Hy Sinh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hi˧˧ sïŋ˧˧hi˧˥ ʂïn˧˥hi˧˧ ʂɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hi˧˥ ʂïŋ˧˥hi˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Động từ

hy sinh, hi sinh

  1. Chết để người khác được sống. Mẹ hy sinh cứu con trong trận động đất.
  2. Chết khi đang làm nhiệm vụ (lính, công an, cảnh sát, quân đội (bộ đội)). Anh đã hy sinh trong trận cuối. Chị công an hy sinh khi bắt tội phạm.
  3. Tự nguyện nhận thiệt thòi về phần mình để nhường lại ưu đãi cho người khác. Mẹ đã hy sinh cả đời cho các con. Hôm nay tao hy sinh nửa tháng lương chiêu đãi tụi bây.

Dịch

  • Tiếng Anh: sacrifice
  • Tiếng Tây Ban Nha: sacrificar

Danh từ

hy sinh, hi sinh

  1. Vật hy sinh; kẻ bị hy sinh, có thể không tự nguyện. Dù ở Âu hay Á, xưa hay nay, thì phụ nữ vẫn thường được dùng làm vật hy sinh trên bàn thờ tổ quốc. (“Các công chúa đời Trần”, Nguyễn Thị Chân Quỳnh)
  2. Sự hy sinh. sự hy sinh vô ích

Dịch

  • Tiếng Anh: sacrifice
  • Tiếng Tây Ban Nha: sacrificio
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hy_sinh&oldid=2010625” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục hy sinh 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khái Niệm Của Từ Hi Sinh