Hyundai Accent 2021 1.4 MT Tiêu Chuẩn - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Hyundai
- Hyundai Accent 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4
- Dung tích (cc) 1.368
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132/4000
- Hộp số 5 MT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 5,44
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4440 x 1729 x 1470
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
- Khoảng sáng gầm (mm) 150
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Thể tích khoang hành lý (lít) 480
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.090
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.540
- Lốp, la-zăng 185/65R15
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Tang trống
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn chiếu gần Halogen
- Đèn ban ngày Halogen
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu Halogen
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập cơ, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Bảng đồng hồ tài xế Analog cùng màn hình 2.8 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Urethan
- Hàng ghế thứ hai Không gập được
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Cơ
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa sổ trời
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 4
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4
- Dung tích (cc) 1.368
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132/4000
- Hộp số 5 MT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,33
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4440 x 1729 x 1470
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
- Khoảng sáng gầm (mm) 150
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Thể tích khoang hành lý (lít) 480
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.100
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.540
- Lốp, la-zăng 185/65R15
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn chiếu gần Bi-Halogen
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Bảng đồng hồ tài xế Full Digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Không gập được
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Cơ
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, ghế lái
- Cửa sổ trời
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm 8 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4
- Dung tích (cc) 1.368
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132/4000
- Hộp số 6 AT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,32
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4440 x 1729 x 1470
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
- Khoảng sáng gầm (mm) 150
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Thể tích khoang hành lý (lít) 480
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.140
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.570
- Lốp, la-zăng 185/65R15
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn chiếu gần Bi-Halogen
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Nỉ
- Bảng đồng hồ tài xế Full Digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Không gập được
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Cơ
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, ghế lái
- Cửa sổ trời
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm 8 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4
- Dung tích (cc) 1.368
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 100/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 132/4000
- Hộp số 6 AT
- Hệ dẫn động FWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,2
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4440 x 1729 x 1470
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
- Khoảng sáng gầm (mm) 150
- Bán kính vòng quay (mm) 5.200
- Thể tích khoang hành lý (lít) 480
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 45
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.160
- Trọng lượng toàn tải (kg) 1.570
- Lốp, la-zăng 195/55R16
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Macpherson
- Treo sau Thanh cân bằng
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Halogen
- Đèn chiếu gần Bi-Halogen
- Đèn ban ngày Dạng LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da
- Bảng đồng hồ tài xế Full Digital
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da
- Hàng ghế thứ hai Không gập được
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự động
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Có, ghế lái
- Cửa sổ trời
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm 8 inch có cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 6
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Giá niêm yết
Phiên bản 1.4 MT Tiêu chuẩn - 426 triệu- 1.4 MT Tiêu chuẩn - 426 triệu
- 1.4 MT - 472 triệu
- 1.4 AT - 501 triệu
- 1.4 AT Đặc biệt - 542 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 426.000.000
- Phí trước bạ (12%): 51.120.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 499.457.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Accent
-
Thông Số Hyundai Accent 2022 - Xe Toyota
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Accent 2021
-
Thông Số, Kích Thước Xe Hyundai Accent Sedan 3 Phiên Bản Mới Nhất
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Accent 2021 đầy đủ Các Phiên Bản ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Accent 2021 Thế Hệ Mới
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Accent
-
Thông Số Kỹ Thuật Hyundai Accent
-
Thông Số Kỹ Thuật, Kích Thước Xe Hyundai Accent
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? Cách đo - Blog Xe Hơi Carmudi
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Hyundai Accent 2021 Nhiều Nâng Cấp ĐÁNG ...
-
KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CÁC LOẠI
-
Hyundai Accent: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (07/2022) - Giaxeoto
-
Kích Thước Hyundai Accent Là Bao Nhiêu? - DailyXe