HY LỄ SỐNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " HY LỄ SỐNG " in English? hy lễsacrificesacrificessốnglivelifealivelivingraw
Examples of using Hy lễ sống in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
hynounhopesacrificehyadjectivehygreekhypronounilễnounceremonyholidayfeastcelebrationmasssốngverbliveresidesốngnounlifesốngadjectivealiveraw hy lạp vỡ nợhy sinhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English hy lễ sống Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Một Hy Lễ Mới
-
Hiến Lễ Mới - Tốp Ca PDF Mp3 Lyric Lời Bài Hát - Nhạc Thánh Ca
-
Hiến Lễ Mới - Vũ Đình Ân -.†.Thánh Ca Việt Nam.†.
-
Dâng Hy Lễ Mới / Nhạc : Vĩnh Phương / Tiếng Hát Ca đoàn Giáo Xứ ...
-
Hiến Lễ Mới - Tốp Ca - Nhạc Thánh Ca
-
Hy Lễ - Trang Nhà
-
Xe Lăn Và Hy Lễ Ban Chiều - TGP SÀI GÒN
-
Hiến Lễ Mới - Vũ Đình Ân (tải File PDF Và PPT) - Giáo Xứ Đại Phú
-
[PDF] Hy Leã Môùi
-
Của Lễ Mới – Thái Nguyên.
-
Lời Dâng/1 – Nguyễn Duy. - Nguyên Thoại
-
Dâng Hy Lễ - Kim Long - Hải Linh Quê Hương