HY HỮU - Vườn Hoa Phật Giáo
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Từ điển phật học
- HY HỮU
- Share link
Từ điển phật học
Tìm kiếm theo chữ cái Tất cả a b c d e f g h i k l m n o p q r s t u x y zHY HỮU
HY HỮU Ít có. Phàm những sự vật gì rất ít, nói là hy hữu. Như: Phật ra đời làm một sự hy hữu, Phật thuyết kinh Đại Thừa là một sự hy hữu: Hy hữu chi sự Huy hữu đồng nghĩa với vị tằng hữu: chưa từng có. Như: Những pháp mà đức Phật thành tựu đều là những vị tằng hữu pháp.Các từ liên quan
- HOA TẠNG
- HẠ
- HẠ LẠP
- HẠ NGUYÊN
- HẠ SANH
- HẮC
- HẮC ÁM
- HẮC BẠCH
- HẮC NGUYỆT
- HẮC PHONG
- HẢI CHIẾU
- HẢI ĐỨC
- HAI GIÁO
- HẢI HỘI
- HAI KHÔNG
- HAI LOẠI BÁT NHÃ
- HAI LOẠI GIỚI
- HAI LOẠI HỘI CHÚNG
- HAI LOẠI NGÃ CHẤP
- HAI LOẠI NGƯỜI
Tin đáng quan tâm
-
Tuệ Sỹ: Về những minh họa từ Thiền Uyển Tập Anh -
20 điều nên đọc một lần giúp bạn tỉnh ngộ -
Có được thờ Phật và gia tiên nơi tầng trệt? -
Hội đồng Hoằng Pháp ấn hành: Kỷ yếu Tri ân Hòa thượng Thích Tuệ Sỹ
Vườn Hoa Phật Giáo
Nhà tài trợ chính
- trang chủ
- Liên Hệ Quảng Cáo
- Tin tức
- Phật học
- Danh tăng
- Văn học
- Văn hóa
- Tự viện
- Phật pháp
- Lịch sử
- Nghi thức
- Tuổi trẻ và đời sống
- Góc suy ngẫm
- Từ thiện
- Thư viện audio
- Từ điển phật học
- RSS
- Sitemap
Từ khóa » Hi Hữu ý Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hi Hữu - Từ điển Việt
-
Hy Hữu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hy Hữu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hy Hữu,Hi Hữu Nghĩa Là Gì?
-
Hy Hữu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hi-hữu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hi Hữu Là Gì, Nghĩa Của Từ Hi Hữu | Từ điển Việt
-
'hy Hữu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tự điển - Hi Hữu - Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam
-
Từ điển Tiếng Việt "hy Hữu" - Là Gì?
-
HY HỮU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hi Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky