ He said that he had been waiting here for almost 2 hours. (Anh ta nói rằng anh ấy đã đợi ở đây gần 2 tiếng rồi.) |
Quá khứ đơn(Simple Past Tense) She said: “I did my homework.” (Cô ấy nói: “Tôi đã làm bài tập.”) | Quá khứ hoàn thành(Past Perfect Tense) ➜ She said that she had done her homework. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã làm bài tập của mình.) |
Tương lai đơn(Simple Future Tense) David said: “I will visit Vietnam.” (David nói: “Tôi sẽ đến thăm Việt Nam.”) | Tương lai trong quá khứ(Future in Past Tense) ➜ David said that he would visit Vietnam. (David nói rằng anh ấy sẽ đến thăm Việt Nam.) |
Tương lai tiếp diễn(Future Continuous Tense) He said: “I will be sitting at the coffee shop.” (Anh ta nói: “Tôi sẽ đang ngồi ở quán cafe.”) They said: “We are going to build a new house.” (Họ nói: “Chúng tôi đang sắp xây nhà mới.”) | Tương lai tiếp diễn trong quá khứ(Future Continuous Tense in Past ) ➜ He said that he would be sitting at the coffee shop. (Anh ta nói rằng anh ta sẽ đang ngồi ở quán cafe.) ➜ They said that they were going to build a new house. (Họ nói rằng họ sắp xây nhà mới.) |
Can/May/Must do He said: “I must do my homework.” (Anh ta nói: “Tôi phải làm bài tập của mình.”) | Could/Might/Had to do ➜ He said that he had to do his homework. (Anh ta nói rằng anh ta phải làm bài tập của mình.) |
Thay đổi tính từ chỉ định, các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn
Tường thuật trực tiếpDirect Speech | Tường thuật gián tiếpReported Speech |
This/ These | That/ Those |
Here | There |
Now | Then |
Today | That day |
Ago | Before |
Tomorrow | The next day/ the following day/ the day after |
The day after tomrrow | Two days after/ in two days’ time |
Yesterday | The day before/ the previous day |
The day before yesterday | Two days before |
Last week | The previous week/ the week before |
Next week | The next week/ the following week/ the week after |
Ví dụ:
She said: “I saw Tom here in this room”. ➜ She said that she had seen Tom there in that room the day before.( Cô ấy nói rằng cô ấy nhìn thấy Tom ở đó trong căn phòng ấy hôm qua. ).
She said: “I will read these letters now.” ➜ She said that she would read those letters then. ( Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đọc những lá thư đó ngay bây giờ. )
5SHOULD/OUGHT TO/ WOULD giữ nguyên khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp.
LƯU Ý: Ngoài các quy tắc chung trên dây, chúng ta cần nhớ rằng tình huống tường thuật và thời gian khi tường thuật lại đóng vai trò rất quan trọng trong khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.
PHẦN 2: QUESTIONS (CÂU HỎI)
Tường thuật câu hỏi chia làm 2 dạng theo dạng câu hỏi: yes/no question và WH-question.
1. YES/NO QUESTIONS
Dạng câu hỏi được trả lời bằng YES hoặc NO
Ví dụ:
Are you a doctor? (Bạn là bác sĩ phải không?)Does he live here? (Anh ta sống ở đây phải không?)
Để chuyển những câu hỏi dạng YES/NO question thành câu gián tiếp thì chúng ta làm theo cấu trúc:
S1 + asked + (Objective) + IF/WHETHER + S2 + V (lùi thì)➜ Tân ngữ (objective) sau ASKED có thể có hoặc không
Ví dụ:
He asked: “Are you a foreigner?” ➜ He asked (me) if/whether I were a foreigner. ( Anh ấy hỏi tôi rằng liệu tôi có phải là người nước ngoài không. )
“Does John understand the lesson?”, he asked. ➜ He asked (me) if/whether John understood the lesson. ( Anh ấy hỏi tôi rằng liệu John có hiểu bài học không. )
Mary said to Tom: “Can you speak English?”➜ Mary asked Tom if/whether he could speak English. ( Mary hỏi Tom rằng liệu anh ấy có thể nói tiếng Anh không. )
2. WH-QUESTIONS
Dạng câu hỏi có từ để hỏi là loại câu hỏi mà người hỏi cần biết thêm thông tin hoặc cần được giải đáp.
Ví dụ:
What are you doing now? (Bạn đang làm gì vậy?)Where did you go yesterday? (Bạn đã đi đâu hôm qua?)
Để chuyển câu hỏi có từ để hỏi từ dạng trực tiếp sang câu gián tiếp chúng ta dùng cấu trúc sau:
S1 + asked + (objective) + WH (when, where, why, which, how) + S2 + V (lùi thì)Ví dụ:
“What is your name?”, he asked. ➜ He asked (me) what my name was. ( Anh ấy hỏi tôi tên gì. )
My Mom asked: “Where are you going?”➜ My Mom asked (me) where I was going. ( Mẹ tôi hỏi tôi đi đâu. )
PHẦN 3: IMPERATIVE (CÂU MỆNH LỆNH)
Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để yêu cầu hoặc đề nghị người khác làm gì đó. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng động từ, đây là cách nhận diện nó. Câu mệnh lệnh thường đặt PLEASE ở đầu hoặc cuối câu để tạo ra sự lịch sự.
Ví dụ:
- Open the door, please!
- Please open the door! ( Làm ơn mở cửa ra! )
Công thức của một câu mệnh lệnh đơn giản: V + Objective!Don’t + V + Objective!
Công thức của một câu đề nghị người khác làm gì đó một cách lịch sự là: Can/Could/Will/Would + you + S + V + Objective?
Ví dụ:
- Could you lend me some books? (Bạn có thể cho tôi mượn vài quyển sách không?)
- Would you let me read through this letter? (Bạn có thể để tôi đọc hết lá thư này không?)
Để chuyển câu mệnh lệnh sang câu tường thuật gián tiếp, chúng ta dùng cấu trúc sau: S + told/asked/ordered + Objective + (not) + to V + …..
Ví dụ:
Teacher said to students: “Close the door, please!” ➜ Teacher asked students to close the door. ( Thầy giáo yêu cầu các học sinh đóng cửa. )
“Don’t tell Mary anything, please!”, David told me. ➜ David told me not to tell Mary anything. ( David yêu cầu tôi đừng nói gì với Mary. )
“Could you please move forward?”, He said. ➜ He told (me) to move forward. ( Anh ta yêu cầu tôi tiến lên phía trước. )
LƯU Ý:Trong câu tường thuật gián tiếp dành cho câu mệnh lệnh, chúng ta bắt buộc phải tìm được tân ngữ (người nhận lệnh). Cách để tìm ra tân ngữ:
Đối với những câu quá rõ ràng thì chúng ta chỉ việc sử dụng tân ngữ được cho sẵn.
Ví dụ:
Mary asked Tom: “Do you want to go to cinema?”➜ Mary asked Tom if he wanted to go to cinema. ( Mary hỏi Tom liệu anh ấy có muốn đi xem phim không. )
Ở đây Tom là tân ngữ được cho sẵn nên khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp chúng ta chỉ việc dùng Tom làm tân ngữ.
Trong một số câu mệnh lệnh, tân ngữ thường được đặt ở cuối câu
Ví dụ:
“Would you please help me clean the house, Terry?”, David asked. ➜ David asked Terry to help him clean the house. ( David yêu cầu Terry giúp anh ta dọn dẹp nhà cửa. )
Ở đây Terry là tân ngữ, được đặt ở cuối câu.
Đối với những câu mà không có người nghe được nhắc đến thì chúng ta cần xem xét phía trước người nói có tính từ sở hữu hay không, nếu có thì đó là tân ngữ của câu.
Ví dụ:
Her mother asked: “Don’t yell in the room!”➜ Her mother asked her not to yell in the room. (Mẹ con bé yêu cầu nó không hét lên trong phòng.)
Ở đây trước người nói có tính từ sở hữu là “her” do đó tân ngữ trong câu tường thuật gián tiếp mặc định được hiểu là “her”
Đối với những câu chúng ta hoàn toàn không tìm được tân ngữ theo 3 cách trên thì dùng ME/US làm tân ngữ.
Daniel said: “Go home now.”➜ Daniel told me/us to go home then. (Daniel bảo tôi/chúng tôi về nhà ngay.)
Ở đây câu không có tân ngữ được tìm thấy, do đó chúng ta dùng ME hoặc US để làm tân ngữ cho câu tường thuật gián tiếp.
PHẦN 4 CÁC TRƯỜNG HỢP KHÔNG LÙI THÌ
Các trường hợp sau khi chuyển từ câu tường thuật trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp thì chúng ta không cần phải thực hiện lùi thì cho động từ.
1. Động từ trong mệnh đề chính được sử dụng ở các thì sau:
- Simple Present – Hiện tại đơn: say/says; tell/tells
- Present Continuous – Hiện tại tiếp diễn: is/are saying
- Present Perfect – Hiện tại hoàn thành: have/has said, have/has told
- Simple Future – Tương lai đơn: will say, will tell
Ví dụ:
- Tom says: “I am” ➜ Tom says that he is fine. (Tom nói rằng anh ta khoẻ.)
- He is saying: “We will make a big chance.” ➜ He is saying that they will make a big chance. (Anh ấy nói rằng họ sẽ làm nên một sự thay đổi lớn.)
- Mathew has said: “I want a cake.” ➜ Mathew has said that he wants a cake. (Mathew đã từng nói rằng anh ấy muốn một cái bánh.)
- My Mom will say: “I do not care about him.” ➜ My Mom will say that she doesn’t care about him. (Mẹ tôi sẽ nói rằng bà không quan tâm đến anh ta.)
2. Lời nói trực tiếp diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên
Ví dụ:
He said: “The sun ries in the East.” ➜ He said that the sun ries in the East. (Anh ấy nói rằng mặt trời mọc ở phía Đông.)
3. Lời nói trực tiếp là các câu điều kiện loại II và loại III
Ví dụ:
- He said: “If I were you, I would meet her.” ➜ He said that if he was me, he would meet her. (Anh ta nói rằng nếu anh ấy là tôi anh ấy sẽ gặp cô ấy.)
4. Lời nói trực tiếp là cấu trúc WISH + SIMPLE PAST/PAST PERFECT thì chỉ lùi thì ở WISH, không lùi thì ở phần còn lại của câu trực tiếp.
Ví dụ:
- Jane said: “I wish I lived in Poland.” ➜ Jane said she wished she lived in Poland. (Jane nói rằng cô ấy ước gì cô ấy sống ở Ba Lan.)
5. Lời nói trực tiếp là cấu trúc IT’S TIME/ABOUT TIME SOMEBODY DID SOMETHING thì chúng ta cũng chỉ lùi thì ở IT IS chứ không lùi thì ở phần còn lại trong câu trực tiếp.
Ví dụ:
- Henry said: “It’s time my children went to school.” ➜ Henry said that it was time his children went to school.
Henry nói rằng đã đến giờ bọn trẻ của anh ấy đi học.
6. Lời nói trực tiếp có chứa các động từ khiếm khuyết COULD, WOULD, SHOULD, MIGHT, OUGHT TO, HAD BETTER, USED TO
Ví dụ:
My teacher said: “You should study” ➜ My teacher said that I should study hard. (Thầy giáo của tôi nói rằng tôi nên học hành chăm chỉ.)
PHẦN 5. CÁC DẠNG NÂNG CAO TRONG TƯỜNG THUẬT GIÁN TIẾP
Dưới đây là một số dạng nâng cao của tường thuật gián tiếp khi chuyển từ tường thuật trực tiếp:
Dạng 1: S+ V+ O + (NOT) + TO- INFINITIVE
Các động từ thường gặp trong dạng này là ASK, TELL, ORDER (ra lệnh), INVITE (mời), BEG (nài nỉ), URGE (hối thúc), ENCOURAGE (khích lệ), ADVISE (khuyên), WARN (cảnh báo), REMIND (nhắc nhở).
Ví dụ:
INVITE:
He said: “Would you like to come to my birthday party?” ➜ He invited me to come to his birthday party. (Anh ấy mời tôi đến dự tiệc sinh nhật của anh ấy.)
REMIND
Mom said: “Don’t forget to wash your hands.” ➜ Mom reminded me to wash my hands. (Mẹ tôi nhắc tôi nhớ rửa tay.)
Tuỳ thuộc vào nội dung câu trực tiếp mà chúng ta sẽ chọn từ trong câu gián tiếp cho phù hợp.
Dạng 2: S + V + O + V-ing/N
Các động từ thường gặp trong dạng này là:
Apologize/ apologise + (to O) + for V-ing (Xin lỗi ai đó về việc gì)
Ví dụ:
She said: “Sorry I’m late.” ➜ She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đến muộn.)
Accuse + O + of V-ing (Buộc tội ai đó)
Ví dụ:
He said: “Tom stole my pencils.” ➜ He accused Tom of stealing his pencils. (Anh ấy buộc tội Tom ăn trộm bút chì của mình.)
Congratulate + O + on V-ing (Chúc mừng ai đó việc gì đó)
Ví dụ:
Dave said: “Congratulation! You won the prize.” ➜ Dave congratulated me on winning the prize. (Dave chúc mừng tôi vì đã thắng giải.)
Prevent/Stop + O + from V-ing (Ngăn ai đó làm việc gì đó)
Ví dụ:
Mother said to the boy: “I won’t allow you play that game.” ➜ Mother prevented the boy from playing that game. (Người mẹ ngăn chặn thằng bé chơi trò chơi đó.)
She said to her children: “Don’t eat that dishes!” ➜ She stopped her children from eating that dishes. (Cô ấy ngăn chặn các con ăn món đó.)
Thank + O + from V-ing (Cảm ơn ai đó về việc gì đó)
Ví dụ:
May said: “Thank you for your help.” ➜ May thanked me for helping her. (May cảm ơn tôi vì đã giúp cô ấy.)
Warn + O + against V-ing (Cảnh báo ai không nên làm gì)
Ví dụ:
The mother said to her child: “Don’t swim too far!” ➜ The mother warned her child against swimming too far. (Người mẹ cảnh báo đứa con của cô ấy không nên bơi quá xa.)
Criticize/ Reproach + O + for V-ing (Chỉ trích/Phê bình ai việc gì đó)
Ví dụ:
Tom said: “Mary, you are late again!” ➜ Tom criticized Mary for being late again. (Tom chỉ trích Mary vì cô ấy đi trễ.)
Blame someboday for something/ on something (Đổ lỗi cho ai đó)
Ví dụ:
Mary said: “It’s all Terry’s fault for our late report.” ➜ Mary blamed Terry for their late report. (Mary đổ lỗi cho Terry về việc báo cáo chậm của họ.)
Insist + on V-ing (Nhận làm việc gì đó)
Ví dụ:
The boy said: “Let me clean the house.” ➜ The boy insisted on cleaning the house. (Thằng bé muốn dọn dẹp nhà cửa.)
Dạng 3: S + V + V-ing
Các động từ thường gặp trong dạng này là SUGGEST, DENY, ADVISE, ADMIT
Ví dụ:
She said: “I didn’t do that.” ➜ She denied doing that. (Cô ấy chối rằng mình không làm việc đó.)
Mary said: “Let’s go to a Japan restaurant.” ➜ Mary suggest going to a Japan restaurant. (Mary đề nghị đến một nhà hàng Nhật Bản.)
He said: “I am wrong.” ➜ He admitted being wrong. (Anh ấy thừa nhận mình sai.)
My Mom said: “You should talk to him.” ➜ My Mom advised me talking to him. (Mẹ tôi khuyên tôi nên nói chuyện với anh ta.)
LƯU Ý:
Các mẫu câu sau khi chuyển qua tường thuật gián tiếp dùng từ động tự ADVISE:
HAD BETTER:
“You had better move out”, my Mom said. ➜ My Mom advised me to move out. (Mẹ tôi khuyên tôi nên dọn ra riêng.)
SHOULD:
“You should be back to your hometown”, May said. ➜ May advised me to be back to my hometown. (May khuyên tôi nên về quê.)
WHY DON’T YOU….
“Why don’t you talk to him first?, John said. ➜ John advised me to talk to him first. (John khuyên tôi nên nói chuyện với anh ta trước.)
IF I WERE YOU,….
“If I were you, I wouldn’t buy that bag.”, Mary said. ➜ Mary advised me not to buy that bag. (Mary khuyên tôi không nên mua cái túi đó.)
Các mẫu câu sau khi chuyển qua tường thuật gián tiếp dùng động từ SUGGEST:
LET’S:
“Let’s go for a movie.”, Henry said. ➜ Henry suggested going for a movie. (Henry đề nghị đi xem phim.)
HOW/ WHAT ABOUT
“How about we go to restaurant first?, Anna said. ➜ Anna suggested going to restaurant first. (Anna đề nghị đi đến nhà hàng trước.)
Dạng 4: S + V + to-infinitive
Các động từ thường gặp trong dạng này là PROMISE (hứa), THREATEN (đe doạ), AGREE (đồng ý), OFFER (đề nghị), REFUSE (từ chối), PROPOSE (có ý định)
Ví dụ:
The robber said: “I’ll kill you if you call the police.” ➜ The robber threatened to kill me if I called the police. (Tên cướp doạ sẽ giết tôi nếu tôi gọi cảnh sát.)
Henry said: “I will be back early.” ➜ Henry promised to be back early. (Henry hứa rằng anh ấy sẽ về sớm.)
giftmenuaimapp-3blogbookchairchecklist2coffee-cupcompany3customer-careeconomyfacebookinstagraminternational-businesslinkedin-logolocalizationmailnewspaper2phonepinportfolioquestionreview-customerskillsspeakteacherthinkyoutubeTừ khóa » Trục Thời Gian Của Các Thì Trong Tiếng Anh
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tóm Tắt 12 Thì Tiếng Anh
-
[BỎ TÚI NGAY] Các Thì Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc - Cách Nhận Biết
-
12 Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh Và "tuyệt Chiêu" Sử Dụng Chính Xác Nhất!
-
13 Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng & Nhận Biết - Monkey
-
Các Thì Trong Tiếng Anh Mới Nhất - Eng Breaking
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: 12 Thì Chính (12 TENSES)
-
3 Cách Học Các Thì Trong Tiếng Anh đơn Giản Cần Biết | Edu2Review
-
Công Thức Các Thì Trong Tiếng Anh. Cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận ...
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Công Thức, Cách Dùng Và Dấu Hiệu Nhận Biết
-
Cấu Trúc, Cách Dùng Since Và For Trong Tiếng Anh Căn Bản
-
Công Thức, Cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết 12 Thì Trong Tiếng Anh Chi ...
-
Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Sử Dụng Các Thì Trong Tiếng Anh - 123doc
-
Câu Trực Tiếp, Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh - Tiếng Anh Thật Dễ