Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe
Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
Tra cứu xe Hyundai Equus 2009 - 2014 Hyundai Equus 2009 - 2014
- Tóm tắt về model này
- Hình ảnh
- Thông số kỹ thuật và tiện nghi
- Đánh giá tổng hợp
Chọn năm 2010
Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Hyundai Equus VS 380 2010 Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản Hyundai Equus VS 380 2010
Động cơ Loại động cơ xăng |
Cấu hình xy lanh V-6 (6 xy lanh sắp theo hình chữ V) |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) |
Sử dụng nhiên liệu xăng |
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử MPI |
Dung tích công tác (lít) | 3.8 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 96 x 87 |
Tỷ số nén | 10.4 |
Công suất cực đại | 286bhp tại 6200 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 36.5kg.m tại 4500 vòng/ phút |
Số van | 24 |
Hệ thống truyền động Hộp số tự động (A/T) |
Cấp số 6 cấp |
Tỷ số truyền số 1 | 4.17 |
Tỷ số truyền số 2 | 2.34 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.52 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.14 |
Tỷ số truyền số 5 | 0.87 |
Tỷ số truyền số 6 | 0.69 |
Số lùi | 3.4 |
Tỷ số truyển cuối | 3.13 |
Hệ dẫn động cầu sau (RWD) |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Chế độ chuyển số tay (sport shift) |
Hệ thống lái Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) |
Trợ lực điện-thủy lực |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.7 |
Trợ lực lái biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống phanh Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Giảm chấn trước loại gas nén |
Lò xo trước loại khí nén (air springs) |
Giảm chấn sau loại gas nén |
Lò xo sau loại khí nén (air springs) |
Hệ thống treo tự động cân bằng (auto-level) - 4 điểm |
Điều chỉnh dao động giảm chấn tự động |
La zăng và lốp xe Kích thước La Zăng (inch) 17 |
Thông số lốp (vỏ) trước 225/55R17 |
Thông số lốp (vỏ) sau 225/55R17 |
Loại La zăng đúc hợp kim |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất Số chỗ | 4 |
Trọng lượng Trọng lượng không tải (kg) | 1900 - 2000 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2430 |
Kích thước Chiều dài tổng thể (mm) | 5160 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1890 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3045 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1625 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1616 |
Chiều dài đầu xe (mm) | 880 |
Chiều dài đuôi xe (mm) | 1235 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | max: 175/ min: 129 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 472 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1125 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 1025 |
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) | 1409 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1500 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 1025 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 967 |
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) | 1400 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1473 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 77 |
An toàn và an ninh Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Tiêu chuẩn |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC) | Tiêu chuẩn |
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết (Pretensioners) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ nghiêng | Tiêu chuẩn |
+ chức năng chống chấn thương cột sống cổ chủ động | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ nghiêng | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí chân cho người lái (knee airbag) | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế thứ 2 | Tiêu chuẩn |
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Chứng năng chống kẹt an toàn cho cửa số trời | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Thanh gia cố bên hông | Tiêu chuẩn |
Đèn lái ban ngày | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế và nội thất Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện chiều dài nệm ghế | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện 4 hướng đệm đỡ cột sống | Tiêu chuẩn |
+ sưởi ghế | Tiêu chuẩn |
+ thông hơi mặt ghế làm mát | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống | Tiêu chuẩn |
+ thông hơi mặt ghế làm mát | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện 4 hướng đệm đỡ cột sống | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng tích hợp chức năng massa | Tiêu chuẩn |
+ sưởi ghế | Tiêu chuẩn |
+ thông hơi mặt ghế làm mát | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp chức năng điều khiển tiện nghi | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc da | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ thảm nhung | Tiêu chuẩn |
Thảm chân sàn sau | Tiêu chuẩn |
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin Cụm đèn pha loại thấu kính | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Xenon (HID) | Tiêu chuẩn |
Đèn pha tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ tự động | Tiêu chuẩn |
+ tự điều chỉnh độ cao vùng sáng | Tiêu chuẩn |
+ pha chủ động theo hướng xe di chuyển | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn ngoại thất hỗ trợ ra vào xe | Tiêu chuẩn |
Hệ thống đèn bao ánh sáng dịu nội thất | Tiêu chuẩn |
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 4 cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Dải màu chống chói trên kính gió trước | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước tự động theo cảm biến mưa | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Thuận tiện và thoải mái Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
+ điều hòa nhiệt độ độc lập cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía sau | Tiêu chuẩn |
Hệ thống sưởi ấm | Tiêu chuẩn |
Sưởi tay lái | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Cửa sổ trời/ cửa nóc hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa kính tấm | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách) | Tiêu chuẩn |
+ màn che dạng tấm | Tiêu chuẩn |
Mở và đóng cốp/ cửa hành lý bằng điện | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key) | Tiêu chuẩn |
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Tiêu chuẩn |
Chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop) | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
+ đàm thoại rảnh tay | Tiêu chuẩn |
Chỉnh điện độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Chỉnh điện cao/ thấp cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ sấy kính | Tiêu chuẩn |
+ gập điện | Tiêu chuẩn |
+ chống chói | Tiêu chuẩn |
+ tự hướng xuống khi cài số lùi | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ tự động chống chói | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
+ có đèn chiếu sáng | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau | Tiêu chuẩn |
Ngăn làm nóng/ lạnh | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Chức năng nhớ vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
+ 2 vị trí ghế người lái | Tiêu chuẩn |
+ nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
+ nhớ tay lái theo vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Màn che kính gió sau chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Màn che cửa kính hông chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Giải trí và truyền thông Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
Video | Tiêu chuẩn |
CD 6 đĩa chuyển đổi | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
DVD | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh audio ở hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Kết nối Bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ăng ten tích hợp trên kính | Tiêu chuẩn |
17 loa | Tiêu chuẩn |
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
1 màn hình LCD cho hàng ghế thứ 2 | Tiêu chuẩn |
Ngoại thất và phong cách Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Chụp ống xả mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Nẹp chỉ hông xe | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Viền khung kính mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Xem trên mobile Trở về đầu trang
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2024 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh